1
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 4 chuyên ngành:
- Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
- Tổ chức quản lý cảng – Xuất nhập khẩu- Giao nhận vận tải quốc tế
- Kinh tế, tổ chức, quản lý vận tải biển
- Công nghệ - Số hóa trong Logistics
|
7510605
|
A00: Toán – Lý – Hóa
C00: Văn – Sử - Địa
C20: Văn – Địa – GDCD
D01: Văn – Toán – Anh
|
300
|
15
|
2
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3 chuyên ngành:
- Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
- Du lịch sức khỏe
- Du lịch nghỉ dưỡng biển
|
7810103
|
C00: Văn – Sử - Địa
C20: Văn – Địa – GDCD
D01: Toán – Văn - Anh
D15: Văn – Địa – Anh
|
50
|
15
|
3
|
Quản trị khách sạn 2 chuyên ngành:
- Quản trị khách sạn
- Quản trị Nhà hàng-Khách sạn
|
7810201
|
C00: Văn – Sử - Địa
C20: Văn – Địa – GDCD
D01: Toán – Văn - Anh
D15: Văn – Địa – Anh
|
130
|
15
|
4
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202
|
C00: Văn – Sử - Địa
C20: Văn – Địa – GDCD
D01: Toán – Văn - Anh
D15: Văn – Địa – Anh
|
50
|
15
|
5
|
Quản trị kinh doanh 5 chuyên ngành:
- Quản trị doanh nghiệp
- Quản trị Du lịch-Nhà hàng-Khách sạn
- Quản trị truyền thông đa phương tiện
- Kinh doanh bất động sản
- Kinh tế số
|
7340101
|
A00: Toán – Lý – Hóa
C00: Văn – Sử - Địa
C20: Văn – Địa – GDCD
D01: Văn – Toán – Anh
|
258
|
15
|
6
|
Kinh doanh quốc tế*
|
7340120
|
A00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C14: Văn – Toán – GDCD
D01: Văn – Toán – Anh
|
80
|
15
|
7
|
Tài chính – Ngân hàng 2 chuyên ngành:
- Tài chính – Ngân hàng
- Công nghệ tài chính
|
7340201
|
A00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C14: Văn – Toán – GDCD
D01: Văn – Toán – Anh
|
80
|
15
|
8
|
Kế toán 2 chuyên ngành:
- Kế toán kiểm toán
- Kế toán tài chính
|
7340301
|
A00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C14: Văn – Toán – GDCD
D01: Văn – Toán – Anh
|
110
|
15
|
9
|
Marketing 3 chuyên ngành:
- Marketing thương hiệu
- Digital Marketing
- Marketing và tổ chức sự kiện
|
7340115
|
A00: Toán – Lý – Hóa
C00: Văn – Sử - Địa
C20: Văn – Địa – GDCD
D01: Văn – Toán – Anh
|
100
|
15
|
10
|
Luật 4 chuyên ngành:
- Luật dân sự
- Luật hành chính
- Luật kinh tế
- Quản trị - Luật
|
7380101
|
A00: Toán – Lý – Hóa
C00: Văn – Sử - Địa
C20: Văn – Địa – GDCD
D01: Văn – Toán – Anh
|
80
|
15
|
11
|
Đông phương học 3 chuyên ngành:
- Đông phương học ứng dụng
- Ngôn ngữ Nhật Bản
- Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7310608
|
C00: Văn – Sử - Địa
C19: Văn – Sử - GDCD
C20: Văn – Địa – GDCD
D01: Văn – Toán – Anh
|
160
|
15
|
12
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
C00: Văn – Sử - Địa
C19: Văn – Sử - GDCD
C20: Văn – Địa – GDCD
D01: Văn – Toán – Anh
|
80
|
15
|
13
|
Ngôn ngữ Anh 3 chuyên ngành:
- Tiếng Anh thương mại
- Tiếng Anh du lịch
- Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
|
7220201
|
A01: Toán – Lý – Anh
D01: Văn – Toán – Anh
D15: Văn – Địa – Anh
D66: Văn – GDCD – Anh
|
200
|
15
|
14
|
Tâm lý học 3 chuyên ngành:
- Tâm lý học ứng dụng
- Tâm lý học lâm sàng
- Tham vấn và trị liệu tâm lý
|
7310401
|
C00: Văn – Sử - Địa
C19: Văn – Sử - GDCD
C20: Văn – Địa – GDCD
D01: Văn – Toán – Anh
|
40
|
15
|
15
|
Công nghệ thông tin 4 chuyên ngành:
- Công nghệ thông tin
- Kỹ thuật phần mềm
- Quản trị mạng và an toàn thông tin
- Lập trình ứng dụng di động và game
|
7480201
|
A00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
|
166
|
15
|
16
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 chuyên ngành:
- Cơ điện tử
- Cơ khí chế tạo máy
|
7510201
|
A00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
|
76
|
15
|
17
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
A00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
|
117
|
15
|
18
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 4 chuyên ngành:
- Kỹ thuật điện
- Điện tử công nghiệp
- Điều khiển và tự động hóa
- Điện tàu thủy
|
7510301
|
A00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
|
80
|
15
|
19
|
Công nghệ kỹ thuật công trình XD 3 chuyên ngành:
- Công nghệ kỹ thuật công trình XD
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp
- Thiết kế nội thất
|
7510102
|
A00: Toán – Lý – Hóa
A01: Toán – Lý – Anh
C01: Văn – Toán – Lý
D01: Văn – Toán – Anh
|
60
|
15
|
20
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học 4 chuyên ngành:
- Công nghệ kỹ thuật hoá học
- Công nghệ hóa dầu
- Hóa Mỹ phẩm – Thực phẩm dược
- Kỹ thuật hóa học và quản lý công nghiệp
|
7510401
|
A00: Toán – Lý – Hóa
B00: Toán – Hóa – Sinh
C02: Văn – Toán – Hóa
D07: Toán – Hóa – Anh
|
50
|
15
|
21
|
Công nghệ thực phẩm 3 chuyên ngành:
- Công nghệ thực phẩm ứng dụng
- Quản lý chất lượng thực phẩm
- Chế biến và marketing thực phẩm
|
7540101
|
A00: Toán – Lý – Hóa
B00: Toán – Hóa – Sinh
B03: Toán – Sinh – Văn
B08: Toán – Sinh – Anh
|
50
|
15
|
22
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
A02: Toán – Lý – Sinh
B00: Toán – Hóa – Sinh
B03: Toán – Sinh – Văn
C08: Văn – Hóa – Sinh
|
100
|
19 (dự kiến)
|
23
|
Dược học
|
7720201
|
A00: Toán – Lý – Hóa
A02: Toán – Lý – Sinh
B00: Toán – Hóa – Sinh
B08: Toán – Sinh – Anh
|
50
|
21 (dự kiến)
|