STT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Điểm sàn xét tuyển |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
100 |
17,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
(D01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh |
2 |
Bất động sản |
7340116 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
48 |
16,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
(D01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh |
3 |
Địa chất học |
7440201 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
10 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
4 |
Khí tượng và khí hậu học |
7440222 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
10 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
(D01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh |
5 |
Thủy văn học |
7440224 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
10 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
(D01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh |
6 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
7440298 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
10 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
(D01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh |
7 |
Hệ thống thông tin |
7480104 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
23 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
(D01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh |
8 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
140 |
17,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
(D01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh |
9 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
7510401 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
10 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
10 |
Công nghệ vật liệu |
7510402 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
10 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
11 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
40 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
12 |
Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
7520503 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
80 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
13 |
Quản lý đô thị và công trình |
7580106 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
38 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
14 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
7580213 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
32 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
15 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
140 |
16,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
16 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
7850102 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
23 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
(D01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh |
17 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
150 |
17,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
(D01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh |
18 |
Quản lý tổng hợp tài nguyên nước |
7850195 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
10 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
(D01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh |
19 |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo |
7850197 |
(A00) Toán – Vật lý – Hóa học |
10 |
15,00 |
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
(B00) Toán – Hóa học – Sinh học |
(D01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh |