Danh sách 100 thí sinh có điểm thi khối A07 cao nhất năm 2020

Top 100 thí sinh tổng điểm cao nhất khối A07 trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2020 đã được cập nhật chi tiết, trong đó, thí sinh có tổng điểm cao nhất là 29.15 điểm (Sở GD Nam Định) với số báo danh là 25...73

Danh sách 100 thí sinh có điểm thi khối A07 cao nhất năm 2020

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm khối A07 Chi tiết điểm
1 25...73 Sở GDĐT Nam Định 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
2 10...50 Sở GDĐT Hà Nội 29 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
3 16...71 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
4 25...19 Sở GDĐT Nam Định 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4;
5 27...51 Sở GDĐT Ninh Bình 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4;
6 25...03 Sở GDĐT Nam Định 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6.4;
7 30...67 Sở GDĐT Hải Phòng 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
8 25...78 Sở GDĐT Nam Định 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
9 53...18 Sở GDĐT Tiền Giang 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.8;
10 21...76 Sở GDĐT Hải Dương 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6;
11 26...71 Sở GDĐT Thái Bình 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Anh: 5.2;
12 29...36 Sở GDĐT Nghệ An 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3.4;
13 15...17 Sở GDĐT Phú Thọ 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5;
14 16...37 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
15 46...04 Sở GDĐT Tây Ninh 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
16 26...72 Sở GDĐT Thái Bình 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.8;
17 16...09 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8;
18 16...63 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6;
19 57...14 Sở GDĐT Vĩnh Long 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9;
20 30...99 Sở GDĐT Hải Phòng 28.4 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 8.2;
21 30...22 Sở GDĐT Hải Phòng 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
22 19...44 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.35 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
23 10...84 Sở GDĐT Hà Nội 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
24 16...04 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.35 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 3.6;
25 26...73 Sở GDĐT Thái Bình 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
26 25...10 Sở GDĐT Nam Định 28.35 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
27 19...57 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6;
28 16...69 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 3.4;
29 15...60 Sở GDĐT Phú Thọ 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.6;
30 25...48 Sở GDĐT Nam Định 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8;
31 16...66 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7;
32 38...11 Sở GDĐT Gia Lai 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.2;
33 21...76 Sở GDĐT Hải Dương 28.25 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 3.6;
34 15...59 Sở GDĐT Phú Thọ 28.25 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
35 16...85 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.25 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.4;
36 25...28 Sở GDĐT Nam Định 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.2;
37 16...99 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9;
38 60...13 Sở GDĐT Cao Bằng 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.2;
39 30...44 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4;
40 18...35 Sở GDĐT Bắc Giang 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7;
41 25...76 Sở GDĐT Nam Định 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7;
42 25...30 Sở GDĐT Nam Định 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.2;
43 26...940 Sở GDĐT Thái Bình 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
44 30...54 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.4;
45 43...88 Sở GDĐT Bình Phước 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8;
46 19...96 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3;
47 25...09 Sở GDĐT Nam Định 28.15 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4;
48 50...95 Sở GDĐT Hà Giang 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9;
49 10...16 Sở GDĐT Hà Nội 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.8;
50 30...60 Sở GDĐT Hải Phòng 28.15 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
51 25...01 Sở GDĐT Nam Định 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
52 23...37 Sở GDĐT Hoà Bình 28.1 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;
53 27...41 Sở GDĐT Ninh Bình 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4;
54 90...28 Sở GDĐT Tuyên Quang 28.1 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8;
55 44...92 Sở GDĐT Bình Dương 28.1 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.2;
56 25...15 Sở GDĐT Nam Định 28.1 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
57 19...49 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
58 44...54 Sở GDĐT Bình Dương 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
59 19...07 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.4;
60 25...30 Sở GDĐT Nam Định 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.8;
61 25...88 Sở GDĐT Nam Định 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
62 24...63 Sở GDĐT Hà Nam 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
63 55...41 Sở GDĐT Cần Thơ 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
64 16...11 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2;
65 58...02 Sở GDĐT Trà Vinh 28.05 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
66 10...46 Sở GDĐT Hà Nội 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.2;
67 90...77 Sở GDĐT Tuyên Quang 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8;
68 27...15 Sở GDĐT Ninh Bình 28 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7;
69 13...50 Sở GDĐT Yên Bái 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
70 15...75 Sở GDĐT Phú Thọ 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6;
71 10...19 Sở GDĐT Hà Nội 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
72 15...22 Sở GDĐT Phú Thọ 28 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.8;
73 10...73 Sở GDĐT Hà Nội 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.8;
74 10...49 Sở GDĐT Hà Nội 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.8;
75 25...38 Sở GDĐT Nam Định 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
76 28...62 Sở GDĐT Thanh Hoá 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 2.8;
77 30...31 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7;
78 26...32 Sở GDĐT Thái Bình 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
79 25...90 Sở GDĐT Nam Định 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
80 25...88 Sở GDĐT Nam Định 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.2;
81 43...07 Sở GDĐT Bình Phước 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8;
82 80...34 Sở GDĐT Lào Cai 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
83 43...68 Sở GDĐT Bình Phước 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9;
84 28...64 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.95 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.6;
85 52...82 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
86 50...50 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.8;
87 15...56 Sở GDĐT Phú Thọ 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5;
88 27...52 Sở GDĐT Ninh Bình 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2;
89 63...31 Sở GDĐT Đăk Nông 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 5;
90 26...13 Sở GDĐT Thái Bình 27.9 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.6;
91 18...55 Sở GDĐT Bắc Giang 27.9 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
92 18...13 Sở GDĐT Bắc Giang 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
93 30...78 Sở GDĐT Hà Tĩnh 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.8;
94 30...82 Sở GDĐT Hải Phòng 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
95 15...75 Sở GDĐT Phú Thọ 27.9 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 4.4;
96 20...59 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.85 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 6.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
97 16...43 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.85 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.2;
98 10...82 Sở GDĐT Hà Nội 27.85 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
99 15...61 Sở GDĐT Phú Thọ 27.85 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.6;
100 24...55 Sở GDĐT Hà Nam 27.85 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Nga: 6.6;

Tuyensinh247.com

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Danh sách 100 thí sinh có điểm thi khối A07 cao nhất năm 2020

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH