DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT XÉT TUYỂN: TUYỂN SINH NGUYỆN VỌNG 3
STT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới
tính
|
> £ M p
|
TT ® p
|
Môn 1
|
Môn 2
|
Môn 3
|
Tổng điểm chưa có ƯT
|
Điểm ưu tiên quy đổi
|
Tổng điểm có ƯT
|
Ngành Trúng tuyển
|
1
|
DHU007466
|
LƯƠNG VIỆT HOÀNG
|
26/12/1997
|
Nam
|
1
|
|
TO
|
5.75
|
LI
|
6.75
|
HO
|
6.5
|
19
|
1.5
|
20.5
|
CĐSP Toán
|
2
|
DHU025743
|
NGUYỄN ANH TUẤN
|
01/02/1996
|
Nam
|
1
|
|
VA
|
7.25
|
SU
|
6.25
|
DI
|
8.75
|
22.25
|
1.5
|
23.75
|
CĐSP Ngữ văn
|
3
|
DHU002443
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
|
27/02/1997
|
Nam
|
2
|
|
VA
|
2.75
|
SU
|
4.25
|
DI
|
5.75
|
12.75
|
0.5
|
13.25
|
CĐSP Địa lý
|
4
|
DHU026855
|
ĐINH THỊ HOÀI VI
|
05/06/1997
|
Nữ
|
2NT
|
|
TO
|
4
|
LI
|
5.25
|
HO
|
5.75
|
15
|
1
|
16
|
CĐ Kế toán
|
5
|
DHU025998
|
ĐINH THANH TÙNG
|
27/09/1997
|
Nam
|
1
|
|
VA
|
4.75
|
SU
|
5.5
|
DI
|
6.25
|
16.5
|
1.5
|
18
|
ĐH Giáo dục chính trị
|
6
|
DHU010776
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
25/06/1997
|
Nữ
|
2NT
|
|
TO
|
6.75
|
HO
|
5.25
|
SI
|
5.75
|
17.75
|
1
|
18.75
|
ĐHSP Sinh
|
7
|
YDS006635
|
NGUYỄN THỊ LÂM
|
12/03/1997
|
Nữ
|
2
|
|
TO
|
4.75
|
LI
|
6
|
HO
|
5.5
|
16.25
|
0.5
|
16.75
|
ĐH Địa lý Du lịch
|
8
|
DHU023613
|
LÊ MINH TIẾN
|
25/01/1997
|
Nam
|
2NT
|
|
VA
|
6
|
SU
|
8.5
|
DI
|
6.5
|
21
|
1
|
22
|
ĐH Địa lý Du lịch
|
9
|
DHU008015
|
DƯƠNG ĐỨC HÙNG
|
11/03/1997
|
Nam
|
2
|
|
TO
|
7.5
|
LI
|
8
|
HO
|
8.5
|
24
|
0.5
|
24.5
|
ĐH Công nghệ thông tin
|
10
|
DHU020832
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH
|
15/12/1997
|
Nam
|
2
|
06
|
TO
|
5.5
|
LI
|
6.75
|
HO
|
5.5
|
17.75
|
1.5
|
19.25
|
ĐHKT Điện, điện tử
|
11
|
DHU023692
|
TRẦN MINH TIẾN
|
02/03/1996
|
Nam
|
1
|
|
VA
|
5.5
|
SU
|
6.25
|
DI
|
8
|
19.75
|
1.5
|
21.25
|
ĐH Phát triển nông thôn
|
Tuyensinh247com - Theo ĐH Quảng Bình