Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
32 |
Quảng Trị |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_32 |
01 Tạ Quang Bửu |
Khu vực 3 |
32 |
Quảng Trị |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_32 |
01 Tạ Quang Bửu |
Khu vực 3 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
000 |
Sở GD&ĐT Quảng Trị |
Phường 1-TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
024 |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Phường 5-TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
025 |
THPT Đông Hà |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
026 |
THPT Lê Lợi |
Phường 5- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
027 |
THPT Phan Châu Trinh |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
028 |
Trung tâm KTTH-HN tỉnh |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
051 |
Trung tâm GDTX Đông Hà |
Phường 1-Thị xã Đông hà |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
063 |
TC nghề Quảng Trị |
Phường 5, TP Đông Hà |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
066 |
TH, THCS và THPT Trưng Vương |
Đông Hà, Quảng Trị |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
071 |
Trung tâm GDNN-GDTX TP. Đông Hà
|
Phường 1, TP. Đông hà |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
080 |
Trường Hội nhập Quốc tế iSchool Quảng Trị
|
TP Đông Hà |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
002 |
Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
016 |
THPT Thị xã Quảng Trị |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
017 |
Phổ thông DTNT tỉnh |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
018 |
THPT Nguyễn Huệ |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
053 |
Trung tâm GDTX TX Quảng trị |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
057 |
Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
073 |
Trung tâm GDNN-GDTX TX. Quảng trị
|
Phường1, TX. Quảng Trị |
Khu vực 2 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
003 |
Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
043 |
THPT Vĩnh Linh |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
044 |
THPT Cửa Tùng |
Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
045 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
046 |
THCS&THPT Bến Quan |
TT Bến Quan-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
056 |
Trung tâm GDTX Vĩnh Linh |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
058 |
Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
067 |
THCS&THPT Bến Hải |
Xã Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
076 |
Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Linh |
TT Hồ Xá, H. Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
081 |
THPT Bến Quan |
TT Bến Quan, H.Vĩnh Linh |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
082 |
THPT Bến Hải |
Xã Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
004 |
Phòng GD&ĐT Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
039 |
THCS&THPT Cồn Tiên |
Xã Hải Thái-H. Gio Linh |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
040 |
THPT Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
041 |
THPT Nguyễn Du (đến 28/7/2019) |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
055 |
Trung tâm GDTX Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
075 |
Trung tâm GDNN-GDTX Gio Linh |
TT Gio Linh, H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
077 |
THCS&THPT Cửa Việt |
Thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
083 |
THPT Cồn Tiên |
Xã Hải Thái-H. Gio Linh |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
005 |
Phòng GD&ĐT Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
030 |
THPT Tân Lâm (đến 23/02/2020) |
Xã Cam Thành-H. Cam Lộ |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
031 |
THPT Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
032 |
THPT Lê Thế Hiếu |
Xã Cam Chính-H. Cam Lộ |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
050 |
Trung tâm GDTX Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
064 |
THPT Chế Lan Viên |
Xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
070 |
Trung tâm GDNN-GDTX Cam Lộ |
TT Cam Lộ, H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
079 |
THCS&THPT Tân Lâm |
Cam Thành, Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
006 |
Phòng GD&ĐT Triệu Phong |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
020 |
THPT Triệu Phong |
Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
021 |
THPT Chu Văn An |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
022 |
THPT Vĩnh Định |
Xã Triệu Tài-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
054 |
Trung tâm GDTX Triệu Phong |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
062 |
THPT Nguyễn Hữu Thận |
Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
074 |
Trung tâm GDNN-GDTX Triệu Phong
|
TT ái Tử, H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
007 |
Phòng GD&ĐT Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
011 |
THPT Bùi Dục Tài |
Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
012 |
THPT Hải Lăng |
Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
013 |
THPT Trần Thị Tâm |
Xã Hải Quế -H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
014 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
052 |
Trung tâm GDTX Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
072 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hải Lăng |
TT Hải Lăng, H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
008 |
Phòng GD&ĐT Hướng Hóa |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
034 |
THPT Hướng Hoá |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
035 |
THPT Lao Bảo |
Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
048 |
Trung tâm GDTX Hướng Hoá |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
059 |
THPT Hướng Phùng |
Xã Hướng Phùng-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
061 |
THPT A Túc |
Xã A Túc H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
068 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hướng Hoá
|
TT Khe Sanh, H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
009 |
Phòng GD&ĐT Đakrông |
Xã Mò ó-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
037 |
THPT Đakrông |
TT Krông Klang-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
049 |
Trung tâm GDTX Đakrông |
TT Krông Klang-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
060 |
THPT Số 2 Đakrông (đến 23/02/2020)
|
Xã Tà Rụt-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
069 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đakrông |
TT Krông Klang, H. Đakrông |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
078 |
THCS&THPT Đakrông |
Tà Rụt |
Khu vực 1 |
32 |
Quảng Trị |
10 |
Huyện đảo Cồn Cỏ |
065 |
Huyện đảo Cồn Cỏ |
|
Khu vực 1 |