Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Ký hiệu: QSQ 1. Đối tượng tuyển sinh: Theo quy định chung của Bộ GD&ĐT. 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. 3. Phương thức tuyển sinh: Thi tuyển: kỳ thi kiểm tra năng lực. 4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
10801 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Nottingham) |
13 |
12 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
2 |
10802 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (West of England) |
15 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
3 |
10804 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (New South Wales) |
12 |
13 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
4 |
10805 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Rutgers) |
10 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
5 |
10807 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Binghamton) |
10 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
6 |
11105 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Rutgers) |
10 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
7 |
11107 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Binghamton) |
10 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
8 |
11201 |
Công Nghệ Thông Tin (Nottingham) |
13 |
12 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
9 |
11202 |
Công nghệ thông tin (West of England) |
15 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
10 |
11205 |
Kỹ thuật máy tính (Rutgers) |
10 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
11 |
11207 |
Kỹ thuật máy tính (Binghamton) |
10 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
12 |
20301 |
Quản trị kinh doanh (Nottingham) |
13 |
12 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
13 |
203021 |
Quản trị kinh doanh (West of England) (2+2) |
15 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
14 |
203022 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(3+1) |
15 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
15 |
203023 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) |
100 |
100 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
16 |
20303 |
Quản trị kinh doanh (AUT) |
40 |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
17 |
20304 |
Quản trị kinh doanh (New South Wales) |
13 |
13 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
18 |
20306 |
Quản trị kinh doanh (Houston) |
50 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
19 |
30401 |
Công nghệ sinh học (Nottingham) |
13 |
12 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
20 |
30402 |
Công nghệ sinh học (West of England) |
15 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
21 |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
25 |
25 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
22 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
75 |
75 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
23 |
52340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
50 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
24 |
52440112 |
Hóa học |
30 |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
25 |
52460112 |
Toán ứng dụng |
20 |
20 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
26 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
50 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
27 |
52510602 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
40 |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
28 |
52510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng* |
70 |
70 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
29 |
52520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
78 |
77 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
30 |
52520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
28 |
27 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
31 |
52520212 |
Kỹ thuật y sinh* |
38 |
37 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
32 |
52520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
25 |
25 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
33 |
52520320 |
Kỹ thuật môi trường |
20 |
20 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
34 |
52520701 |
Kỹ Thuật Không Gian |
20 |
20 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
35 |
52540101 |
Công nghệ thực phẩm* |
40 |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
36 |
52580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
25 |
25 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
37 |
52620305 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
18 |
17 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|