Mã trường THPT tỉnh Quảng Nam 2020->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
34 |
Quảng Nam |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_34 |
|
Khu vực 3 |
34 |
Quảng Nam |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_34 |
|
Khu vực 3 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
001 |
THPT Duy Tân |
X.Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
002 |
THPT Phan Bội Châu |
Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
003 |
THPT Trần Cao Vân |
Ph. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
004 |
THPT Lê Quý Đôn |
Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
005 |
THPT Hà Huy Tập |
Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
006 |
TT. GDTX tỉnh Quảng Nam |
124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
007 |
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
070 |
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam |
TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
075 |
Trường TC Bách khoa Q. Nam |
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
076 |
Trường TC VHNT&DL Q. Nam (Trước 01/01//2019)
|
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
077 |
Đại học Quảng Nam |
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
078 |
Trường CĐ Phương Đông Quảng Nam
|
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
079 |
Trường CĐ Nghề Quảng Nam (Trước 15/01/2018)
|
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
086 |
Trường CĐ Y tế Quảng Nam |
Đường Nguyễn Du, tp Tam Kỳ, Q Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
098 |
Trường Trung cấp ASEAN |
291 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
102 |
Trường TC Kinh tế-Kỹ thuật và Đào tạo cán HTX Miền Trung-Tây Nguyên
|
Lô 25B đường Phan Bội Châu, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
104 |
Trường CĐ Công nghệ Quảng Nam (Từ 15/01/2018)
|
TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
008 |
TT. GDTX-HN&DN Hội An |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
009 |
THPT Trần Quý Cáp |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
010 |
THPT chuyên Lê Thánh Tông |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
011 |
PTDTNT tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
012 |
THPT NguyễnTrãi |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
065 |
THPT Trần Hưng Đạo |
170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
074 |
TT. GDNN-GDTX Hội An |
Thành phố Hội An, Q. Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
083 |
Trường CĐ Điện lực miền Trung |
Thành phố Hội An, Q. Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
084 |
Trường CĐ CN-KT&TL miền Trung |
Thành phố Hội An, Q. Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
013 |
THPT Sào Nam |
H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
014 |
THPT Lê Hồng Phong |
H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
015 |
TT. GDTX-HN Duy Xuyên |
H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
016 |
THPT Nguyễn Hiền |
Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
073 |
TT. GDNN-GDTX Duy Xuyên |
Xã Duy Phước, H. Duy Xuyên, Q. Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
100 |
THPT Hồ Nghinh |
Xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
103 |
Trường TC VHNT&DL Q.Nam (Từ 01/01/2019)
|
Xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
017 |
THPT Nguyễn Duy Hiệu |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
018 |
THPT Hoàng Diệu |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
019 |
THPT Phạm Phú Thứ |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
020 |
THPT Lương Thế Vinh |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
021 |
THPT Nguyễn Khuyến |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
022 |
TT. GDTX-HN Điện Bàn |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
066 |
Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa |
Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
067 |
Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông
|
Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
071 |
Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông
|
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
081 |
Trường TC Nghề Bắc Quảng Nam |
TX. Điện Bàn, Q. Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
087 |
Trường CĐ Công kỹ nghệ Đông Á |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
088 |
Trung cấp Quảng Đông |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
089 |
Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa |
Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
090 |
Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông
|
Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
091 |
THPT Nguyễn Duy Hiệu |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
092 |
THPT Hoàng Diệu |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
093 |
THPT Phạm Phú Thứ |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
094 |
THPT Lương Thế Vinh |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
095 |
THPT Nguyễn Khuyến |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
096 |
TT. GDTX-HN Điện Bàn |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
099 |
Trường Cao đẳng Tâm Trí |
09 Nguyễn Gia Thiều, P.Điện Ngọc, TX Điện Bàn, Quảng Nam
|
Khu vực 2 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
023 |
THPT Huỳnh Ngọc Huệ |
H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
024 |
THPT Chu Văn An |
Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
025 |
THPT Đỗ Đăng Tuyển |
H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
026 |
THPT Lương Thúc Kỳ |
H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
027 |
TT. GDTX-HN&DN Đại Lộc |
H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
029 |
THPT Quế Sơn |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
030 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
032 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
033 |
TT. GDTX-HN&DN Quế Sơn |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
034 |
THPT TT Phạm Văn Đồng |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
035 |
THPT Hiệp Đức |
H. Hiệp Đức, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
036 |
TT. GDTX-HN&DN Hiệp Đức |
H. Hiệp Đức, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
063 |
THPT Trần Phú |
Xã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
028 |
THPT Hùng Vương |
Xã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
037 |
THPT Tiểu La |
H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
038 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Xã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
039 |
THPT Thái Phiên |
H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
040 |
THPT Lý Tự Trọng |
H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
041 |
TT. GDTX-HN&DN Thăng Bình |
H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
042 |
THPT Núi Thành |
H. Núi Thành, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
043 |
THPT Cao Bá Quát (Trước 2018) |
Xã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
044 |
THPT Nguyễn Huệ |
H. Núi Thành, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
045 |
TT. GDTX-HN Núi Thành |
H. Núi Thành, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
080 |
Trường TC Nghề Nam Quảng Nam |
Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Q. Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
085 |
Trường CĐ nghề Chu Lai-Trường Hải
|
Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Q. Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
097 |
THPT Cao Bá Quát (Từ 2018) |
Xã Tam Anh Bắc, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
|
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
046 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
H. Tiên Phước, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
047 |
THPT Phan Châu Trinh |
H. Tiên Phước, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
048 |
TT. GDTX-HN&DN Tiên Phước |
H. Tiên Phước, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
049 |
THPT Bắc Trà My |
H. Bắc Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
050 |
TT. GDTX-HN Bắc Trà My |
H. Bắc Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
062 |
PTDTNT Nước Oa |
H. Bắc Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
051 |
THPT Quang Trung |
H. Đông Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
064 |
THPT Âu Cơ |
Xã Ba, H. Đông Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
052 |
THPT Nam Giang |
H. Nam Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
060 |
TT.GDTX Nam Giang |
H. Nam Giang. Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
068 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Xã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
082 |
Trường TC Nghề TNDT&MN Quảng Nam
|
Xã Cà Dy, H. Nam Giang, Q. Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
053 |
THPT Khâm Đức |
H. Phước Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
059 |
TT GDTX-HN&DN Phước Sơn |
H. Phước Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
069 |
PTDTNT huyện Phước Sơn |
TT Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
056 |
THPT Nam Trà My |
H. Nam Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
058 |
TT.GDTX-HN Nam Trà My |
H. Nam Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
072 |
PTDTNT huyện Nam Trà My |
Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
057 |
THPT Tây Giang |
H. Tây Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
101 |
THPT Võ Chí Công |
Xã Axan, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam |
Khu vực 1 |
34 |
Quảng Nam |
17 |
Huyện Phú Ninh |
054 |
THPT Trần Văn Dư |
H. Phú Ninh, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
17 |
Huyện Phú Ninh |
055 |
TT GDTX-HN&DN Phú Ninh |
H. Phú Ninh, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
17 |
Huyện Phú Ninh |
061 |
THPT Nguyễn Dục |
Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
031 |
THPT Nông Sơn |
Xã Quế Trung, H. Nông Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|