1
|
Sư phạm tiếng Anh
|
7140231
|
1. Toán + Văn + Anh*2
|
1. D01
|
|
2
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
7140233
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2 2. Toán + Ngữ Văn + Pháp*2 3. Toán + Khoa học xã hội + Anh*2 4. Văn + Khoa học xã hội + Anh*2
|
1. D01
2. D03
3. D96
4. D78
|
Tổ hợp 2 thấp hơn 0,5 so với các tổ hợp còn lại sau khi quy về thang điểm 30
|
3
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc
|
7140234
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2 2. Toán + Ngữ văn + Trung*2 3. Toán + Khoa học xã hội + Anh*2 4. Văn + Khoa học xã hội + Anh*2
|
1. D01
2. D04
3. D96
4. D78
|
Tổ hợp 2 thấp hơn 0,5 so với các tổ hợp còn lại sau khi quy về thang điểm 30
|
4
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2
|
1. D01
|
|
5
|
Ngôn ngữ Nga
|
7220202
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2 2. Toán + Ngữ văn + Nga*2 3. Toán + Khoa học xã hội + Anh*2 4. Văn + Khoa học xã hội + Anh*2
|
1. D01
2. D02
3. D96
4. D78
|
Tổ hợp 2 thấp hơn 0,5 so với các tổ hợp còn lại sau khi quy về thang điểm 30
|
6
|
Ngôn ngữ Pháp
|
7220203
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2 2. Toán + Ngữ văn + Pháp*2 3. Toán + Khoa học xã hội + Anh*2 4. Văn + Khoa học xã hội + Anh*2
|
1. D01
2. D03
3. D96
4. D78
|
Tổ hợp 2 thấp hơn 0,5 so với các tổ hợp còn lại sau khi quy về thang điểm 30
|
7
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2 2. Toán + Ngữ văn + Trung*2 3. Ngữ văn + Khoa học xã hội + Trung*2 4. Ngữ văn + Khoa học xã hội + Anh*2
|
1. D01
2. D04
3. D83
4. D78
|
Tổ hợp 2,3 thấp hơn 0,5 so với các tổ hợp còn lại sau khi quy về thang điểm 30
|
8
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2
2. Toán + Ngữ văn + Nhật*2
|
1. D01
2. D06
|
Tổ hợp 2 thấp hơn 0,5 so với tổ hợp 1 sau khi quy về thang điểm 30
|
9
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2
2. Toán + Khoa học xã hội + Anh*2 3. Văn + Khoa học xã hội + Anh*2
|
1. D01
2. D96
3. D78
|
Bằng nhau
|
10
|
Ngôn ngữ Thái Lan
|
7220214
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2
2. Ngữ văn + Địa lý + Anh*2
3. Toán + Khoa học xã hội + Anh*2 4. Ngữ văn + Khoa học xã hội + Anh*2
|
1. D01
2. D15
3. D96
4. D78
|
Bằng nhau
|
11
|
Quốc tế học
|
7310601
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2
2. Toán + Lịch sử + Anh*2
3. Toán + Khoa học xã hội + Anh*2 4. Ngữ văn + Khoa học xã hội + Anh*2
|
1. D01
2. D09
3. D96
4. D78
|
Bằng nhau
|
12
|
Đông Phương học
|
7310608
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2
2. Toán + Ngữ văn + Nhật*2
3. Toán + Khoa học xã hội + Anh*2 4. Ngữ văn + Khoa học xã hội + Anh*2
|
1. D01
2. D06
3. D96
4. D78
|
Bằng nhau
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO
|
13
|
Ngôn ngữ Anh CLC
|
7220201 CLC
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2
|
1. D01
|
|
14
|
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC
|
7220204 CLC
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2 2. Toán + Ngữ văn + Trung*2 3. Ngữ văn + Khoa học xã hội + Trung*2 4. Ngữ văn + Khoa học xã hội + Anh*2
|
1. D01
2. D04
3. D83
4. D78
|
Tổ hợp 2,3 thấp hơn 0,5 so với các tổ hợp còn lại sau khi quy về thang điểm 30
|
15
|
Ngôn ngữ Nhật CLC
|
7220209 CLC
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2
2. Toán + Ngữ văn + Nhật*2
|
1. D01
2. D06
|
Tổ hợp 2 thấp hơn 0,5 so với tổ hợp 1 sau khi quy về thang điểm 30
|
16
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC
|
7220210 CLC
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2
2. Toán + Khoa học xã hội + Anh*2 3. Ngữ văn + Khoa học xã hội + Anh*2
|
1. D01
2. D96
3. D78
|
Bằng nhau
|
17
|
Quốc tế học CLC
|
7310601 CLC
|
1. Toán + Ngữ văn + Anh*2
2. Toán + Lịch sử + Anh*2
3. Toán + Khoa học xã hội + Anh*2 4. Ngữ văn + Khoa học xã hội + Anh*2
|
1. D01
2. D09
3. D96
4. D78
|
Bằng nhau
|