| |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khố C02 |
Chi tiết điểm |
| 1 |
51...02 |
Sở GDĐT An Giang |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; |
| 2 |
55...46 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; |
| 3 |
16...42 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.4; |
| 4 |
55...92 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 5 |
51...70 |
Sở GDĐT An Giang |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.2; |
| 6 |
30...68 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6; |
| 7 |
19...70 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6; |
| 8 |
25...86 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.2; |
| 9 |
37...42 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
| 10 |
25...49 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 11 |
20...62 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4; |
| 12 |
50...96 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 13 |
51...43 |
Sở GDĐT An Giang |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; |
| 14 |
28...10 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 15 |
49...40 |
Sở GDĐT Long An |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6; |
| 16 |
55...07 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
| 17 |
51...88 |
Sở GDĐT An Giang |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.8; |
| 18 |
10...62 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 19 |
38...15 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 4.8; |
| 20 |
58...80 |
Sở GDĐT Trà Vinh |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 5.4; |
| 21 |
55...71 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 22 |
26...60 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.4; |
| 23 |
17...63 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.6; |
| 24 |
10...63 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 25 |
51...70 |
Sở GDĐT An Giang |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4; |
| 26 |
52...76 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6; |
| 27 |
51...60 |
Sở GDĐT An Giang |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 6.6; |
| 28 |
10...84 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 29 |
55...24 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
| 30 |
25...30 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 4; |
| 31 |
44...53 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.2; |
| 32 |
41...35 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
| 33 |
30...41 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 8.4; |
| 34 |
35...05 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 35 |
59...88 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4; |
| 36 |
44...50 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
| 37 |
30...55 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.2; |
| 38 |
25...01 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6; |
| 39 |
26...53 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.6; |
| 40 |
44...64 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 41 |
55...68 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7; |
| 42 |
44...23 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
| 43 |
26...22 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
| 44 |
10...27 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.4; |
| 45 |
32...29 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
| 46 |
44...28 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
| 47 |
28...02 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 5.4; |
| 48 |
44...99 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9; |
| 49 |
51...80 |
Sở GDĐT An Giang |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 50 |
25...32 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
| 51 |
33...11 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.2; |
| 52 |
55...23 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 53 |
50...17 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
| 54 |
51...52 |
Sở GDĐT An Giang |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 55 |
10...57 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; |
| 56 |
33...30 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 6; |
| 57 |
25...84 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
| 58 |
51...63 |
Sở GDĐT An Giang |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 59 |
25...77 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.4; |
| 60 |
26...66 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.6; |
| 61 |
43...57 |
Sở GDĐT Bình Phước |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 62 |
28...35 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.8; |
| 63 |
55...14 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6.8; |
| 64 |
26...06 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 4.4; |
| 65 |
42...00 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
| 66 |
26...23 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.4; |
| 67 |
25...38 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8; |
| 68 |
42...28 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
| 69 |
20...44 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4; |
| 70 |
17...26 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
| 71 |
43...45 |
Sở GDĐT Bình Phước |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.2; |
| 72 |
16...57 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; |
| 73 |
28...64 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 4.4; |
| 74 |
25...94 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 75 |
41...35 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.4; |
| 76 |
20...41 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
| 77 |
28...56 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6.4; |
| 78 |
10...07 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 4.8; |
| 79 |
10...27 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 6.4; |
| 80 |
28...42 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 4.8; |
| 81 |
19...75 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6; |
| 82 |
10...40 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 7.4; |
| 83 |
10...20 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 84 |
44...09 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
| 85 |
44...44 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
| 86 |
44...61 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
| 87 |
28...42 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
| 88 |
42...37 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
| 89 |
48...17 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
| 90 |
44...44 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 7.6; |
| 91 |
50...46 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.2; |
| 92 |
10...71 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 8.2; |
| 93 |
26...35 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 4.2; |
| 94 |
55...25 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
| 95 |
26...06 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.8; |
| 96 |
25...17 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
| 97 |
52...31 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; |
| 98 |
44...74 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.2; |
| 99 |
30...10 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 3.6; |
| 100 |
53...65 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |