Điểm chuẩn Quân đội năm 2023 - Tất cả các trường
Trường/Đối tượng |
Tổ hợp
xét tuyển
|
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1. HỌC VIỆN HẬU CẦN |
A00
A01 |
|
|
Miền Bắc |
|
|
|
Thí sinh Nam |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
24,49 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
24,68 |
Thí sinh mức 24,68 điểm:
Tiêu chí phụ: Điểm môn Toán ≥ 8,80. |
Thí sinh Nữ |
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
26,01 |
|
Miền Nam |
|
|
|
Thí sinh Nam |
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
21,70 |
|
Thí sinh Nữ |
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
25,60 |
|
2. HỌC VIỆN HẢI QUÂN
|
A00
A01 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
23,70 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
|
24,10 |
|
3. HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG |
|
|
|
a) Ngành Biên phòng |
C00
A01 |
|
|
Tổ hợp A01 |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
23,86 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
|
20,45 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
|
21,95 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 7 |
|
23,09 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 9 |
|
21,25 |
|
Tổ hợp C00 |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
26,99 |
Thí sinh mức 26,99 điểm:
Tiêu chí phụ: Điểm môn Văn ≥ 7,00. |
Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
|
22,75 |
Thí sinh mức 22,75 điểm:
Tiêu chí phụ: Điểm môn Văn ≥ 7,00. |
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
|
25,57 |
Thí sinh mức 25,57 điểm:
Tiêu chí phụ: Điểm môn Văn ≥ 7,00. |
Thí sinh Nam Quân khu 7 |
|
24,87 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 9 |
|
25,75 |
Thí sinh mức 25,75 điểm:
Tiêu chí phụ: Điểm môn Văn ≥ 7,50. |
b) Ngành Luật |
C00 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
27,47 |
Thí sinh mức 27,47 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8,00.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử = 10,00. |
Thí sinh Nam miền Nam |
|
25,50 |
|
4. HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ |
|
a) Ngôn ngữ Anh |
|
|
|
Cộng ngành |
D01 |
|
|
Thí sinh Nam |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
25,38 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
25,57 |
|
Thí sinh Nữ |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
26,02 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
27,46 |
|
b) Ngôn ngữ Nga |
D01
D02 |
|
|
Thí sinh Nam |
|
23,81 |
|
Thí sinh Nữ |
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
26,38 |
|
c) Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01
D04 |
|
|
Thí sinh Nam |
|
24,73 |
|
Thí sinh Nữ |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
26,34 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
27,97 |
|
d) Quan hệ quốc tế |
D01 |
|
|
Thí sinh Nam |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
25,40 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
26,17 |
|
Thí sinh Nữ |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
27,14 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
27,97 |
|
đ) Trinh sát kỹ thuật |
A00
A01 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
24,30 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
25,10 |
Thí sinh mức 25,10 điểm:
Tiêu chí phụ: Điểm môn Toán ≥ 8,40. |
Thí sinh Nam miền Nam |
|
24,25 |
|
5. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 |
A00
A01 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
21,10 |
|
6. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
A00
A01 |
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
|
24,07 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
|
19,95 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 7 |
|
22,15 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 9 |
|
22,00 |
Thí sinh mức 22,00 điểm:
Tiêu chí phụ: Điểm môn Toán ≥ 8,00. |
7. TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH |
A00
A01 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
22,75 |
Thí sinh mức 22,75 điểm:
Tiêu chí phụ: Điểm môn Toán ≥ 8,00. |
Thí sinh Nam miền Nam |
|
22,30 |
|
8. TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN |
A00
A01 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
21,20 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
22,80 |
Thí sinh mức 22,80 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,80.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,50.
Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 7,25. |
Thí sinh Nam miền Nam |
|
22,94 |
|
9. TRƯỜNG SQ TĂNG THIẾT GIÁP |
A00
A01 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
22,80 |
Thí sinh mức 22,80 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,80.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75.
Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 7,00. |
Thí sinh Nam miền Nam |
|
21,45 |
|
10. TRƯỜNG SQ KHÔNG QUÂN
|
A00
A01 |
|
|
Đào tạo Phi công quân sự |
|
|
|
Thí sinh Nam (cả nước) |
|
21,10 |
|
11. TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HOÁ |
A00
A01 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
20,95 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
|
22,55 |
Thí sinh mức 22,55 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,80.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25. |
12. HỌC VIỆN PK-KQ |
A00
A01 |
|
|
Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử |
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
22,45 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
|
22,00 |
Thí sinh mức 22,00 điểm:
Tiêu chí phụ: Điểm môn Toán ≥ 8,00. |
13. HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
A00
A01 |
|
|
Miền Bắc |
|
|
|
Thí sinh Nam |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
22,05 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
24,91 |
Thí sinh mức 24,91 điểm:
Tiêu chí phụ: Điểm môn Toán ≥ 8,80. |
Thí sinh Nữ |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
25,85 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
26,87 |
Thí sinh mức 26,87 điểm
Tiêu chí phụ: Điểm môn Toán ≥ 8,40. |
Miền Nam |
|
|
|
Thí sinh Nam |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
24,26 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
24,42 |
|
Thí sinh Nữ |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
24,87 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
26,28 |
|
14. HỌC VIỆN QUÂN Y |
|
|
|
a) Bác sỹ đa khoa |
A00
B00 |
|
|
Miền Bắc |
|
|
|
Thí sinh Nam |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
22,65 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
25,15 |
|
Thí sinh Nữ |
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
27,17 |
|
Miền Nam |
|
|
|
Thí sinh Nam |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
23,28 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
24,91 |
|
Thí sinh Nữ |
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
27,10 |
|
b) Dược học |
A00 |
|
|
Miền Bắc |
|
|
|
Thí sinh Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
23,19 |
|
Thí sinh Nữ
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
25,84 |
|
Miền Nam |
|
|
|
Thí sinh Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
23,20 |
|
Thí sinh Nữ
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
25,43 |
|
c) Y học dự phòng |
B00 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
25,50 |
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
24,60 |
Điểm tổng kết năm lớp 12 của các môn Toán, Hóa, Sinh mỗi môn phải đạt từ 8,0 trở lên. |
15. TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ |
|
|
|
a) Tổ hợp C00 |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
|
|
Tuyển thẳng HSG Quốc gia
(đã xác nhận nhập học) |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
25,05 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
27,62 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
|
|
|
Tuyển thẳng HSG Quốc gia
(đã xác nhận nhập học) |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
23,93 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
26,27 |
Thí sinh mức 26,27 điểm.
Tiêu chí phụ: Điểm môn Văn ≥ 9,25. |
b) Tổ hợp A00 |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
19,55 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
|
19,80 |
|
c) Tổ hợp D01 |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
24,20 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
22,60 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |
|
23,75 |
|
16. TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG |
A00
A01 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
18,05 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
|
22,45 |
|
17. TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH |
A00
A01 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
16,25 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
|
23,20 |
Theo Báo Tuổi Trẻ
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|