| # |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khố C04 |
Chi tiết điểm |
| 1 |
27...41 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
| 2 |
39...89 |
Sở GDĐT Phú Yên |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
| 3 |
51...50 |
Sở GDĐT An Giang |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.6; |
| 4 |
26...40 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 5 |
25...73 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 6 |
41...33 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 8.6; |
| 7 |
25...54 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
| 8 |
16...14 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4; |
| 9 |
30...67 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 10 |
25...10 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.1 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
| 11 |
80...91 |
Sở GDĐT Lào Cai |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
| 12 |
10...46 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; |
| 13 |
10...50 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
| 14 |
14...79 |
Sở GDĐT Sơn La |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.6; |
| 15 |
27...51 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
| 16 |
16...09 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
| 17 |
25...01 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.4; |
| 18 |
25...97 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
| 19 |
30...22 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 20 |
30...72 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
| 21 |
10...92 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 4.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 8.4; |
| 22 |
10...84 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 23 |
10...61 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
| 24 |
24...22 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 25 |
55...41 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
| 26 |
10...70 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 27 |
28...16 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
| 28 |
10...19 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
| 29 |
25...50 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
| 30 |
30...16 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8.2; |
| 31 |
25...19 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; |
| 32 |
28...05 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
| 33 |
29...56 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
| 34 |
10...58 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.2; |
| 35 |
28...90 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 3.4; |
| 36 |
25...76 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
| 37 |
27...62 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
| 38 |
26...72 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.8; |
| 39 |
34...21 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
| 40 |
33...90 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 41 |
24...76 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.6; |
| 42 |
10...24 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
| 43 |
25...96 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
| 44 |
15...84 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
| 45 |
10...95 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 46 |
30...60 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.65 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 47 |
28...35 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5; |
| 48 |
60...72 |
Sở GDĐT Cao Bằng |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8; |
| 49 |
25...23 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 50 |
26...73 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 51 |
25...08 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
| 52 |
44...54 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
| 53 |
27...62 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 54 |
15...64 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.8; |
| 55 |
25...88 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
| 56 |
44...73 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 57 |
28...92 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
| 58 |
51...71 |
Sở GDĐT An Giang |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 59 |
10...03 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 60 |
29...33 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 61 |
10...38 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 62 |
80...57 |
Sở GDĐT Lào Cai |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 7.8; |
| 63 |
38...11 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.2; |
| 64 |
51...79 |
Sở GDĐT An Giang |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.8; |
| 65 |
27...71 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
| 66 |
24...13 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
| 67 |
47...64 |
Sở GDĐT Bình Thuận |
27.5 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
| 68 |
25...38 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
| 69 |
21...17 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.6; |
| 70 |
38...72 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 71 |
10...35 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 72 |
24...92 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.4; |
| 73 |
16...71 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 74 |
10...92 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
| 75 |
25...85 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.8; |
| 76 |
29...10 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
| 77 |
25...27 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
| 78 |
26...39 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.8; |
| 79 |
25...28 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.2; |
| 80 |
26...77 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.4; |
| 81 |
43...55 |
Sở GDĐT Bình Phước |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 82 |
28...13 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 83 |
55...69 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 8.2; |
| 84 |
28...11 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.45 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4; |
| 85 |
21...33 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
| 86 |
43...68 |
Sở GDĐT Bình Phước |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 87 |
16...37 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 88 |
30...88 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 89 |
25...30 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.2; |
| 90 |
16...27 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9; |
| 91 |
27...89 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 92 |
10...94 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 93 |
28...34 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
| 94 |
21...15 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
| 95 |
60...76 |
Sở GD KHCN Bạc Liêu |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 96 |
24...16 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 97 |
25...59 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
| 98 |
16...63 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
| 99 |
43...56 |
Sở GDĐT Bình Phước |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 100 |
16...86 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.6; |