| STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối D14 |
Chi tiết điểm |
| 1 |
51...25 |
Sở GDĐT An Giang |
29.1 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 2 |
51...52 |
Sở GDĐT An Giang |
28.55 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 10; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 3 |
50...38 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
28.4 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.4; |
| 4 |
51...99 |
Sở GDĐT An Giang |
28.35 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 5 |
10...14 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 6 |
10...34 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 7 |
59...90 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
28.15 |
Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 8 |
44...35 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.15 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
| 9 |
10...48 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 10 |
10...66 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.1 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
| 11 |
26...19 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.1 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 12 |
10...66 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.1 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
| 13 |
24...22 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.1 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
| 14 |
10...85 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 15 |
43...58 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.05 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
| 16 |
10...45 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 17 |
10...03 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 18 |
13...70 |
Sở GDĐT Yên Bái |
28 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 19 |
51...84 |
Sở GDĐT An Giang |
28 |
Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
| 20 |
30...23 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.95 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
| 21 |
33...90 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 22 |
35...54 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
27.9 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 23 |
51...01 |
Sở GDĐT An Giang |
27.9 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
| 24 |
43...57 |
Sở GDĐT Bình Phước |
27.85 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
| 25 |
10...31 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.85 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 26 |
10...38 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.85 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 27 |
52...00 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.85 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 28 |
44...14 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 29 |
38...60 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.8 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 30 |
44...22 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 31 |
52...12 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.8 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.8; |
| 32 |
10...65 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.8 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 33 |
52...03 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.8 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 34 |
10...50 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.8 |
Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 35 |
51...17 |
Sở GDĐT An Giang |
27.8 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 36 |
25...73 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.8 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 37 |
24...85 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.8 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 38 |
52...26 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.75 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 39 |
24...43 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.75 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 40 |
10...30 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 41 |
51...58 |
Sở GDĐT An Giang |
27.7 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
| 42 |
29...73 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.7 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
| 43 |
16...37 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 44 |
17...83 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
27.7 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
| 45 |
10...02 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.65 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8.4; |
| 46 |
34...80 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
27.65 |
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 8.4; |
| 47 |
10...74 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.65 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 48 |
21...53 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.65 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
| 49 |
52...08 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.65 |
Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 50 |
10....61 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 51 |
10...02 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 52 |
20...06 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.6 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 53 |
51...04 |
Sở GDĐT An Giang |
27.6 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
| 54 |
10...50 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
| 55 |
30...02 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
| 56 |
55...36 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
| 57 |
30...60 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.6 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 58 |
10...49 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
| 59 |
25...93 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.55 |
Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 60 |
10...88 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 61 |
10...95 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.55 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 62 |
10...93 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 63 |
11...25 |
Sở GDĐT Bắc Kạn |
27.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 64 |
22...62 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
27.55 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
| 65 |
30...70 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.55 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
| 66 |
37...50 |
Sở GDĐT Bình Định |
27.5 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
| 67 |
56...16 |
Sở GDĐT Bến Tre |
27.5 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 68 |
10...43 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 69 |
48...65 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
27.5 |
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
| 70 |
26...50 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.45 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
| 71 |
60...18 |
Sở GD KHCN Bạc Liêu |
27.45 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
| 72 |
61...30 |
Sở GDĐT Cà Mau |
27.45 |
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.2; |
| 73 |
26...84 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.45 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
| 74 |
44...64 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.45 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 75 |
16...96 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.45 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 76 |
33...77 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.45 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 77 |
38...11 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.45 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.2; |
| 78 |
55...62 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.4 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 79 |
52...06 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.4 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.4; |
| 80 |
21...37 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.4 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 81 |
10...15 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 82 |
27...44 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.4 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
| 83 |
30...12 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.4 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
| 84 |
44...32 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.4 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.4; |
| 85 |
10...84 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 86 |
10...92 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 87 |
10...09 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
| 88 |
18...39 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
27.4 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 89 |
17...05 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
27.4 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 90 |
30...22 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 91 |
15...60 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.4 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
| 92 |
41...62 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
27.4 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 93 |
14...23 |
Sở GDĐT Sơn La |
27.4 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 94 |
13...72 |
Sở GDĐT Yên Bái |
27.4 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
| 95 |
61...41 |
Sở GDĐT Cà Mau |
27.35 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 96 |
31...55 |
Sở GDĐT Quảng Bình |
27.35 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 97 |
19...39 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.35 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 98 |
10....15 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.35 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 99 |
10...24 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.35 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
| 100 |
52...32 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |