Danh sách điểm chuẩn trường Đại học Quy Nhơn năm 2014:
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN
|
Khối |
Điểm chuẩn |
| Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
| Các ngành đào tạo cử nhân sư phạm |
|
|
| Sư phạm Toán học |
A |
21,5 |
| Sư phạm Vật lí |
A, A1
|
20 |
| Sư phạm Hóa học |
A |
21 |
| Sư phạm Tin học |
A,A1,D1
|
17 |
| Sư phạm Sinh học |
B |
18,5 |
| Sư phạm Ngữ văn |
C |
18,5 |
| Sư phạm Lịch sử |
C |
17 |
| Sư phạm Địa lí |
A, C |
17 |
| Giáo dục Chính trị |
C, D1
|
17 |
| Sư phạm Tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) |
D1
|
25 |
| Giáo dục Tiểu học |
A, C |
20 |
| Giáo dục Thể chất (năng khiếu hệ số 2) |
T |
23 |
| Giáo dục Mầm non |
M |
18,5 |
| Các ngành đào tạo Cử nhân khoa học |
|
|
| Toán học |
A |
15 |
| Công nghệ thông tin |
A, A1, D1
|
14 |
| Vật lí học |
A, A1
|
14 |
| Hóa học |
A |
15 |
| Sinh học |
B |
15 |
| Quản lí đất đai |
A, D1
|
14 |
| B |
15 |
| Địa lí tự nhiên |
A, D1
|
14 |
| B |
15 |
| Văn học |
C |
14 |
| Lịch sử |
C |
14 |
| Tâm lí học giáo dục |
A, C, D1
|
14 |
| Quản lí giáo dục |
A, C, D1
|
14 |
| Việt Nam học |
C, D1
|
14 |
| Quản lí nhà nước |
A,C,D1
|
14 |
| Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) |
D1
|
20 |
| Các ngành đào tạo Cử nhân kinh tế - QTKD |
|
|
| Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1
|
14 |
| Kinh tế |
A, A1, D1
|
14 |
| Kế toán |
A, A1, D1
|
14 |
| Tài chính - Ngân hàng |
A, A1, D1
|
14 |
| Các ngành đào tạo Kĩ sư |
|
|
| Kĩ thuật điện, điện tử |
A, A1
|
14,5 |
| Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A, A1
|
14 |
| Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A |
14 |
| Nông học |
B |
15 |
| Công nghệ kĩ thuật hóa học |
A |
15 |
| Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
| Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A, A1
|
|
| Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A, A1
|
|
| Công nghệ thông tin |
A, D1
|
|
| Công nghệ kĩ thuật hóa học |
A |
|
| Tài chính - Ngân hàng |
A, D1
|
10 |
| Quản trị kinh doanh |
A, D1
|
|
| Quản lí đất đai |
A, B, D1
|
|
| Kế toán |
A, D1
|
|
|
Nhận ngay Điểm chuẩn Đại học Quy Nhơn năm 2014 sớm nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) DQN (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL DQN D52340101 gửi 8712
Trong đó DQN là Mã trường
D52340101 là mã ngành
|
Nguồn Đại học Quy Nhơn
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|