Danh sách 100 thí sinh có điểm thi cao nhất khối D14 năm 2020

Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2020, thí sinh có số báo danh 51...25 (Sở GDĐT An Giang) là thí sinh có tổng điểm khối D14 cao nhất với tổng điểm 3 môn của khối là 29.1 điểm

Danh sách 100 thí sinh có điểm thi cao nhất khối D14 năm 2020

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm khối D14 Chi tiết điểm
1 51...25 Sở GDĐT An Giang 29.1 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
2 51...52 Sở GDĐT An Giang 28.55 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 10; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
3 50...38 Sở GDĐT Đồng Tháp 28.4 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.4;
4 51...99 Sở GDĐT An Giang 28.35 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
5 10...14 Sở GDĐT Hà Nội 28.35 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
6 10...34 Sở GDĐT Hà Nội 28.25 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
7 59...90 Sở GDĐT Sóc Trăng 28.15 Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
8 44...35 Sở GDĐT Bình Dương 28.15 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.4;
9 10...48 Sở GDĐT Hà Nội 28.15 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
10 10...66 Sở GDĐT Hà Nội 28.1 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
11 26...19 Sở GDĐT Thái Bình 28.1 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
12 10...66 Sở GDĐT Hà Nội 28.1 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
13 24...22 Sở GDĐT Hà Nam 28.1 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
14 10...85 Sở GDĐT Hà Nội 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
15 43...58 Sở GDĐT Bình Phước 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;
16 10...45 Sở GDĐT Hà Nội 28.05 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
17 10...03 Sở GDĐT Hà Nội 28 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;
18 13...70 Sở GDĐT Yên Bái 28 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
19 51...84 Sở GDĐT An Giang 28 Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Tiếng Anh: 9;
20 30...23 Sở GDĐT Hải Phòng 27.95 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
21 33...90 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
22 35...54 Sở GDĐT Quảng Ngãi 27.9 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
23 51...01 Sở GDĐT An Giang 27.9 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4;
24 43...57 Sở GDĐT Bình Phước 27.85 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6;
25 10...31 Sở GDĐT Hà Nội 27.85 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
26 10...38 Sở GDĐT Hà Nội 27.85 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
27 52...00 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.85 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
28 44...14 Sở GDĐT Bình Dương 27.8 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
29 38...60 Sở GDĐT Gia Lai 27.8 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
30 44...22 Sở GDĐT Bình Dương 27.8 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
31 52...12 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.8 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.8;
32 10...65 Sở GDĐT Hà Nội 27.8 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
33 52...03 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.8 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
34 10...50 Sở GDĐT Hà Nội 27.8 Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
35 51...17 Sở GDĐT An Giang 27.8 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 8.8;
36 25...73 Sở GDĐT Nam Định 27.8 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
37 24...85 Sở GDĐT Hà Nam 27.8 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
38 52...26 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.75 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
39 24...43 Sở GDĐT Hà Nam 27.75 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9;
40 10...30 Sở GDĐT Hà Nội 27.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
41 51...58 Sở GDĐT An Giang 27.7 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
42 29...73 Sở GDĐT Nghệ An 27.7 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
43 16...37 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
44 17...83 Sở GDĐT Quảng Ninh 27.7 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2;
45 10...02 Sở GDĐT Hà Nội 27.65 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8.4;
46 34...80 Sở GDĐT Quảng Nam 27.65 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 8.4;
47 10...74 Sở GDĐT Hà Nội 27.65 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
48 21...53 Sở GDĐT Hải Dương 27.65 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4;
49 52...08 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.65 Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
50 10....61 Sở GDĐT Hà Nội 27.6 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.6;
51 10...02 Sở GDĐT Hà Nội 27.6 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
52 20...06 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.6 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
53 51...04 Sở GDĐT An Giang 27.6 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
54 10...50 Sở GDĐT Hà Nội 27.6 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
55 30...02 Sở GDĐT Hải Phòng 27.6 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
56 55...36 Sở GDĐT Cần Thơ 27.6 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
57 30...60 Sở GDĐT Hải Phòng 27.6 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
58 10...49 Sở GDĐT Hà Nội 27.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;
59 25...93 Sở GDĐT Nam Định 27.55 Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
60 10...88 Sở GDĐT Hà Nội 27.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
61 10...95 Sở GDĐT Hà Nội 27.55 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
62 10...93 Sở GDĐT Hà Nội 27.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
63 11...25 Sở GDĐT Bắc Kạn 27.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
64 22...62 Sở GDĐT Hưng Yên 27.55 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;
65 30...70 Sở GDĐT Hải Phòng 27.55 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
66 37...50 Sở GDĐT Bình Định 27.5 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9;
67 56...16 Sở GDĐT Bến Tre 27.5 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
68 10...43 Sở GDĐT Hà Nội 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
69 48...65 Sở GDĐT Đồng Nai 27.5 Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9;
70 26...50 Sở GDĐT Thái Bình 27.45 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;
71 60...18 Sở GD KHCN Bạc Liêu 27.45 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
72 61...30 Sở GDĐT Cà Mau 27.45 Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.2;
73 26...84 Sở GDĐT Thái Bình 27.45 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
74 44...64 Sở GDĐT Bình Dương 27.45 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
75 16...96 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.45 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
76 33...77 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27.45 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
77 38...11 Sở GDĐT Gia Lai 27.45 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.2;
78 55...62 Sở GDĐT Cần Thơ 27.4 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
79 52...06 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.4 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.4;
80 21...37 Sở GDĐT Hải Dương 27.4 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
81 10...15 Sở GDĐT Hà Nội 27.4 Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
82 27...44 Sở GDĐT Ninh Bình 27.4 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4;
83 30...12 Sở GDĐT Hải Phòng 27.4 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4;
84 44...32 Sở GDĐT Bình Dương 27.4 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.4;
85 10...84 Sở GDĐT Hà Nội 27.4 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
86 10...92 Sở GDĐT Hà Nội 27.4 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
87 10...09 Sở GDĐT Hà Nội 27.4 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.4;
88 18...39 Sở GDĐT Bắc Giang 27.4 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
89 17...05 Sở GDĐT Quảng Ninh 27.4 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
90 30...22 Sở GDĐT Hải Phòng 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
91 15...60 Sở GDĐT Phú Thọ 27.4 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4;
92 41...62 Sở GDĐT Khánh Hoà 27.4 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
93 14...23 Sở GDĐT Sơn La 27.4 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
94 13...72 Sở GDĐT Yên Bái 27.4 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.4;
95 61...41 Sở GDĐT Cà Mau 27.35 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.6;
96 31...55 Sở GDĐT Quảng Bình 27.35 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
97 19...39 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.35 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
98 10....15 Sở GDĐT Hà Nội 27.35 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
99 10...24 Sở GDĐT Hà Nội 27.35 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
100 52...32 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.35 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;

Tuyensinh247.com

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Danh sách 100 thí sinh có điểm thi cao nhất khối D14 năm 2020

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH