TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT
|
TDM
|
|
|
3.700
|
Số 6 Trần Văn Ơn, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương;
ĐT: (0650)3835677; FAX: (0650)3844107;
Website: www.tdmu.edu.vn
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
2.800
|
Kĩ thuật xây dựng
|
|
D580208
|
A, A1
|
150
|
Kiến trúc
|
|
D580102
|
V
|
80
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
|
D580105
|
V, A, A1
|
80
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
A, A1, B
|
150
|
Quản lí tài nguyên và môi trường
|
|
D850101
|
A, A1, B
|
100
|
Kĩ thuật điện, điện tử
|
|
D520201
|
A, A1
|
150
|
Luật
|
|
D380101
|
A,A1,C,D1
|
350
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
A, A1, D1
|
130
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
A, A1, D1
|
130
|
Kế toán
|
|
D340301
|
A, A1, D1
|
130
|
Quản lí Công nghiệp
|
|
D510601
|
A, A1
|
80
|
Kĩ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
A, A1
|
100
|
Hệ thống thông tin
|
|
D480104
|
A , A1
|
100
|
Hóa học
|
|
D440112
|
A, B
|
130
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
D1
|
200
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
|
D220204
|
D1, D4
|
90
|
Công tác Xã hội
|
|
D760101
|
C, D1
|
100
|
Giáo dục học
|
|
D140101
|
A,A1,C,D1
|
80
|
Giáo dục Tiểu học
|
|
D140202
|
A,A1,C,D1
|
120
|
Giáo dục Mầm non
|
|
D140201
|
M
|
150
|
Sư phạm Ngữ văn
|
|
D140217
|
C, D1
|
100
|
Sư phạm Lịch sử
|
|
D140218
|
C, D1
|
100
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
900
|
Kế toán
|
|
C340301
|
A, A1, D1
|
150
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
A, A1
|
150
|
Công tác xã hội
|
|
C760101
|
C, D1
|
100
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
|
C140231
|
D1
|
80
|
Giáo dục Mầm non
|
|
C140201
|
M
|
110
|
Giáo dục Tiểu học
|
|
C140202
|
A,A1,C,D1
|
80
|
Sư phạm Toán học
|
|
C140209
|
A, A1
|
80
|
Sư phạm Vật lí
|
|
C140211
|
A, A1
|
50
|
Sư phạm Sinh học
|
|
C140213
|
B
|
50
|
Sư phạm Địa lí
|
|
C140219
|
C
|
50
|
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
- Phương thức TS: Tham gia kì thi chung do Bộ GD&ĐT tổ chức.
+ Trình độ Đại học: Trường tổ chức thi tuyển sinh;
+ Trình độ cao đẳng: Trường không tổ chức thi mà xét tuyển theo kết quả thi đại học đề thi 3 chung do Bộ GD&ĐT tổ chức.
- Các thông tin khác:
+ Khối V thi Toán, Lí (khối A) và môn vẽ Mĩ thuật.
+ Khối M thi Toán, Văn (khối D) và môn năng khiếu: hát múa - đọc kể chuyện diễn cảm.
+ Xét tuyển nguyện vọng bổ sung theo quy định.
Điểm chuẩn 2013 - ĐH Thủ Dầu Một:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D580208 |
Kỹ thuật Xây dựng |
A, A1 |
13 |
|
2 |
D580102 |
Kiến trúc |
V |
15 |
|
3 |
D580105 |
Quy hoạch Vùng và Đô thi |
A, A1, V |
13 |
|
4 |
D440301 |
Khoa học Môi trường |
A, Al, B |
14.5 |
|
5 |
D440301 |
Khoa học Môi trường |
B |
15.5 |
|
6 |
D850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A, Al, B |
15 |
|
7 |
D850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
B |
18 |
|
8 |
D520201 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử |
A, A1 |
14 |
|
9 |
D380101 |
Luật |
A, A1 |
14 |
|
10 |
D380101 |
Luật |
C |
15 |
|
11 |
D380101 |
Luật |
D1 |
14.5 |
|
12 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A, A1 |
13 |
|
13 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D1 |
13.5 |
|
14 |
D340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A, A1, D1 |
15 |
|
15 |
D340301 |
Kế toán |
A, A1 |
14.5 |
|
16 |
D340301 |
Kế toán |
D1 |
15 |
|
17 |
D510601 |
Quản lý Công nghiệp |
A,A1 |
13 |
|
18 |
D480103 |
Kỹ thuật Phần mềm |
A.A1 |
13 |
|
19 |
D480104 |
Hệ thống Thông tin |
A,A1 |
13 |
|
20 |
D440112 |
Hóa học |
A, B |
14 |
|
21 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
15 |
|
22 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D1,D4 |
13.5 |
|
23 |
D140101 |
Giáo dục học |
A,A1 |
13 |
|
24 |
D140101 |
Giáo dục học |
C |
14 |
|
25 |
D140101 |
Giáo dục học |
D1 |
13.5 |
|
26 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A,A1 |
16.5 |
|
27 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C,D1 |
17 |
|
28 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
Dl, M |
15 |
|
29 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
14 |
|
30 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D1 |
13.5 |
|
31 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C |
14 |
|
32 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
D1 |
13.5 |
|
33 |
D760101 |
Công tác Xã hội |
C |
14 |
|
34 |
D760101 |
Công tác Xã hội |
D1 |
13.5 |
|
35 |
C340301 |
Kế toán |
A, A1 |
11 |
cao đẳng |
36 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
11.5 |
cao đẳng |
37 |
C510103 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
A,A1 |
11 |
cao đẳng |
38 |
C510101 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
V |
12 |
cao đẳng |
39 |
C510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện -Điện tử |
A, A1 |
11 |
cao đẳng |
40 |
C760101 |
Công tác Xã hội |
C |
11 |
cao đẳng |
41 |
C760101 |
Công tác Xã hội |
D1 |
10 |
cao đẳng |
42 |
c140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
12.5 |
cao đẳng |
43 |
c140201 |
Giáo dục Mầm non |
M,D1 |
12 |
cao đẳng |
44 |
c140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A, A1 |
12 |
cao đẳng |
45 |
c140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C |
13 |
cao đẳng |
46 |
c140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D1 |
12.5 |
cao đẳng |
47 |
c140209 |
Sư phạm Toán học |
A,Ai |
12 |
cao đẳng |
48 |
c140211 |
Sư phạm Vật lý |
A A, |
11 |
cao đẳng |
49 |
C140213 |
Sư phạm Sinh học |
B |
12 |
cao đẳng |
50 |
C140219 |
Sư phạm Địa lý |
c |
11 |
cao đẳng |
Tuyensinh247 tổng hợp
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|