DTF
|
KHOA NGOẠI NGỮ
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
181
|
34
|
147
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
D01, D15, D66, A01
|
5
|
0
|
5
|
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
7140232
|
D01, D02, D66, A01
|
15
|
10
|
5
|
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
7140234
|
D01, D04, D66, A02
|
1
|
0
|
1
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D15, D66, A01
|
56
|
0
|
56
|
|
Ngôn ngữ Nga
|
7220202
|
D01, D02, D66, A01
|
20
|
15
|
5
|
|
Ngôn ngữ Pháp
|
7220203
|
D01, D03, D66, A02
|
14
|
9
|
5
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D01, D04, D66, A03
|
70
|
0
|
70
|
Các ngành đào tạo cao đẳng sư phạm:
|
|
|
20
|
15
|
5
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
51140231
|
D01, D15, D66, A01
|
20
|
15
|
5
|
Theo TTHN
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
|