| STT | 
Số báo danh | 
Sở GDĐT | 
Tổng điểm khối A07 | 
Chi tiết điểm | 
| 1 | 
25...73 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
29.15 | 
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; | 
| 2 | 
10...50 | 
Sở GDĐT Hà Nội | 
29 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; | 
| 3 | 
16...71 | 
Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 
28.75 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; | 
| 4 | 
25...19 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.7 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; | 
| 5 | 
27...51 | 
Sở GDĐT Ninh Bình | 
28.7 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; | 
| 6 | 
25...03 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.7 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6.4; | 
| 7 | 
30...67 | 
Sở GDĐT Hải Phòng | 
28.6 | 
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; | 
| 8 | 
25...78 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.6 | 
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; | 
| 9 | 
53...18 | 
Sở GDĐT Tiền Giang | 
28.6 | 
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.8; | 
| 10 | 
21...76 | 
Sở GDĐT Hải Dương | 
28.55 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6; | 
| 11 | 
26...71 | 
Sở GDĐT Thái Bình | 
28.5 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Anh: 5.2; | 
| 12 | 
29...36 | 
Sở GDĐT Nghệ An | 
28.45 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3.4; | 
| 13 | 
15...17 | 
Sở GDĐT Phú Thọ | 
28.45 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5; | 
| 14 | 
16...37 | 
Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 
28.45 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 15 | 
46...04 | 
Sở GDĐT Tây Ninh | 
28.45 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; | 
| 16 | 
26...72 | 
Sở GDĐT Thái Bình | 
28.45 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.8; | 
| 17 | 
16...09 | 
Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 
28.45 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8; | 
| 18 | 
16...63 | 
Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 
28.4 | 
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6; | 
| 19 | 
57...14 | 
Sở GDĐT Vĩnh Long | 
28.4 | 
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; | 
| 20 | 
30...99 | 
Sở GDĐT Hải Phòng | 
28.4 | 
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 8.2; | 
| 21 | 
30...22 | 
Sở GDĐT Hải Phòng | 
28.4 | 
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 22 | 
19...44 | 
Sở GDĐT Bắc Ninh | 
28.35 | 
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; | 
| 23 | 
10...84 | 
Sở GDĐT Hà Nội | 
28.35 | 
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 24 | 
16...04 | 
Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 
28.35 | 
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 3.6; | 
| 25 | 
26...73 | 
Sở GDĐT Thái Bình | 
28.35 | 
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; | 
| 26 | 
25...10 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.35 | 
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; | 
| 27 | 
19...57 | 
Sở GDĐT Bắc Ninh | 
28.3 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6; | 
| 28 | 
16...69 | 
Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 
28.3 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 3.4; | 
| 29 | 
15...60 | 
Sở GDĐT Phú Thọ | 
28.3 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.6; | 
| 30 | 
25...48 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.3 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; | 
| 31 | 
16...66 | 
Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 
28.3 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7; | 
| 32 | 
38...11 | 
Sở GDĐT Gia Lai | 
28.3 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.2; | 
| 33 | 
21...76 | 
Sở GDĐT Hải Dương | 
28.25 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 3.6; | 
| 34 | 
15...59 | 
Sở GDĐT Phú Thọ | 
28.25 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; | 
| 35 | 
16...85 | 
Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 
28.25 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.4; | 
| 36 | 
25...28 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.2 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.2; | 
| 37 | 
16...99 | 
Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 
28.2 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; | 
| 38 | 
60...13 | 
Sở GDĐT Cao Bằng | 
28.2 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.2; | 
| 39 | 
30...44 | 
Sở GDĐT Hà Tĩnh | 
28.2 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4; | 
| 40 | 
18...35 | 
Sở GDĐT Bắc Giang | 
28.2 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7; | 
| 41 | 
25...76 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.2 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7; | 
| 42 | 
25...30 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.2 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.2; | 
| 43 | 
26...940 | 
Sở GDĐT Thái Bình | 
28.2 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; | 
| 44 | 
30...54 | 
Sở GDĐT Hà Tĩnh | 
28.2 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.4; | 
| 45 | 
43...88 | 
Sở GDĐT Bình Phước | 
28.2 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; | 
| 46 | 
19...96 | 
Sở GDĐT Bắc Ninh | 
28.2 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3; | 
| 47 | 
25...09 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.15 | 
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4; | 
| 48 | 
50...95 | 
Sở GDĐT Hà Giang | 
28.15 | 
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; | 
| 49 | 
10...16 | 
Sở GDĐT Hà Nội | 
28.15 | 
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.8; | 
| 50 | 
30...60 | 
Sở GDĐT Hải Phòng | 
28.15 | 
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; | 
| 51 | 
25...01 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.1 | 
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; | 
| 52 | 
23...37 | 
Sở GDĐT Hoà Bình | 
28.1 | 
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; | 
| 53 | 
27...41 | 
Sở GDĐT Ninh Bình | 
28.1 | 
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; | 
| 54 | 
90...28 | 
Sở GDĐT Tuyên Quang | 
28.1 | 
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8; | 
| 55 | 
44...92 | 
Sở GDĐT Bình Dương | 
28.1 | 
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.2; | 
| 56 | 
25...15 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.1 | 
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; | 
| 57 | 
19...49 | 
Sở GDĐT Bắc Ninh | 
28.05 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; | 
| 58 | 
44...54 | 
Sở GDĐT Bình Dương | 
28.05 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; | 
| 59 | 
19...07 | 
Sở GDĐT Bắc Ninh | 
28.05 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.4; | 
| 60 | 
25...30 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.05 | 
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.8; | 
| 61 | 
25...88 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28.05 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; | 
| 62 | 
24...63 | 
Sở GDĐT Hà Nam | 
28.05 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; | 
| 63 | 
55...41 | 
Sở GDĐT Cần Thơ | 
28.05 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; | 
| 64 | 
16...11 | 
Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 
28.05 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 65 | 
58...02 | 
Sở GDĐT Trà Vinh | 
28.05 | 
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; | 
| 66 | 
10...46 | 
Sở GDĐT Hà Nội | 
28 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; | 
| 67 | 
90...77 | 
Sở GDĐT Tuyên Quang | 
28 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; | 
| 68 | 
27...15 | 
Sở GDĐT Ninh Bình | 
28 | 
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7; | 
| 69 | 
13...50 | 
Sở GDĐT Yên Bái | 
28 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; | 
| 70 | 
15...75 | 
Sở GDĐT Phú Thọ | 
28 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6; | 
| 71 | 
10...19 | 
Sở GDĐT Hà Nội | 
28 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; | 
| 72 | 
15...22 | 
Sở GDĐT Phú Thọ | 
28 | 
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.8; | 
| 73 | 
10...73 | 
Sở GDĐT Hà Nội | 
28 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.8; | 
| 74 | 
10...49 | 
Sở GDĐT Hà Nội | 
28 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; | 
| 75 | 
25...38 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; | 
| 76 | 
28...62 | 
Sở GDĐT Thanh Hoá | 
28 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 2.8; | 
| 77 | 
30...31 | 
Sở GDĐT Hà Tĩnh | 
28 | 
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7; | 
| 78 | 
26...32 | 
Sở GDĐT Thái Bình | 
28 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; | 
| 79 | 
25...90 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
28 | 
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; | 
| 80 | 
25...88 | 
Sở GDĐT Nam Định | 
27.95 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; | 
| 81 | 
43...07 | 
Sở GDĐT Bình Phước | 
27.95 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; | 
| 82 | 
80...34 | 
Sở GDĐT Lào Cai | 
27.95 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; | 
| 83 | 
43...68 | 
Sở GDĐT Bình Phước | 
27.95 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9; | 
| 84 | 
28...64 | 
Sở GDĐT Thanh Hoá | 
27.95 | 
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.6; | 
| 85 | 
52...82 | 
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | 
27.95 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; | 
| 86 | 
50...50 | 
Sở GDĐT Đồng Tháp | 
27.95 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.8; | 
| 87 | 
15...56 | 
Sở GDĐT Phú Thọ | 
27.95 | 
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5; | 
| 88 | 
27...52 | 
Sở GDĐT Ninh Bình | 
27.9 | 
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; | 
| 89 | 
63...31 | 
Sở GDĐT Đăk Nông | 
27.9 | 
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 5; | 
| 90 | 
26...13 | 
Sở GDĐT Thái Bình | 
27.9 | 
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.6; | 
| 91 | 
18...55 | 
Sở GDĐT Bắc Giang | 
27.9 | 
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; | 
| 92 | 
18...13 | 
Sở GDĐT Bắc Giang | 
27.9 | 
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; | 
| 93 | 
30...78 | 
Sở GDĐT Hà Tĩnh | 
27.9 | 
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.8; | 
| 94 | 
30...82 | 
Sở GDĐT Hải Phòng | 
27.9 | 
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; | 
| 95 | 
15...75 | 
Sở GDĐT Phú Thọ | 
27.9 | 
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 4.4; | 
| 96 | 
20...59 | 
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 
27.85 | 
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 6.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 97 | 
16...43 | 
Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 
27.85 | 
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.2; | 
| 98 | 
10...82 | 
Sở GDĐT Hà Nội | 
27.85 | 
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; | 
| 99 | 
15...61 | 
Sở GDĐT Phú Thọ | 
27.85 | 
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.6; | 
| 100 | 
24...55 | 
Sở GDĐT Hà Nam | 
27.85 | 
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Nga: 6.6; |