Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM Ký hiệu: QSK 1. Đối tượng tuyển sinh: - Thí sinh tốt nghiệp THPT; - Có trung bình cộng các điểm trung bình ba năm học (lớp, lớp 11, lớp 12) từ 6,5 trở lên. 2. Phạm vi tuyển sinh: - Tuyển sinh trong cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển 4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
52310101_401 |
Kinh tế học |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
2 |
52310101_403 |
Kinh tế và Quản lý công |
55 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
3 |
52310101_403C |
Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
4 |
52310106_402 |
Kinh tế đối ngoại |
90 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
5 |
52310106_402C |
Kinh tế đối ngoại chất lượng cao |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
6 |
52340101_407 |
Quản trị kinh doanh (407) |
80 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
7 |
52340101_407C |
Quản trị kinh doanh chất lượng cao |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
8 |
52340115_410 |
Marketing (410) |
55 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
9 |
52340115_410C |
Marketing chất lượng cao |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
10 |
52340120_408 |
Kinh doanh quốc tế (408) |
70 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
11 |
52340120_408C |
Kinh doanh quốc tế chất lượng cao |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
12 |
52340120_408CA |
Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
13 |
52340201_404 |
Tài chính - Ngân hàng |
120 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
14 |
52340201_404C |
Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
15 |
52340201_404CA |
Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
16 |
52340301_405 |
Kế toán (405) |
55 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
17 |
52340301_405C |
Kế toán chất lượng cao |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
18 |
52340301_405CA |
Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
19 |
52340302_409 |
Kiểm toán (409) |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
20 |
52340302_409C |
Kiểm toán chất lượng cao |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
21 |
52340405_406 |
Hệ thống thông tin quản lý (406) |
55 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
22 |
52340405_406C |
Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
23 |
52340412_411 |
Thương mại điện tử |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
24 |
52340412_411C |
Thương mại điện tử chất lượng cao (dự kiến) |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
25 |
52380101_503 |
Luật dân sự |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
26 |
52380101_503C |
Luật dân sự chất lượng cao |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
27 |
52380101_504 |
Luật Tài chính - Ngân hàng |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
28 |
52380107_501 |
Luật kinh doanh |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
29 |
52380107_501C |
Luật kinh doanh chất lượng cao |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
30 |
52380107_502 |
Luật thương mại quốc tế |
80 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
31 |
52380107_502C |
Luật thương mại quốc tế chất lượng cao |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Theo thethaohangngay
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|