Danh sách mã trường THPT tỉnh Lào Cai

Các em tham khảo mã trường THPT tại tỉnh Lào Cai năm 2020 để điền vào hồ sơ đăng ký dự thi THPT Quốc gia.

Mã trường THPT tại Lào Cai năm 2020

->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA 
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC  ƯU TIÊN


Tỉnh/TP
Tên Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Tên Quận/Huyện
Trường
Tên Trường Địa Chỉ Khu Vực
08 Lào Cai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_08 Sở Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_08 Sở Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 001 THPT số 1 huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1
08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 002 THPT số 2 huyện Bảo Thắng Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng Khu vực 1
08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 003 THPT số 3 huyện Bảo Thắng Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng Khu vực 1
08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 033 TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1
08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 043 TT GDTX huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1
08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 055 PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo
Thắng
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1
08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 062 TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1
08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 079 THPT số 1 huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1
08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 080 PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo
Thắng
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1
08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 082 TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1
08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 004 THPT số 1 huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên Khu vực 1
08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 005 THPT số 2 huyện Bảo Yên Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên Khu vực 1
08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 006 THPT số 3 huyện Bảo Yên Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên Khu vực 1
08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 034 TT DN&GDTX huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên Khu vực 1
08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 044 TT GDTX huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên Khu vực 1
08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 056 PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo
Yên
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên Khu vực 1
08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 063 TT GDNN-GDTX huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên Khu vực 1
08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 007 THPT số 1 huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát Khu vực 1
08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 008 THPT số 2 huyện Bát Xát Xã Bản Vược - huyện Bát Xát Khu vực 1
08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 009 THCS và THPT huyện Bát Xát Xã Mường Hum - huyện Bát Xát Khu vực 1
08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 035 TT DN&GDTX huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát Khu vực 1
08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 045 TT GDTX huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát Khu vực 1
08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 057 PTDTNT THCS&THPT huyện Bát
Xát
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát Khu vực 1
08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 064 TT GDNN-GDTX huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát Khu vực 1
08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 010 THPT số 1 huyện Bắc Hà Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà Khu vực 1
08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 011 THPT số 2 huyện Bắc Hà Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà Khu vực 1
08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 012 PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc
Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà Khu vực 1
08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 036 TT DN&GDTX huyện Bắc Hà Xã Na Hối - huyện Bắc Hà Khu vực 1
08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 046 TT GDTX huyện Bắc Hà Xã Na Hối - huyện Bắc Hà Khu vực 1
08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 065 TT GDNN-GDTX huyện Bắc Hà Xã Na Hối - huyện Bắc Hà Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 013 THPT số 1 Tp Lào Cai Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 014 THPT số 2 Tp Lào Cai Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 015 THPT số 3 Tp Lào Cai Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 016 THPT số 4 Tp Lào Cai Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 017 THPT DTNT tỉnh Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 018 THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Phường Bắc Cường - TP. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 037 TT DN&GDTX TP Lào Cai Phường Nam Cường - TP. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 038 TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 047 TT GDTX số 1 TP Lào Cai Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 048 TT GDTX số 2 TP Lào Cai Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 053 CĐ nghề tỉnh Lào Cai Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 054 Trung cấp Y tế Lào Cai Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 059 CĐ Cộng đồng Lào Cai Phường Nam Cường - TP. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 060 Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 061 Trường TC Văn hóa Nghệ thuật và
Du lịch Lào Cai
Phường Cốc Lếu - TP. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 066 TT GDNN-GDTX thành phố Lào
Cai
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 071 Cao đẳng Lào Cai Đường M9, Phường Bắc Cường, Thành Phố Lào
Cai, Tỉnh Lào Cai
Khu vực 1
08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 019 THPT số 1 huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương Khu vực 1
08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 020 THPT số 2 huyện Mường Khương Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương Khu vực 1
08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 021 THPT số 3 huyện Mường Khương Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương Khu vực 1
08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 022 PTDTNT THCS&THPT huyện
Mường Khương
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương Khu vực 1
08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 039 TT DN&GDTX huyện Mường
Khương
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương Khu vực 1
08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 049 TT GDTX huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương Khu vực 1
08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 067 TT GDNN-GDTX huyện Mường
Khương
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương Khu vực 1
08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 023 THPT số 1 huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa (Trước ngày
01/01/2020)
Khu vực 1
08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 024 THPT số 2 huyện Sa Pa Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa Khu vực 1
08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 025 PTDTNT THCS&THPT huyện Sa
Pa
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa (Trước ngày
01/01/2020)
Khu vực 1
08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 040 TT DN&GDTX huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa Khu vực 1
08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 050 TT GDTX huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa Khu vực 1
08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 068 TT GDNN-GDTX huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa Khu vực 1
08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 026 THPT số 1 huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngà
01/03/2020)
Khu vực 1
08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 027 THPT số 2 huyện Si ma cai Xã Sín Chéng - huyện Si ma cai Khu vực 1
08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 028 PTDTNT THCS&THPT huyện Si
Ma Cai
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày
01/3/2020)
Khu vực 1
08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 041 TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày
01/3/2020)
Khu vực 1
08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 051 TT GDTX huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày
01/3/2020)
Khu vực 1
08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 069 TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày
01/3/2020)
Khu vực 1
08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 073 THPT số 1 huyện Si Ma Cai Thị trấn Si Ma Cai - Huyện Si Ma Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 074 PTDTNT THCS&THPT huyện Si
Ma Cai
Thị trấn Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 075 TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai Thị trấn Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai Khu vực 1
08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 029 THPT số 1 huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn Khu vực 1
08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 030 THPT số 2 huyện Văn Bàn Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn Khu vực 1
08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 031 THPT số 3 huyện Văn Bàn Xã Dương Quỳ - huyện Văn Bàn Khu vực 1
08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 032 THPT số 4 huyện Văn Bàn Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn Khu vực 1
08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 042 TT DN&GDTX huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn Khu vực 1
08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 052 TT GDTX huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn Khu vực 1
08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 058 PTDTNT THCS&THPT huyện Văn
Bàn
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn Khu vực 1
08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 070 TT GDNN-GDTX huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn Khu vực 1
08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 072 THPT số 1 Thị xã Sa Pa Phường Phan Si Păng (Từ 01/01/2020) Khu vực 1
08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 076 THPT số 2 thị xã Sa Pa Xã Bản Hồ - Thị Xã Sa Pa Khu vực 1
08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 077 PTDTNT THCS&THPT thị xã Sa Pa Phường Phan Si Păng - Thị xã Sa Pa Khu vực 1
08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 078 TT GDNN-GDTX thị xã Sa Pa Phường Sa Pả - thị xã Sa Pa Khu vực 1

Theo TTHN

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Danh sách mã trường THPT tỉnh Lào Cai

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH