Đại học Văn Hiến Ký hiệu: DVH 1. Đối tượng tuyển sinh: - Thí sinh đã dự thi xong kỳ thi THPT quốc gia: có kết quả thi và Giấy chứng nhận tốt nghiệp (hoặc tương đương). - Các thí sinh thuộc diện được tuyển thẳng không phải đăng ký xét tuyển, chỉ cần làm hồ sơ xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT. 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: - Phương thức 1: Tuyển sinh theo kết quả kỳ thi THPT Quốc gia. - Phương thức 2: Tuyển sinh theo kết quả Học bạ THPT HK1 + HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 hoặc HK1 + HK2 lớp 12. 4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
52210205 |
Thanh nhạc |
10 |
40 |
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu âm nhạc 2 |
|
|
|
2 |
52210208 |
Piano |
10 |
40 |
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu âm nhạc 2 |
|
|
|
3 |
52220113 |
Việt Nam học |
10 |
30 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
4 |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
20 |
220 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
5 |
52220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
10 |
40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
6 |
52220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
10 |
40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
7 |
52220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
10 |
70 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
8 |
52220213 |
Đông phương học |
50 |
220 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
9 |
52220330 |
Văn học |
20 |
90 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
10 |
52220340 |
Văn hóa học |
10 |
30 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
11 |
52310301 |
Xã hội học |
20 |
90 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
12 |
52310401 |
Tâm lý học |
20 |
90 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
13 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
120 |
420 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
14 |
52340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
50 |
230 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 |
52340107 |
Quản trị khách sạn |
50 |
230 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
16 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
15 |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
17 |
52520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
15 |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|