Hiện nay tuyensinh247 đã cập nhật điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2013. Mời thí sinh và phụ huynh tham khảo chi tiết tại đây.
I. Hệ đại học
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm trúng tuyển
|
|
|
|
Liên thông
|
|
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
M
|
22
|
|
|
|
|
|
2
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
A
|
20.5
|
|
|
|
|
|
C
|
21
|
|
|
|
|
|
3
|
GD Tiểu học tiếng Jrai
|
D140202
|
C
|
14
|
|
|
|
|
|
D1
|
13.5
|
|
|
|
|
|
4
|
Giáo dục Thể chất
|
D140206
|
T
|
19
|
|
|
|
|
|
5
|
Sư phạm Toán
|
D140209
|
A
|
21.5
|
|
|
|
|
|
6
|
Sư phạm Vật lý
|
D140211
|
A
|
16.5
|
|
|
|
|
|
7
|
Sư phạm Hóa
|
D140212
|
A
|
19.5
|
|
|
|
|
|
8
|
Sư phạm Sinh
|
D140213
|
B
|
15.5
|
|
|
|
|
|
9
|
Sinh học
|
D420101
|
B
|
14
|
|
|
|
|
|
10
|
Công nghệ Thông tin
|
D480201
|
A
|
14
|
|
|
|
|
|
11
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D140217
|
C
|
16
|
|
|
|
|
|
12
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D140231
|
D1
|
16
|
|
|
|
|
|
13
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D1
|
14
|
|
|
|
|
|
14
|
Văn học
|
D220330
|
C
|
14
|
|
|
|
|
|
15
|
Triết học
|
D220301
|
A
|
13
|
|
|
|
|
|
C
|
14
|
|
|
|
|
|
D1
|
13.5
|
|
|
|
|
|
16
|
Giáo dục chính trị
|
D310205
|
C
|
14
|
|
|
|
|
|
17
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
A
|
13
|
13
|
|
|
|
|
D1
|
13.5
|
13.5
|
|
|
|
|
18
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
A
|
13
|
13
|
|
|
|
|
D1
|
13.5
|
13.5
|
|
|
|
|
19
|
Kế toán
|
D340301
|
A
|
14
|
13
|
|
|
|
|
D1
|
14
|
13.5
|
|
|
|
|
20
|
Kinh tế nông nghiệp
|
D620115
|
A
|
14
|
|
|
|
|
|
D1
|
14
|
|
|
|
|
|
21
|
Công nghệ sau TH
|
D540104
|
A
|
13
|
|
|
|
|
|
B
|
14
|
|
|
|
|
|
22
|
Chăn nuôi
|
D620105
|
B
|
14
|
14
|
|
|
|
|
23
|
Thú Y
|
D640101
|
B
|
14.5
|
|
|
|
|
|
24
|
Khoa học Cây trồng
|
D620110
|
B
|
14.5
|
14
|
|
|
|
|
25
|
Bảo vệ thực vật
|
D620112
|
B
|
14
|
14
|
|
|
|
|
26
|
Lâm sinh
|
D620205
|
B
|
14
|
14
|
|
|
|
|
27
|
Quản lý TN & MT
|
D620211
|
B
|
15
|
14
|
|
|
|
|
28
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
A
|
15
|
13
|
|
|
|
|
29
|
Y đa khoa
|
D720101
|
B
|
24.5
|
15
|
|
|
|
|
30
|
Điều dưỡng
|
D720501
|
B
|
20
|
|
|
|
|
|
|
31
|
CNKT Môi trường
|
D510406
|
A
|
13
|
|
|
|
|
|
|
32
|
CN Sinh học
|
D420201
|
B
|
15
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Kinh tế
|
D310101
|
A
|
13
|
|
|
|
|
|
|
D1
|
13.5
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Luật Kinh tế
|
D380107
|
A, D1
|
20.5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Hệ cao đẳng
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
CĐ Quản trị KD
|
C340101
|
A
|
10
|
|
|
|
|
|
D1
|
10.5
|
|
|
|
|
|
|
2
|
CĐ Tài chính - NH
|
C340201
|
A
|
10
|
|
|
|
|
|
D1
|
10.5
|
|
|
|
|
|
|
3
|
CĐ Kế toán
|
C340301
|
A
|
10
|
|
|
|
|
|
D1
|
10.5
|
|
|
|
|
|
|
4
|
CĐ Chăn nuôi
|
C620105
|
B
|
11
|
|
|
|
|
|
5
|
CĐ Khoa học CT
|
C620110
|
B
|
11
|
|
|
|
|
|
6
|
CĐ QLTN & MT
|
C620211
|
B
|
11
|
|
|
|
|
|
7
|
CĐ Lâm sinh
|
C620205
|
B
|
11
|
|
|
|
|
|
8
|
CĐ Quản lý đất đai
|
C850103
|
A
|
10
|
|
|
|
|
|
Theo đó, điểm trúng tuyển trên là đối với học sinh phổ thông khu vực 3; Điểm chênh lệch giữa hai nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp nhau là 1,0 điểm; Điểm chênh lệch giữa hai khu vực kế tiếp nhau là 0,50 điểm.
Theo đó, điểm trúng tuyển trên là đối với học sinh phổ thông khu vực 3; Điểm chênh lệch giữa hai nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp nhau là 1,0 điểm; Điểm chênh lệch giữa hai khu vực kế tiếp nhau là 0,50 điểm.
Xem điểm chuẩn trường Đại Học Tây Nguyên năm 2013 tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/diem-chuan/dai-hoc-tay-nguyen-TTN.html
Đăng kí nhận ngay Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2013 sớm nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) TTN (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL TTN D140209 gửi 8712
Trong đó TTN là Mã trường
D140209 là mã ngành
|
Hoặc tra cứu điểm chuẩn của trường năm 2013 tại đây:
( Tuyensinh247 tổng hợp )