DCD
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
|
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
689
|
228
|
461
|
|
1. Kế toán
|
7340301
|
A00, A04, A07, C04
|
69
|
29
|
40
|
|
2. Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
A00, A04, A07, C04
|
58
|
18
|
40
|
|
3. Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A01, A07, C04, D01
|
26
|
5
|
21
|
|
4. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
A07, C00, C19, C20
|
44
|
15
|
29
|
|
5. Công nghệ sinh học
|
7420201
|
A00, B00, C08, D01
|
43
|
15
|
28
|
|
6. Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
7510401
|
A00, B00, C11, D01
|
18
|
8
|
10
|
|
7. Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
A00, B00, C10, D01
|
8
|
2
|
6
|
|
8. Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406
|
A00, B00, C10, D01
|
16
|
6
|
10
|
|
9. Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00, A01, A04, D11
|
55
|
20
|
35
|
|
10. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510301
|
A00, A04, C04, C16
|
48
|
15
|
33
|
|
11. Công nghệ chế tạo máy
|
7510202
|
A00, A04, C04, C09
|
45
|
10
|
35
|
|
12. Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
A00, A04, C04, C09
|
75
|
25
|
50
|
|
13. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
7510103
|
A00, A04, C04, C17
|
14
|
5
|
9
|
|
14. Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
7720601
|
A00, B00, C12, D01
|
60
|
20
|
40
|
|
15. Điều dưỡng
|
7720301
|
A00, B00, C13, D01
|
55
|
20
|
35
|
|
16. Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01, D01, D14, D15
|
55
|
15
|
40
|
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
|