Học phí năm 2020 cho các ngành cụ thể như sau
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Học phí (1 năm) |
1 |
7620103 |
Khoa học đất |
11,700,000 |
2 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
11,700,000 |
3 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
11,700,000 |
4 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
11,700,000 |
5 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
11,700,000 |
6 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
11,700,000 |
7 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
11,700,000 |
8 |
7520503 |
Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
11,700,000 |
9 |
7620102 |
Khuyến nông |
9,800,000 |
10 |
7620105 |
Chăn nuôi |
9,800,000 |
11 |
7620109 |
Nông học |
9,800,000 |
12 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
9,800,000 |
13 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
9,800,000 |
14 |
7620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
11,700,000 |
15 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
9,800,000 |
16 |
7620201 |
Lâm học |
9,800,000 |
17 |
7620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
9,800,000 |
18 |
7620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
9,800,000 |
19 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
9,800,000 |
20 |
7620302 |
Bệnh học thủy sản |
9,800,000 |
21 |
7620305 |
Quản lý thủy sản |
9,800,000 |
22 |
7640101 |
Thú y |
9,800,000 |
23 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
11,700,000 |
24 |
7340116 |
Bất động sản |
11,700,000 |
25 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
11,700,000 |
26 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
11,700,000 |
27 |
7620118 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
9,800,000 |
28 |
7620119 |
Kinh doanh và Khởi nghiệp nông thôn |
9,800,000 |
>>> Xem thêm: Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm - Đại học Huế các năm gần đây: https://diemthi.tuyensinh247.com/diem-chuan/dai-hoc-nong-lam-dai-hoc-hue-DHL.html Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|