Mã trường THPT tỉnh Thanh Hóa năm 2020 ->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
28 |
Thanh Hoá |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_28 |
|
Khu vực 3 |
28 |
Thanh Hoá |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, CA tại ngũ_28 |
|
Khu vực 3 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
001 |
THPT Đào Duy Từ |
P. Ba Đình, TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
002 |
THPT Hàm Rồng |
P. Trường Thi,TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
003 |
THPT Nguyễn Trãi |
P. Điện Biên, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
004 |
THPT Tô Hiến Thành |
P.Đông Sơn, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
005 |
THPT Trường Thi |
P. Trường Thi, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
006 |
THPT Lý Thường Kiệt |
P. Đông sơn, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
007 |
THPT Đào Duy Anh |
P. Ngọc Trạo, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
008 |
TTGDNN-GDTX TP Thanh Hoá |
P.Trường Thi, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
009 |
THPT DTNT Tỉnh Thanh Hóa |
P. Đông Sơn, TP T.Hoá |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
010 |
THPT Chuyên Lam Sơn |
P. Ba Đình, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
011 |
TTGDTX tỉnh T.Hoá |
Ngã Ba Bia, TP Thanh Hoá |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
012 |
THPT Đông Sơn |
Đông Tân, TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
013 |
THPT Nguyễn Huệ |
Quảng Đông, TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
014 |
Trường CĐ TDTT T.Hóa |
Ph. Ngọc Trạo-TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
015 |
ĐH VHTT và DL TH |
Ph. Lam Sơn- TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
016 |
CĐN NN - PTNT T.Hóa |
Quảng Hưng -TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
017 |
Trường CĐ KT- KTCT |
Ph. Đông Vệ - TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
018 |
CĐ nghề CN T.Hóa |
64 Đình Hương, TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
019 |
Trường CĐN An Nhất Vinh |
Hoằng Long, T.Hoá |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
020 |
TC nghề số 1 TP T.Hoá |
Quảng Thắng, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
149 |
ĐHCN TP Hồ Chí Minh (cơ sở Thanh Hóa)
|
Xã Quảng Tâm TP Thanh Hóa |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
02 |
Thị xã Bỉm Sơn |
021 |
THPT Bỉm Sơn |
P. Ba Đình, Thị Bỉm Sơn |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
02 |
Thị xã Bỉm Sơn |
022 |
THPT Lê Hồng Phong |
P. Lam Sơn, Thị Bỉm Sơn |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
02 |
Thị xã Bỉm Sơn |
023 |
TTGDTX TX Bỉm Sơn |
P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
02 |
Thị xã Bỉm Sơn |
024 |
TC nghề Bỉm Sơn |
P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
025 |
THPT Sầm Sơn |
P. Trường Sơn, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
026 |
THPT Nguyễn Thị Lợi |
P. Trung Sơn, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
027 |
TTGDNN-GDTX Sầm Sơn |
P. Trường Sơn, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
028 |
THPT Chu Văn An |
Quảng Minh, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
029 |
THPT Quan Hoá |
TT Quan Hoá |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
030 |
TTGDNN-GDTX Quan Hoá |
TT Quan Hóa |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
031 |
THCS-THPT Quan Hóa |
Thiên Phủ, Quan Hóa |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
032 |
THPT Quan Sơn |
TT Quan Sơn |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
033 |
TTGDNN-GDTX Quan Sơn |
TT Quan Sơn |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
034 |
THCS & THPT Quan Sơn |
Mường Mìn - Quan Sơn |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
035 |
THPT Mường Lát |
TT Mườg Lát |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
036 |
TTGDNN-GDTX Mường Lát |
TT Mường Lát |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
037 |
THPT Bá Thước |
TT Cành Nàng, Bá Thước |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
038 |
THPT Hà Văn Mao |
Điền Trung, Bá Thước |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
039 |
TTGDNN-GDTX Bá Thước |
TT Cành nàng, Bá Thước |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
040 |
THCS & THPT Bá Thước |
Lũng Niên, Bá Thước |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
041 |
THPT Cầm Bá Thước |
TT Thường Xuân |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
042 |
THPT Thường Xuân 2 |
Luận Thành, Thường Xuân |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
043 |
TTGDNN-GDTX Thường Xuân |
TT Thường xuân |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
044 |
THPT Thường Xuân 3 |
Vạn Xuân, Thường Xuân |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
045 |
THPT Như Xuân |
TT Yên Cát, Như Xuân |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
046 |
TTGDNN-GDTX Như Xuân |
TT Yên Cái, Như Xuân |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
047 |
THPT Như Xuân 2 |
Bãi Thành, Như Xuân |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
150 |
THCS-THPT Như Xuân |
Xã Thanh Quân huyện Như Xuân |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
048 |
THPT Như Thanh |
TT Bến Sung, Như Thanh |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
049 |
THPT Như Thanh 2 |
Xã Thanh Tân huyện Như Thanh |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
050 |
TTGDNN-GDTX Như Thanh |
TT Bến Sung, Như Thanh |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
051 |
THCS-THPT Như Thanh |
Phượng Nghi, Như Thanh |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
052 |
THPT Lang Chánh |
TT Lang Chánh |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
053 |
TTGDNN-GDTX Lang Chánh |
TT Lang Chánh |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
054 |
THPT Ngọc Lặc |
TT Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
055 |
THPT Lê Lai |
Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
056 |
TTGDNN-GDTX Ngọc Lặc |
TT Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
057 |
THPT Bắc Sơn |
Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
058 |
TC nghề MN T.Hoá |
Xã Minh Sơn, H.Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
151 |
THPT DTNT Ngọc Lặc |
Xã Quang Trung huyện Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
059 |
THPT Thạch Thành 1 |
Thành Thọ, Thạch Thành |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
060 |
THPT Thạch Thành 2 |
Thạch Tân, Thạch Thành |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
061 |
THPT Thạch Thành 3 |
Thành Vân, Thạch Thành |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
062 |
TC nghề Thạch Thành |
TT Kim Tân |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
063 |
THPT Thạch Thành 4 |
Thạch Quảng, Thạch Thành |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
064 |
THPT Cẩm Thuỷ 1 |
TT Cẩm Thuỷ |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
065 |
THPT Cẩm Thuỷ 2 |
Phúc Do, Cẩm Thuỷ |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
066 |
THPT Cẩm Thuỷ 3 |
Cẩm Thạch, Cẩm Thuỷ |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
067 |
TTGDNN-GDTX Cẩm Thuỷ |
TT Cẩm Thuỷ |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
068 |
THPT Lê Lợi |
TT Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
069 |
THPT Lê Hoàn |
Xuân Lai, Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
070 |
THPT Lam Kinh |
TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
071 |
THPT Thọ Xuân 4 |
Thọ Lập, Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
072 |
THPT Lê Văn Linh |
TT Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
073 |
THPT Thọ Xuân 5 |
Thôn 385 Thọ Xương |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
074 |
TTGDNN-GDTX Thọ Xuân |
TT Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
075 |
THPT Vĩnh Lộc |
TT Vĩnh Lộc |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
076 |
THPT Tống Duy Tân |
Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
077 |
THPT Trần Khát Chân |
TT Vĩnh Lộc |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
078 |
TTGDNN-GDTX Vĩnh Lộc |
TT Vĩnh Lộc |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
079 |
THPT Thiệu Hoá |
TT Vạn Hà, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
080 |
THPT Nguyễn Quán Nho |
Thiệu Quang, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
081 |
THPT Lê Văn Hưu |
Thiệu Vận, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
082 |
THPT Dương Đình Nghệ |
Thiệu Đô, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
083 |
TTGDNN-GDTX Thiệu Hoá |
TT Vạn Hà, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
084 |
THPT Triệu Sơn 1 |
TT, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
085 |
THPT Triệu Sơn 2 |
Nông Trường, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
086 |
THPT Triệu Sơn 3 |
Hợp Lý, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
087 |
THPT Triệu Sơn 4 |
Thọ Dân, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
088 |
THPT Triệu Sơn 5 |
Đồng Lợi, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
089 |
THPT Triệu Sơn 6 |
Dân Lực, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
090 |
THPT Triệu Sơn |
TT Triệu sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
091 |
TTGDNN-GDTX Triệu Sơn |
TT Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
092 |
Trường CĐ NL T.Hóa |
Dân Quyền - H. Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
093 |
THPT Nông Cống 1 |
TT Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
094 |
THPT Nông Cống 2 |
Trung Thành, Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
095 |
THPT Nông Cống 3 |
Công Liêm, Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
096 |
THPT Nông Cống 4 |
Trường Sơn, N. Cống |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
097 |
THPT Triệu Thị Trinh |
Vạn Hòa, Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
098 |
TTGDNN-GDTX Nông Cống |
TT Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
099 |
THPT Nông Cống |
Trung Chính, Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
20 |
Huyện Đông Sơn |
100 |
THPT Đông Sơn 1 |
Đông Xuân, Đông Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
20 |
Huyện Đông Sơn |
101 |
THPT Đông Sơn 2 |
Đông Văn, Đông Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
20 |
Huyện Đông Sơn |
102 |
PT Nguyễn Mộng Tuân |
TT Rừng Thông, Đông Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
20 |
Huyện Đông Sơn |
103 |
TTGDNN-GDTX Đông Sơn |
TT Rừng Thông, Đông Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
104 |
THPT Hà Trung |
Hà Bình, Hà Trung |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
105 |
THPT Hoàng Lệ Kha |
TT Hà Trung |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
106 |
THPT Nguyễn Hoàng |
TT Hà Trung |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
107 |
TTGDNN-GDTX Hà Trung |
TT Hà Trung |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
108 |
THPT Lương Đắc Bằng |
TT Bút Sơn, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
109 |
THPT Hoằng Hoá 2 |
Hoằng Kim, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
110 |
THPT Hoằng Hoá 3 |
Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
111 |
THPT Hoằng Hoá 4 |
Hoằng Thành, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
112 |
THPT Lưu Đình Chất |
Hoằng Quỳ, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
113 |
THPT Lê Viết Tạo |
Hoằng Đạo, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
114 |
TTGDNN-GDTX Hoằng Hoá |
TT Bút Sơn, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
115 |
THPT Hoằng Hoá |
Hoằng Ngọc - Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
116 |
THPT Ba Đình |
TT Nga Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
117 |
THPT Mai Anh Tuấn |
Nga Thành, Nga Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
118 |
THPT Trần Phú |
TT Nga sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
119 |
TTGDTX Nga Sơn |
TT Nga Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
120 |
THPT Nga Sơn |
Nga Trung, Nga Sơn |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
121 |
TC nghề Nga Sơn |
H Nga Sơn, T.Hoá |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
122 |
THPT Hậu Lộc 1 |
Phú Lộc, Hậu lộc |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
123 |
THPT Hậu Lộc 2 |
Thuần Lộc, Hậu Lộc |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
124 |
THPT Đinh Chương Dương |
TT Hậu Lộc |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
125 |
TTGDNN-GDTX Hậu Lộc |
TT Hậu Lộc |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
126 |
THPT Hậu Lộc 3 |
Đại Lộc, Hậu Lộc |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
127 |
THPT Hậu Lộc 4 |
Hưng Lộc, Hậu Lộc |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
128 |
THPT Quảng Xương 1 |
TT Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
129 |
THPT Quảng Xương 2 |
Quảng Ngọc, Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
130 |
THPT Quảng Xương 4 |
Quảng Lợi, Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
131 |
THPT Nguyễn Xuân Nguyên |
Quảng Giao, Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
132 |
THPT Đặng Thai Mai |
Quảng Bình, Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
133 |
TTGDNN-GDTX Quảng Xương |
TT Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
134 |
TC PTTH Thanh Hóa |
Quảng Thọ, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
135 |
THPT Tĩnh Gia 1 |
TT Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
136 |
THPT Tĩnh Gia 2 |
Triêu Dương, Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
137 |
THPT Tĩnh Gia 3 |
Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
138 |
THPT Tĩnh Gia 5 |
TT Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
139 |
TTGDNN-GDTX Tĩnh Gia |
TT Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
140 |
THPT Tĩnh Gia 4 |
Hải An, Tĩnh Gia |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
141 |
CĐ nghề Nghi Sơn |
TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
142 |
THCS-THPT Nghi Sơn |
Hải Thượng, Tĩnh Gia |
Khu vực 1 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
143 |
THPT Yên Định 1 |
TT Quán Lào, Yên Định |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
144 |
THPT Yên Định 2 |
Yên Trường, Yên Định |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
145 |
THPT Yên Định 3 |
Yên Tâm, Yên Định |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
146 |
THCS-THPT Thống Nhất |
TT Thống Nhất |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
147 |
THPT Trần Ân Chiêm |
TT Quán Lào, Yên Định |
Khu vực 2 NT |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
148 |
TTGDNN-GDTX Yên Định |
TT Yên Định |
Khu vực 2 NT |
Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|