Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
11 |
Bắc Kạn |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_11 |
|
Khu vực 3 |
11 |
Bắc Kạn |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_11 |
|
Khu vực 3 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
009 |
THPT Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
014 |
Trường PT DTNT tỉnh Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
019 |
THPT Chuyên |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
021 |
TT GDTX tỉnh (Trước 2018) |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
022 |
THPT Dân lập Hùng Vương |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
025 |
TT Kỹ thuật TH-HN Bắc Kạn (Trước 2018)
|
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
027 |
TC nghề Bắc Kạn |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
034 |
CĐ Nghề Dân tộc Nội trú Bắc Kạn |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
042 |
TT GDTX-GDHN Bắc Kạn (Từ 2018)
|
Phường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
048 |
Cao đẳng Bắc Kạn |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
010 |
THPT Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
024 |
THPT Bình Trung |
Xã Bình Trung, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
030 |
TT GDTX-DN H. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
035 |
TT GDNN-GDTX H. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
017 |
THPT Phủ Thông |
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
033 |
TT GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
036 |
TT GDNN-GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
046 |
THPT Phủ Thông |
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
047 |
TT GDNN-GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
012 |
THPT Na Rì |
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
031 |
TT GDTX H. Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
037 |
TT GDNN-GDTX H. Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
013 |
THPT Ngân Sơn |
Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
015 |
THCS&THPT Nà Phặc |
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
028 |
TT GDTX H. Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
038 |
TT GDNN-GDTX H. Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
018 |
THPT Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
023 |
THPT Quảng Khê |
Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
026 |
TT GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
039 |
TT GDNN-GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn
|
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
043 |
TT GDNN-GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn
|
Xã Thượng Giáo (từ 28/4/2017) |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
011 |
THPT Chợ Mới |
Xã Yến Đĩnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
020 |
THPT Yên Hân |
Xã Yên Hân, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
032 |
TT GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
040 |
TT GDNN-GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
044 |
TT GDNN-GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
045 |
THPT Chợ Mới |
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
016 |
THPT Bộc Bố |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
029 |
TT GDTX H. Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
041 |
TT GDNN-GDTX H. Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |