STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối A08 |
Chi tiết điểm |
1 |
15...67 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
2 |
27...52 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
3 |
25...73 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
4 |
16...85 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.4; |
5 |
57...14 |
Sở GDĐT Vĩnh Long |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
6 |
30...36 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
7 |
27...73 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
8 |
25...54 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
9 |
30...67 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
10 |
25...78 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
11 |
19...29 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
12 |
13...70 |
Sở GDĐT Yên Bái |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
13 |
25...48 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
14 |
55...69 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3.8; |
15 |
90...77 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
16 |
16...71 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
17 |
43...07 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
18 |
25...19 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; |
19 |
16...99 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
20 |
16...37 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
21 |
51...35 |
Sở GDĐT An Giang |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.6; |
22 |
27...51 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
23 |
10...14 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
24 |
21...67 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
25 |
25...06 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
26 |
25...95 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
27 |
44...80 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
28 |
16...63 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
29 |
18...13 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
30 |
43...19 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
31 |
25...01 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
32 |
10...84 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
33 |
16...36 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5; |
34 |
27...41 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
35 |
37...06 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 10; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
36 |
10...54 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
37 |
30...94 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.2; |
38 |
10...38 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
39 |
18...39 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
40 |
52...77 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.4; |
41 |
24...91 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
42 |
19...92 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
43 |
15...59 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
44 |
30...33 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
45 |
26...54 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.4; |
46 |
15...60 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
47 |
10...49 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
48 |
16...45 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
49 |
43...68 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9; |
50 |
46...04 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
51 |
25...76 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
52 |
50...50 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.8; |
53 |
21...59 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.6; |
54 |
26...33 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
55 |
26...72 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.8; |
56 |
43...88 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
57 |
51...05 |
Sở GDĐT An Giang |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.8; |
58 |
30...89 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
59 |
27...97 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
60 |
80...78 |
Sở GDĐT Lào Cai |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
61 |
43...80 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
62 |
30...45 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 3.4; |
63 |
26...13 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.4 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
64 |
32...35 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
65 |
51...32 |
Sở GDĐT An Giang |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
66 |
10...69 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
67 |
18...09 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
68 |
10...18 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
69 |
30...27 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.4 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
70 |
18...04 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
71 |
30...38 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.4 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
72 |
30...82 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
73 |
10...45 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
74 |
27...78 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
75 |
53...31 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
76 |
10...95 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
77 |
25...28 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
78 |
20...38 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
79 |
26...73 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
80 |
90...28 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
81 |
90...31 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
82 |
18...33 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
83 |
37...94 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
84 |
38...24 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
85 |
41...89 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
86 |
19...49 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
87 |
25...17 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.4; |
88 |
90...18 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
89 |
43...57 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
90 |
37...56 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
91 |
18...48 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.4; |
92 |
25...96 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.4; |
93 |
25...35 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7; |
94 |
26...68 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
95 |
24...13 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
96 |
28...06 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; |
97 |
44...55 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
98 |
10...98 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6; |
99 |
30...77 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
100 |
15...75 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6; |