| Mã Tỉnh/TP
 | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện
 | Tên Quận/Huyện | Mã Trường
 | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực | 
| 53 | Tiền Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_53 | Số 5, Hùng Vương | Khu vực 3 | 
| 53 | Tiền Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_53 | Số 5, Hùng Vương | Khu vực 3 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 015 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 8 Bis, Hùng Vương, Phường 1, TP. Mỹ Tho | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 016 | THPT Chuyên TG | Ấp Bình Tạo-Xã Trung An- TP.Mỹ Tho | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 017 | THPT Trần Hưng Đạo | Số 199, Trần Hưng Đạo Phường 6, TP Mỹ Tho | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 018 | THPT Âp Bắc | Số 555 Ấp Bắc , P5, TP Mỹ Tho , TG | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 035 | THPT Phước Thạnh | Xã Phước Thạnh, TP. Mỹ Tho | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 037 | Năng Khiếu Thể dục Thể Thao | Số 1A, Phan Lương Trực, Phường 6, TP MT | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 038 | Trung tâm GDTX Mỹ Tho | 121 Phan Thanh Giản, Phường 2, TP. Mỹ Tho | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 044 | Trường Văn hóa II- Bộ Công An | Số 55 Ấp Bắc, Phường 10, TP. Mỹ Tho | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 045 | Trường CĐ Nghề Tiền Giang | 11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 046 | Trường TC Kinh tế-Kỹ Thuật Tiền Giang
 | Số 11 Hùng Vương, Phường 7, TP. Mỹ Tho | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 052 | Trường CĐ Nông nghiệp Nam Bộ | Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 063 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | 11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 064 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Tiền Giang
 | Số 07, Hùng Vương, Phường 7, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang
 | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 02 | Thị xã Gò Công | 025 | THPT Trương Định | 10 Nguyễn Văn Côn, Phường 2, thị xã Gò Công | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 02 | Thị xã Gò Công | 026 | THPT Gò Công | Phường 5, TX Gò Công | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 02 | Thị xã Gò Công | 032 | THPT Bình Đông | Ấp Muôn Nghiệp, Xã Bình Đông, TX Gò Công | Khu vực 1 | 
| 53 | Tiền Giang | 02 | Thị xã Gò Công | 049 | Trường TC Nghề Khu vực Gò Công | 26/1 Võ Thị Lớ, khu phố 5, phường 4, thị xã Gò Công
 | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 02 | Thị xã Gò Công | 051 | Trường TC Bách Khoa Gò Công | Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 02 | Thị xã Gò Công | 062 | Trường Trung cấp Gò Công | Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 03 | Huyện Cái Bè | 001 | THPT Cái Bè | Khu 3, Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 03 | Huyện Cái Bè | 002 | THPT Phạm Thành Trung | Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 03 | Huyện Cái Bè | 003 | THPT Thiên Hộ Dương | Xã Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 03 | Huyện Cái Bè | 004 | THPT Huỳnh Văn Sâm | Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 03 | Huyện Cái Bè | 005 | THPT Lê Thanh Hiền | Ấp 1, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 03 | Huyện Cái Bè | 036 | THCS&THPT Ngô Văn Nhạc | Ấp Lợi Thuận, xã Mỹ Lợi B, H. Cái Bè | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 03 | Huyện Cái Bè | 047 | Trường TC Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè
 | Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 04 | Huyện Cai Lậy | 007 | THPT Lưu Tấn Phát | Xã Tam Bình, H. Cai Lậy | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 04 | Huyện Cai Lậy | 031 | THPT Phan Việt Thống | Ấp Bình Ninh, Xã Bình Phú, H Cai Lậy | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 05 | Huyện Châu Thành | 010 | THPT Tân Hiệp | Ấp Thân Đức, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành
 | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 05 | Huyện Châu Thành | 011 | THPT Vĩnh Kim | Ấp Thới, xã Đông Hoà, H. Châu Thành | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 05 | Huyện Châu Thành | 012 | THPT Dưỡng Điềm | Xã Dưỡng Điềm, H. Châu Thành | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 05 | Huyện Châu Thành | 013 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Thị trấn Tân Hiệp, H.Châu Thành | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 05 | Huyện Châu Thành | 014 | THPT Rạch Gầm-Xoài Mút | Ấp Bình Thới A xã Bình Trưng H.Châu Thành | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 05 | Huyện Châu Thành | 039 | Trung tâm GDTX HN Châu Thành | Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành
 | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 05 | Huyện Châu Thành | 055 | Trung tâm GDNN - GDTX Châu Thành (+)
 | Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành
 | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 06 | Huyện Chợ Gạo | 019 | THPT Chợ Gạo | Ô 3, khu 1, Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 06 | Huyện Chợ Gạo | 020 | THPT Thủ Khoa Huân | Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 06 | Huyện Chợ Gạo | 021 | THPT Trần Văn Hoài | Ô 3 khu 1 Thị Trấn Chợ Gạo, H. Chợ Gạo | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 06 | Huyện Chợ Gạo | 033 | THPT Bình Phục Nhứt | Xã Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 06 | Huyện Chợ Gạo | 040 | Trung tâm GDTX HN Chợ Gạo | Xã Long Bình Điền, H. Chợ Gạo | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 06 | Huyện Chợ Gạo | 056 | Trung tâm GDNN - GDTX Chợ Gạo (+)
 | Ấp Tân Hưng, Xã Tân Thuận Bình, H. Chợ Gạo | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 07 | Huyện Gò Công Tây | 022 | THPT Vĩnh Bình | Xã Đồng Thạnh, H. Gò Công Tây | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 07 | Huyện Gò Công Tây | 023 | THPT Long Bình | Xã Long Bình, H Gò Công Tây | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 07 | Huyện Gò Công Tây | 024 | THPT Nguyễn Văn Thìn | Thị trấn Vĩnh Bình, H Gò Công Tây | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 07 | Huyện Gò Công Tây | 041 | Trung tâm GDTX HN Gò Công Tây | Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây
 | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 07 | Huyện Gò Công Tây | 057 | Trung tâm GDNN - GDTX Gò Công Tây (+)
 | Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây
 | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 07 | Huyện Gò Công Tây | 060 | THCS và THPT Long Bình | Xã Long Bình, H Gò Công Tây | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 07 | Huyện Gò Công Tây | 065 | THCS và THPT Phú Thành | Ấp Bình Lạc, Xã Thành Công, H. Gò Công Tây | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 08 | Huyện Gò Công Đông | 027 | THPT Nguyễn Văn Côn | Thị trấn Tân Hoà, H Gò Công Đông | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 08 | Huyện Gò Công Đông | 028 | THPT Gò Công Đông | Tỉnh lộ 871, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 08 | Huyện Gò Công Đông | 042 | Trung tâm GDTX HN Gò Công Đông
 | Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông
 | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 08 | Huyện Gò Công Đông | 058 | Trung tâm GDNN - GDTX Gò Công Đông (+)
 | Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, Thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông
 | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 09 | Huyện Tân Phước | 029 | THPT Tân Phước | Khu 3, Thị trấn Mỹ Phước, H Tân Phước | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 09 | Huyện Tân Phước | 030 | THPT Nguyễn Văn Tiếp | Số 0209, ấp Tân Quới, xã Tân Hòa Thành, huyện Tân Phước
 | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 09 | Huyện Tân Phước | 043 | Trung tâm GDTX HN Tân Phước | Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 09 | Huyện Tân Phước | 059 | Trung tâm GDNN - GDTX Tân Phước (+)
 | Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước | Khu vực 2 NT | 
| 53 | Tiền Giang | 10 | Huyện Tân Phú Đông | 034 | THCS&THPT Phú Thạnh | Huyện lộ 17, Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, H. Tân Phú Đông
 | Khu vực 1 | 
| 53 | Tiền Giang | 10 | Huyện Tân Phú Đông | 054 | THCS&THPT Tân Thới | Tỉnh lộ 877B, Ấp Tân Tân Hiệp, Xã Tân Thới, H. Tân Phú Đông
 | Khu vực 1 | 
| 53 | Tiền Giang | 11 | Thị xã Cai Lậy | 006 | THPT Đốc Binh Kiều | Phường 4, TX. Cai Lậy | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 11 | Thị xã Cai Lậy | 008 | THPT Mỹ Phước Tây | Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 11 | Thị xã Cai Lậy | 009 | THPT Tứ Kiệt | Phường 4, TX. Cai Lậy | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 11 | Thị xã Cai Lậy | 048 | Trường TC Kinh tế - Công nghệ Cai Lậy
 | Phường 5, TX. Cai Lậy | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 11 | Thị xã Cai Lậy | 050 | Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy | Khu 1, Phường 1, TX. Cai Lậy | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 11 | Thị xã Cai Lậy | 053 | THPT Lê Văn Phẩm | Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 11 | Thị xã Cai Lậy | 061 | Trường Trung cấp Cai Lậy | Đường Trần Xuân Hòa, Phường 1, TX. Cai Lậy | Khu vực 2 | 
| 53 | Tiền Giang | 02 | Thị xã Gò Công | 072 | THPT Bình Đông | Ấp Muôn Nghiệp, Xã Bình Đông, TX Gò Công | Khu vực 2 |