TÊN TRƯỜNG: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP (MÃ TRƯỜNG: SPD) Địa chỉ: 783, Phạm Hữu Lầu, Phường 6, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Điện thoại: 0277 3881518 Fax: 0277 3881713 Website: www.dthu.edu.vn Email: dhdt@dthu.edu.vn Vùng tuyển: Tuyển sinh trong cả nước 1. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, chỉ tiêu và điều kiện nhận ĐKXT bổ sung
TT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu xét bổ sung
|
Tổ hợp môn
|
Môn xét tuyển
|
ĐXT
|
Môn chính
|
CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC
|
330
|
|
|
|
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
5
|
M00
|
Văn, Toán, NK GDMN
|
19
|
N
KM
ND
G
|
M05
|
Văn, Sử, NK GDMN
|
M07
|
Văn, Địa, NK GDMN
|
M11
|
Văn, Tiếng Anh, NK GDMN
|
2
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
5
|
C01
|
Văn, Toán, Lý
|
18
|
|
C03
|
Văn, Toán, Sử
|
C04
|
Văn, Toán, Địa
|
D01
|
Văn, Toán,Tiếng Anh
|
3
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205
|
10
|
C00
|
Văn, Sử, Địa
|
17
|
|
C19
|
Văn, Sử, GDCD
|
D01
|
Văn, Toán, Tiếng Anh
|
D14
|
Văn, Sử, Tiếng Anh
|
4
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206
|
5
|
T00
|
Toán, Sinh, NKTDTT
|
18.69
|
NK TDTT
|
T05
|
Văn, GDCD, NKTDTT
|
T06
|
Toán, Địa, NKTDTT
|
T07
|
Văn, Địa, NKTDTT
|
5
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
10
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
17.45
|
|
A01
|
Toán, Lý, Tiếng Anh
|
A02
|
Toán, Lý, Sinh
|
A04
|
Toán, Lý, Địa
|
6
|
Sư phạm Công nghệ
|
7140246
|
30
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
17
|
|
A01
|
Toán, Lý, Tiếng Anh
|
A02
|
Toán, Lý, Sinh
|
A04
|
Toán, Lý, Địa
|
7
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212
|
10
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
17.1
|
|
B00
|
Toán, Hóa, Sinh
|
D07
|
Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
A06
|
Toán, Hóa, Địa
|
8
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
10
|
C00
|
Văn, Sử, Địa
|
17
|
|
C19
|
Văn, Sử, GDCD
|
D14
|
Văn, Sử, Tiếng Anh
|
D15
|
Văn, Địa, Tiếng Anh
|
TT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu xét bổ sung
|
Tổ hợp môn
|
Môn xét tuyển
|
ĐXT
|
Môn chính
|
9
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218
|
15
|
C00
|
Văn, Sử, Địa
|
17
|
|
C19
|
Văn, Sử, GDCD
|
D14
|
Văn, Sử, Tiêng Anh
|
D09
|
Toán, Sử, Tiêng Anh
|
10
|
Sư phạm Địa lý
|
7140219
|
15
|
C00
|
Văn, Sử, Địa
|
17.1
|
|
C04
|
Văn, Toán, Địa
|
D10
|
Toán, Địa, Tiêng Anh
|
A07
|
Toán, Sử, Địa
|
11
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
10
|
D01
|
Văn, Toán, Tiêng Anh
|
17.11
|
Tiếng Anh
|
D14
|
Văn, Sử, Tiêng Anh
|
D15
|
Văn, Địa, Tiêng Anh
|
D13
|
Văn, Sinh, Tiêng Anh
|
12
|
Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch và Quản lý Nhà hàng - Khách sạn)
|
7310630
|
10
|
C00
|
Văn, Sử, Địa
|
18.5
|
|
C19
|
Văn, Sử, GDCD
|
C20
|
Văn, Địa, GDCD
|
D14
|
Văn, Sử, Tiêng Anh
|
13
|
Ngôn ngữ Anh
- Biên-phiên dịch
- Tiếng Anh kinh doanh
|
7220201
|
10
|
D01
|
Văn, Toán, Tiêng Anh
|
15.8
|
Tiếng Anh
|
D14
|
Văn, Sử, Tiêng Anh
|
D15
|
Văn, Địa, Tiêng Anh
|
D13
|
Văn, Sinh, Tiêng Anh
|
14
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
10
|
C00
|
Văn, Sử, Địa
|
16
|
|
D01
|
Văn,Toán,Tiêng Anh
|
D14
|
Văn, Sử, Tiêng Anh
|
D15
|
Văn, Địa, Tiêng Anh
|
15
|
Quản lý văn hóa
|
7229042
|
20
|
C00
|
Văn, Sử, Địa
|
14
|
|
C19
|
Văn, Sử, GDCD
|
C20
|
Văn, Địa, GDCD
|
D14
|
Văn, Sử, Tiêng Anh
|
16
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
5
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
15.1
|
|
A01
|
Toán, Lý, Tiêng Anh
|
D01
|
Văn, Toán, Tiêng Anh
|
D10
|
Toán, Địa, Tiêng Anh
|
17
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
20
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
14
|
|
A01
|
Toán, Lý, Tiêng Anh
|
D01
|
Văn, Toán, Tiêng Anh
|
D10
|
Toán, Địa, Tiêng Anh
|
18
|
Kế toán
|
7340301
|
5
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
15
|
|
A01
|
Toán, Lý, Tiêng Anh
|
D01
|
Văn, Toán, Tiêng Anh
|
D10
|
Toán, Địa, Tiêng Anh
|
19
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
30
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
14
|
|
B00
|
Toán, Hóa, Sinh
|
D07
|
Toán, Hóa, Tiêng Anh
|
D08
|
Toán, Sinh, Tiêng Anh
|
20
|
Khoa học Máy tính (Công nghệ thông tin)
|
7480101
|
5
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
14.2
|
|
A01
|
Toán, Lý, Tiêng Anh
|
A02
|
Toán, Lý, Sinh
|
A04
|
Toán, Lý, Địa
|
TT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu xét bổ sung
|
Tổ hợp môn
|
Môn xét tuyển
|
ĐXT
|
Môn chính
|
|
|
|
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
21
|
Nông học
|
7620109
|
20
|
B00
|
Toán, Hóa, Sinh
|
14
|
|
D07
|
Toán, Hóa, Tiêng Anh
|
|
|
|
|
|
D08
|
Toán, Sinh, Tiêng Anh
|
|
|
|
|
|
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
22
|
Nuôi trồng thủy sản
|
7620301
|
20
|
B00
|
Toán, Hóa, Sinh
|
14.05
|
|
D07
|
Toán, Hóa, Tiêng Anh
|
|
|
|
|
|
D08
|
Toán, Sinh, Tiêng Anh
|
|
|
|
|
|
|
C00
|
Văn, Sử, Địa
|
|
|
23
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
20
|
C19
|
Văn, Sử, GDCD
|
14
|
|
C20
|
Văn, Địa, GDCD
|
|
|
|
|
|
D14
|
Văn, Sử, Tiêng Anh
|
|
|
|
|
|
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
24
|
Quản lý đất đai
|
7850103
|
30
|
A01
|
Toán, Lý, Tiêng Anh
|
14
|
|
B00
|
Toán, Hóa, Sinh
|
|
|
|
|
|
D07
|
Toán, Hóa, Tiêng Anh
|
|
|
CÁC NGÀNH CAO ĐẲNG
|
85
|
|
|
|
|
|
|
|
|
M00
|
Văn, Toán, NK GDMN
|
|
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
51140201
|
20
|
M05
|
Văn, Sử, NK GDMN
|
15
|
NK
|
M07
|
Văn, Địa, NK GDMN
|
GDMN
|
|
|
|
|
M11
|
Văn, Tiêng Anh, NK GDMN
|
|
|
|
|
|
|
C01
|
Văn, Toán, Lý
|
|
|
2
|
Giáo dục Tiểu học
|
51140202
|
5
|
C03
|
Văn, Toán, Sử
|
16.5
|
|
C04
|
Văn, Toán, Địa
|
|
|
|
|
|
D01
|
Văn, Toán,Tiêng Anh
|
|
|
|
|
|
|
T00
|
Toán, Sinh, NKTDTT
|
|
|
3
|
Giáo dục Thể chất
|
51140206
|
5
|
T05
|
Văn, GDCD, NKTDTT
|
16.66
|
NK TDTT
|
T06
|
Toán, Địa, NKTDTT
|
|
|
|
|
T07
|
Văn, Địa, NKTDTT
|
|
|
|
|
|
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
4
|
Sư phạm Toán học
|
51140209
|
10
|
A01
|
Toán, Lý, Tiêng Anh
|
15.1
|
|
A02
|
Toán, Lý, Sinh
|
|
|
|
|
|
A04
|
Toán, Lý, Địa
|
|
|
|
|
|
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
5
|
Sư phạm Hóa học
|
51140212
|
10
|
B00
|
Toán, Hóa, Sinh
|
16.06
|
|
D07
|
Toán, Hóa, Tiêng Anh
|
|
|
|
|
|
A06
|
Toán, Hóa, Địa
|
|
|
|
|
|
|
C00
|
Văn, Sử, Địa
|
|
|
6
|
Sư phạm Ngữ văn
|
51140217
|
10
|
C19
|
Văn, Sử, GDCD
|
15.5
|
|
D14
|
Văn, Sử, Tiêng Anh
|
|
|
|
|
|
D15
|
Văn, Địa, Tiêng Anh
|
|
|
|
|
|
|
C00
|
Văn, Sử, Địa
|
|
|
7
|
Sư phạm Lịch sử
|
51140218
|
10
|
C19
|
Văn, Sử, GDCD
|
15
|
|
D14
|
Văn, Sử, Tiêng Anh
|
|
|
|
|
|
D09
|
Toán, Sử, Tiêng Anh
|
|
|
|
|
|
|
C00
|
Văn, Sử, Địa
|
|
|
8
|
Sư phạm Địa lý
|
51140219
|
10
|
C04
|
Văn, Toán, Địa
|
15
|
|
D10
|
Toán, Địa, Tiêng Anh
|
|
|
|
|
|
A07
|
Toán, Sử, Địa
|
|
|
TT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu xét bổ sung
|
Tổ hợp môn
|
Môn xét tuyển
|
ĐXT
|
Môn chính
|
9
|
Sư phạm Âm nhạc
|
51140221
|
5
|
N00
|
Văn, Hát, Thẩm âm-Tiết tấu
|
16.5
|
Hát
|
N01
|
Toán, Hát, Thẩm âm-Tiết tấu
|
TỒNG CỘNG
|
415
|
|
|
|
|
- Công nhận kết quả thi năng khiếu của các trường đại học, cao đẳng công lập khác trên toàn quốc (NKGDMN, NKGDTC, Hát, Thẩm âm - Tiết tấu ) - Thí sinh đủ điều kiện xét tuyển khi tổng điểm 3 môn lập thành tổ hợp xét tuyển, chưa nhân hệ số môn chính và đã bao gồm điểm ưu tiên (nếu có) >= điểm xét tuyển (ĐXT) 2. Tổ chức tuyển sinh - Thời gian nhận hồ sơ đợt 1: Từ ngày 12/8/2018 đến 17g00 ngày 22/8/2018 - Hình thức nhận: Nhận tại trường hoặc qua bưu điện bằng chuyển phát nhanh theo địa chỉ: Phòng Đảm bảo chất lượng, Trường Đại học Đồng Tháp, số 783 Phạm Hữu Lầu, Phường 6, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp. - Hồ sơ gồm có: + Phiếu đăng ký xét tuyển theo mẫu (Mầu xét tuyển bổ sung);
+ Bản photocopy giấy chứng nhận kết quả thi THPT Quốc gia năm 2018; + 01 phong bì có dán sẵn Tem ghi rõ địa chỉ của thí sinh; + Lệ phí: 30.000 đồng/ 1 nguyện vọng xét tuyển. - Ngày 24/8/2018, Trường sẽ thông báo kết quả xét tuyển bổ sung đợt 1. Theo TTHN
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|