Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh toàn quốc. Điều kiện dự tuyển: - Đã tốt nghiệp Trung học phổ thông (THPT) hoặc tương đương; - Có đầy đủ hồ sơ theo quy chế tuyển sinh do Bộ giáo dục và Đào tạo quy định; Ricng ngành cao đẳng Giáo dục Thể chất, thí sinh phải đăng ký thi môn Năng khiếu (Thời gian thi tuyển: 08/9/2018). Các ngành và hình thức tuyển sinh Các ngành xét tuyển: Hình thức xét tuyển: Xét tuyển từ điểm thi THPT Quốc gia Căn cứ vào kết quả thi THPT Quốc gia năm 2018. Điểm xét tuyển (ĐXT) ĐXT = Tổng điểm 3 môn thi THPT QG trong tổ hợp môn xét tuyển + điểm ưu tiên (ƯT) khu vực (nếu có) + điểm ưr đổi tượng (nếu có). Các ngành đại học: ĐXT đạt từ 14 điểm trở lên. Các ngành cao đẳng: ĐXT đạt từ 10 điểm trờ lên. Hồ sơ xét tuyển: - Phiếu đăng ký xét tuyển. - 01 bản sao (không cần công chứng) Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia năm 2018. Chế độ ưu tiên khu vực và uắii tiên theo đổi tượng: Theo quy định hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo. 2.2. Xét tuyển từ điểm học tập THPT (Học bạ) Điều kiện xét tuyển ĐXT = Tổng các điểm trung bình (lớp 10, lớp 11 và lớp 12) của 3 môn trong tổ hợp môn xét tuyển + điểm ƯT khu vực (nếu có) + điểm ƯT đối tượng (nếu có). Các ngành đại học: ĐXT đạt từ 15 điểm trở lên. Các ngành cao đẳng: ĐXT đạt từ 12 điểm trở lên. Hồ sơ: - Phiếu đăng ký xét tuyển. - 01 bản sao (không cần công chứng) học bạ THPT. Chế độ ưu tiên khu vực và ưu tiên theo đối tượng: Theo quy định hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Tliòi gian, hình thức và lệ phí nộp hồ sơ 1. Thời gian: từ ngày 22/8/2018 đến hết ngày 31/8/2018. Hình thức: - Nộp trực tiếp tại Phòng Đào tạo, Trường Đại học Bạc Liêu, sổ 178, Võ Thị Sáu, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.
- Thí sinh có thể gửi qua đường bưu điện theo địa chỉ trên. 3. Lệ phí xét tuyển: 30.000đ/nguyện vọng đăng ký xét tuyển. Thòi gian công bố kết quả xét tuyển: trước ngày 04/9/2018. Thí sinh trúng tuyển phải nộp Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia năm 2018 (bàng chính) đến hết ngày 07/9/2018, tại phòng Đào tạo Trường Đại học Bạc Liêu. Thí sinh có thể gửi qua đường Bưu điện. Theo TTHN
TT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Môn xét tuyển
(chọn 1 trong các tổ hợp môn )
|
Phương thức xét tuyển
|
Chỉ
tiêu
|
|
|
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
|
|
|
A01
|
Toán, Lý, T.Anh
|
Từ học bạ
|
|
|
#
|
|
A02
|
Toán, Lý, Sinh
|
THPT
|
|
1
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
D07
|
Toán, Hóa, T.Anh
|
|
10
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
Từ kêt quả thi THPT Quốc gia
|
|
|
|
A01
|
Toán, Lý, T.Anh
|
|
|
|
|
A16
|
Toán, KHTN, Văn
|
|
|
|
|
D90
|
Toán, KHTN, T.Anh
|
|
|
|
|
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
|
|
|
A01
|
Toán, Lý, T.Anh
|
Từ học bạ
|
|
|
|
|
A02
|
Toán, Lý, Sinh
|
THPT
|
|
|
Ke toán
|
7340301
|
D07
|
Toán, Hóa, T.Anh
|
|
10
|
L
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
Từ kêt quả thi THPT Quốc gia
|
|
|
|
A01
|
Toán, Lý, T.Anh
|
|
|
|
|
A16
|
Toán, KHTN, Văn
|
|
|
|
|
D90
|
Toán, KHTN, T.Anh
|
|
|
|
|
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
|
|
|
A01
|
Toán, Lý, T.Anh
|
Từ học bạ
|
|
|
|
|
A02
|
Toán, Lý, Sinh
|
THPT
|
|
3
|
Tài chính-Ngân
|
7340201
|
D07
|
Toán, Hóa, T.Anh
|
|
40
|
hàng
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
Từ kêt quả thi THPT Quốc gia
|
|
|
|
A01
|
Toán, Lý, T.Anh
|
|
|
|
|
A16
|
Toán, KHTN, Văn
|
|
|
|
|
D90
|
Toán, KHTN, T.Anh
|
|
|
4
|
|
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
10
|
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A01
|
Toán, Lý, T.Anh
|
Từ hoc ba
|
|
|
A02
|
Toán, Lý, Sinh
|
THPT
|
|
|
|
|
D07
|
Toán, Hóa, T.Anh
|
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
Từ kêt quả thi THPT Quốc gia
|
|
|
|
|
A01
|
Toán, Lý, T.Anh
|
|
|
*
|
|
A16
|
Toán, KHTN, Văn
|
|
|
|
|
D90
|
Toán, KHTN, T.Anh
|
|
|
|
|
|
AOO
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
|
|
|
A01
|
Toán, Lý, T.Anh
|
Từ học bạ
|
|
|
|
|
BOO
|
Toán, Hóa, Sinh
|
THPT
|
|
5
|
Nuôi trồng thủy sản
|
7620301
|
D07
|
Toán, Hóa, T.Anh
|
|
10
|
AOO
|
Toán, Lý, Hóa
|
1
|
|
|
|
BOO
|
Toán, Hóa, Sinh
|
Từ kêt quả thi THPT Quốc gia
|
|
|
•>
|
|
A16
|
Toán, KHTN, Văn
|
|
|
|
|
D90
|
Toán, KHTN, T.Anh
|
|
|
|
|
|
AOO
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
|
*
|
|
A01
|
Toán, Lý, T.Anh
|
Từ học bạ
|
|
|
|
|
BOO
|
Toán, Hóa, Sinh
|
THPT
|
|
6
|
Bào vệ thực vật
|
7620112
|
D07
|
Toán, Hóa, T.Anh
|
|
40
|
AOO
|
Toán, Lý, Hóa
|
Từ kêt quả thi THPT Quốc gia
|
|
|
|
BOO
|
Toán, Hóa, Sinh
|
|
|
|
|
A16
|
Toán, KHTN, Văn
|
|
|
|
|
D90
|
Toán, KHTN, T.Anh
|
|
|
|
|
|
AOO
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
|
|
|
A01
|
Toán, Lý, T.Anh
|
Từ học bạ
|
|
|
|
|
BOO
|
Toán, Hóa, Sinh
|
THPT
|
|
|
Chăn nuôi
|
7620105
|
D07
|
Toán, Hóa, T.Anh
|
|
40
|
/
|
AOO
|
Toán, Lý, Hóa
|
Từ kết quả thi THPT Quốc gia
|
|
|
|
BOO
|
Toán, Hóa, Sinh
|
|
|
|
|
A16
|
Toán, KHTN, Văn
|
|
|
|
|
D90
|
Toán, KHTN, T.Anh
|
|
|
|
|
|
coo
|
Văn, Sử, Địa
|
|
|
|
|
|
DOI
|
Văn, Toán, T.Anh
|
Từ học bạ
|
|
|
|
|
A07
|
Toán, Sử, Địa
|
THPT
|
|
8
|
Tiếng Việt và Văn
|
7220101
|
C03
|
Văn, Toán, Sử
|
|
10
|
hóa Việt Nam
|
coo
|
Văn, Sử, Địa
|
Từ kêt quả thi THPT Quốc gia
|
|
|
|
DOI
|
Văn, Toán, T.Anh
|
|
|
|
|
C15
|
Văn, Toán, KHXH
|
|
|
|
|
D78
|
Văn, KHXH, T.Anh
|
|
|
|
|
|
D01
|
Văn, Toán, T.Anh
|
|
|
|
|
|
D09
|
Toán, Sử, T.Anh
|
Từ học bạ
|
|
|
*
|
|
D14
|
Văn, Sừ, T.Anh
|
THPT
|
|
9
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D15
|
Văn, Địa, T.Anh
|
|
10
|
|
|
|
D01
|
Văn, Toán, T.Anh
|
Từ kết quả thi THPT Quốc gia
|
|
|
|
|
D09
|
Toán, Sử, T.Anh
|
|
|
|
|
D78
|
Văn, KHXH, T.Anh
|
|
|
|
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
|
|
|
A01
|
Toán, Lý, T.Anh
|
Từ học bạ
|
|
|
|
|
B00
|
Toán, Hóa, Sinh
|
THPT
|
|
10
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
D07
|
Toán, Hóa, T.Anh
|
|
40
|
A00
|
Toán, Lý, Hóa
|
Từ kêt quả thi THPT Quốc gia
|
|
|
|
B00
|
Toán, Hóa, Sinh
|
|
|
*
|
|
AI 6
|
Toán, KHTN, Văn
|
|
|
|
|
D90
|
Toán, KHTN, T.Anh
|
|
|
Tỗng chỉ tiêu các ngành đại học
|
220
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|