Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
50 |
Đồng Tháp |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_50 |
06, Võ Trường Toản, F1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
Khu vực 3 |
50 |
Đồng Tháp |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_50 |
Đồng Tháp |
Khu vực 3 |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
001 |
THPT Châu Thành 1 |
Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
002 |
THPT Châu Thành 2 |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
003 |
THPT Tân Phú Trung |
Xã Tân Phú Trung, H. Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
004 |
THPT Nha Mân |
Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
053 |
TT Dạy nghề - GDTX Châu Thành |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
067 |
TT GDTX Châu Thành |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
078 |
THPT bán công Châu Thành |
Xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
091 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Châu Thành
|
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
005 |
THPT Lai Vung 1 |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
006 |
THPT Lai Vung 2 |
Xã Tân Hòa, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
007 |
THPT Lai Vung 3 |
Xã Tân Thành, H. Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
008 |
THPT Phan Văn Bảy |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
054 |
TT Dạy nghề - GDTX Lai Vung |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
068 |
TT GDTX Lai Vung |
TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
079 |
THPT bán công Lai Vung |
TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
092 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Lai Vung
|
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
009 |
THPT Lấp Vò 1 |
TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
010 |
THPT Lấp Vò 2 |
Xã Tân Mỹ, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
011 |
THPT Lấp Vò 3 |
Xã Long Hưng B, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
012 |
THPT Nguyễn Trãi |
TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
013 |
THCS & THPT Bình Thạnh Trung |
Xã Bình Thạnh Trung, H. Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
055 |
TT Dạy nghề - GDTX Lấp Vò |
Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
069 |
TT GDTX Lấp Vò |
Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
080 |
THPT bán công Lấp Vò |
TTr.Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
093 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Lấp Vò
|
Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
014 |
THPT Thành phố Sa Đéc |
Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
015 |
THPT Nguyễn Du |
Phường An Hoà, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
016 |
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Xã Tân Phú Đông, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
048 |
TT GDTX thành phố Sa Đéc |
Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
060 |
CĐ nghề Đồng Tháp |
Phường 3, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
077 |
THPT thị xã Sa Đéc |
Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
081 |
THPT bán công Đồ Chiểu |
Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
088 |
THPT Tư thục Đồ Chiểu |
Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
090 |
THPT Đồ Chiểu |
Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
017 |
THPT thành phố Cao Lãnh |
Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
018 |
THPT Trần Quốc Toản |
Phường 11, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
019 |
THPT Kỹ Thuật |
Phường 1, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
020 |
THPT Đỗ Công Tường |
Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
021 |
THPT Thiên Hộ Dương |
Phường 6, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
022 |
Năng khiếu TDTT |
Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
023 |
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
049 |
TT GDTX - KTHN tỉnh Đồng Tháp |
Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
061 |
Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp
|
Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
065 |
CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô |
Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình.
|
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
066 |
Cao đẳng cộng đồng Đồng Tháp |
Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
082 |
THPT bán công TX Cao Lãnh |
Phường 1, TX Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
098 |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao
|
Phường Mỹ Phú, TP cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
102 |
TT GDTX tỉnh Đồng Tháp |
Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
024 |
THPT Cao Lãnh 1 |
TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
025 |
THPT Cao Lãnh 2 |
Xã Mỹ Long, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
026 |
THPT Thống Linh |
Xã Phương Trà, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
027 |
THPT Kiến Văn |
Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
028 |
THCS và THPT Nguyễn Văn Khải |
Xã Bình Hàng Trung, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
056 |
TT Dạy nghề - GDTX H.Cao Lãnh |
TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
070 |
TT GDTX huyện Cao Lãnh |
TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
083 |
THPT bán công H. Cao Lãnh |
Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
029 |
THPT Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
030 |
THPT Trường Xuân |
Xã Trường Xuân, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
031 |
THPT Mỹ Quý |
Xã Mỹ Quý, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
032 |
THPT Đốc Binh Kiều |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
033 |
THPT Phú Điền |
Xã Phú Điền, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
050 |
Trung cấp nghề - GDTX Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
062 |
Trường TC Nghề Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
071 |
TT GDTX Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
084 |
THPT bán công Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
034 |
THPT Tam Nông |
Xã Phú Ninh, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
035 |
THPT Tràm Chim |
TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
036 |
THCS và THPT Hòa Bình |
Xã Hòa Bình , H. Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
057 |
TT Dạy nghề - GDTX Tam Nông |
TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
072 |
TT GDTX Tam Nông |
TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
085 |
THPT bán công Tam Nông |
Xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
089 |
THPT Lê Quí Đôn |
xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
099 |
THCS - THPT Phú Thành A |
xã Phú Thành A, huyện Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
037 |
THPT Thanh Bình 1 |
TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
038 |
THPT Thanh Bình 2 |
Xã Tân Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
039 |
THPT Trần Văn Năng |
TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
051 |
Trung cấp nghề - GDTX Thanh Bình |
TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
063 |
Trung cấp nghề Thanh Bình |
TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
073 |
TT GDTX Thanh Bình |
TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
086 |
THPT bán công Thanh Bình |
TTr.Thanh Bình, Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
100 |
THCS - THPT Tân Mỹ |
xã Tân Mỹ, huyện Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
040 |
THPT Hồng Ngự 1 |
Phường An Lộc,TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
041 |
THPT Chu Văn An |
Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
052 |
Trung cấp nghề - GDTX Hồng Ngự |
Xã An Bình A, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
064 |
Trường TC Nghề Hồng Ngự |
Phường An Lộc, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
074 |
TT GDTX TX Hồng Ngự |
Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
042 |
THPT Hồng Ngự 2 |
Xã Phú Thuận A, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
043 |
THPT Hồng Ngự 3 |
Thị trấnThường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
044 |
THPT Long Khánh A |
Xã Long Khánh A, H. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
058 |
TT Dạy nghề - GDTX huyện Hồng Ngự
|
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
075 |
TT GDTX huyện Hồng Ngự |
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
087 |
THPT bán công Hồng Ngự |
TTr.Hồng Ngự, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
094 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Hồng Ngự
|
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
096 |
THPT Hồng Ngự 1 |
QL 30, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
097 |
THPT Chu Văn An |
Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
045 |
THPT Tân Hồng |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
046 |
THPT Giồng Thị Đam |
Xã An Phước, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
047 |
THPT Tân Thành |
Xã Tân Thành A H. Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
059 |
TT Dạy nghề - GDTX Tân Hồng |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
076 |
TT GDTX Tân Hồng |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
095 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Tân Hồng
|
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
101 |
THCS và THPT Giồng Thị Đam |
xã Tân Phước, huyện Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |