Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
29 |
Nghệ An |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_29 |
|
Khu vực 3 |
29 |
Nghệ An |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_29 |
|
Khu vực 3 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
002 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Số 62 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
003 |
THPT Hà Huy Tập |
Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
004 |
THPT Lê Viết Thuật |
Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
005 |
THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh |
Khối Yên Toàn - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh, Nghệ An
|
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
006 |
THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Số 48 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
007 |
Chuyên Toán ĐH Vinh |
Đường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
008 |
THPT DTNT Tỉnh |
Số 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
009 |
THPT VTC |
Số 83- Ngư Hải |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
010 |
THPT Nguyễn Huệ |
Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
011 |
PT Hermann Gmeiner |
Số 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
012 |
PT năng khiếu TDTT Nghệ An |
Số 98 - Đội Cung - TP. Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
013 |
THPT DTNT Số 2 |
TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
098 |
THPT Nguyễn Trãi |
Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
104 |
TTGDTX Vinh |
Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
131 |
CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc
|
Nghi phú, Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
132 |
CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức |
Hưng Dũng, Tp. Vinh |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
134 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1 |
TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
135 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh
|
Tp.Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
140 |
TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng |
Tp.Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
141 |
TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An
|
Tp. Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
145 |
TC KT-KT Hồng Lam |
Tp. Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
153 |
Trần Đại Nghĩa |
Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
165 |
Trường Cao đẳng Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng
|
Số 27, Hoàng Phan Thái, Nghi Phú, TP Vinh |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
02 |
Thị xã Cửa Lò |
014 |
THPT Cửa Lò |
TX Cửa Lò, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
02 |
Thị xã Cửa Lò |
099 |
THPT Cửa Lò 2 |
TX Cửa Lò, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
02 |
Thị xã Cửa Lò |
105 |
TTGDTX Số 2 |
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
02 |
Thị xã Cửa Lò |
133 |
CĐ Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An
|
TX Cửa Lò, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
016 |
THPT Quỳ Châu |
Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
106 |
TTGDTX Quỳ Châu |
Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
152 |
Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ Châu |
Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
017 |
THPT Quỳ Hợp 2 |
Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
018 |
THPT Quỳ Hợp |
Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
101 |
THPT Quỳ Hợp 3 |
Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
107 |
TTGDTX Quỳ Hợp |
Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
155 |
TTGDNN-GDTX Quỳ Hợp |
TT Quì Hợp, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
024 |
THPT 1-5 |
Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
026 |
THPT Cờ Đỏ |
Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
108 |
TTGDTX Nghĩa Đàn |
Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
156 |
TTGDNN-GDTX Nghĩa Đàn |
Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
029 |
THPT Quỳnh Lưu 1 |
Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
030 |
THPT Quỳnh Lưu 2 |
Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
031 |
THPT Quỳnh Lưu 3 |
Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
032 |
THPT Quỳnh Lưu 4 |
Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
033 |
THPT Nguyễn Đức Mậu |
Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
035 |
THPT Cù Chính Lan |
Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
102 |
THPT Lý Tự Trọng |
Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
109 |
TTGDTX Quỳnh Lưu |
Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
138 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
037 |
THPT Kỳ Sơn |
Thị trấn Mường xén, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
110 |
TTGDTX Kỳ Sơn |
Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
157 |
TTGDNN-GDTX Kỳ Sơn |
Thị Trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
039 |
THPT Tương Dương 1 |
Thị trấn Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
040 |
THPT Tương Dương 2 |
Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
111 |
TTGDTX Tương Dương |
Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
158 |
TTGDNN-GDTX Tương Dương |
Thị trấn Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
042 |
THPT Con Cuông |
Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
043 |
THPT Mường Quạ |
Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
112 |
TTGDTX Con Cuông |
Thị trấn Con Cuông , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
142 |
TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An
|
Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
044 |
THPT Tân Kỳ |
Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
045 |
THPT Lê Lợi |
Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
047 |
THPT Tân Kỳ 3 |
Xã Tân An, Tân kỳ , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
113 |
TTGDTX Tân Kỳ |
Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
159 |
TTGDNN-GDTX Tân Kỳ |
Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
048 |
THPT Yên Thành 2 |
Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
049 |
THPT Phan Thúc Trực |
Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
050 |
THPT Bắc Yên Thành |
Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
051 |
THPT Lê Doãn Nhã |
Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
052 |
THPT Yên Thành 3 |
Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
054 |
THPT Phan Đăng Lưu |
Thị trấn yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
100 |
THPT Trần Đình Phong |
Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
114 |
TTGDTX Yên Thành |
Thị trấn yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
127 |
THPT Nam Yên Thành |
Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
137 |
TC Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành
|
Yên Thành, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
055 |
THPT Diễn Châu 2 |
Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
056 |
THPT Diễn Châu 3 |
Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
057 |
THPT Diễn Châu 4 |
Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
058 |
THPT Nguyễn Văn Tố |
Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
059 |
THPT Ngô Trí Hoà |
Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
061 |
THPT Nguyễn Xuân Ôn |
Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
062 |
THPT Diễn Châu 5 |
Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
103 |
THPT Quang Trung |
Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
115 |
TTGDTX Diễn Châu |
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
129 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
154 |
Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu
|
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
063 |
THPT Anh Sơn 3 |
Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
064 |
THPT Anh Sơn 1 |
Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
065 |
THPT Anh Sơn 2 |
Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
116 |
TTGDTX Anh Sơn |
Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
161 |
TTGDNN-GDTX Anh Sơn |
Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
067 |
THPT Đô Lương 3 |
Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
068 |
THPT Đô Lương 1 |
Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
069 |
THPT Đô Lương 2 |
Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
071 |
THPT Văn Tràng |
Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
072 |
THPT Duy Tân |
Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
117 |
TTGDTX Đô Lương |
Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
128 |
THPT Đô Lương 4 |
Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
139 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương
|
Đô Lương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
073 |
THPT Thanh Chương 3 |
Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
074 |
THPT Nguyễn Sỹ Sách |
Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
075 |
THPT Đặng Thúc Hứa |
Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
076 |
THPT Nguyễn Cảnh Chân |
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
078 |
THPT Thanh Chương 1 |
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
079 |
THPT Đặng Thai Mai |
Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
118 |
TTGDTX Thanh Chương |
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
123 |
THPT Cát Ngạn |
Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
162 |
TTGDNN-GDTX Thanh Chương |
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
080 |
THPT Nghi Lộc 3 |
Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
081 |
THPT Nguyễn Duy Trinh |
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
082 |
THPT Nghi Lộc 2 |
Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
084 |
THPT Nguyễn Thức Tự |
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
085 |
THPT Nghi Lộc 4 |
Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
119 |
TTGDTX Nghi Lộc |
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
126 |
THPT Nghi Lộc 5 |
Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
143 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc
|
Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
087 |
THPT Nam Đàn 1 |
Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
088 |
THPT Nam Đàn 2 |
Xã Trung Phúc Cường, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
089 |
THPT Kim Liên |
Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
090 |
THPT Sào Nam |
Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
120 |
TTGDTX Nam Đàn |
Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
124 |
THPT Mai Hắc Đế |
Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
130 |
Trường Quân sự Quân khu 4 |
Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
160 |
TTGDNN-GDTX Nam Đàn |
Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
092 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
093 |
THPT Phạm Hồng Thái |
Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
094 |
THPT Thái Lão |
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
095 |
THPT Đinh Bạt Tụy |
Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
121 |
TTGDTX Hưng Nguyên |
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
125 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
163 |
TTGDNN-GDTX Hưng Nguyên |
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
097 |
THPT Quế Phong |
Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
122 |
TTGDTX Quế Phong |
Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
164 |
TTGDNN-GDTX Quế Phong |
Xã Mường Nọc, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
020 |
THPT Sông Hiếu |
TX Thái Hòa, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
021 |
THPT Đông Hiếu |
Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
023 |
THPT Thái Hoà |
Thị xã Thái Hoà, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
025 |
THPT Tây Hiếu |
Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
136 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây
|
Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
144 |
TTGDTX Thái Hòa |
Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An |
Khu vực 1 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
027 |
THPT Bắc Quỳnh Lưu |
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
034 |
THPT Hoàng Mai |
Phường Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
036 |
THPT Hoàng Mai 2 |
Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
150 |
THPT Bắc Quỳnh Lưu (Trước năm 2013)
|
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
151 |
THPT Hoàng Mai (Trước năm 2013) |
Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |