Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
58 |
Trà Vinh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_58 |
|
Khu vực 3 |
58 |
Trà Vinh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_58 |
|
Khu vực 3 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
001 |
THPT Phạm Thái Bường |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
011 |
Phổ thông Dân Tộc Nội Trú - THPT tỉnh Trà Vinh
|
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu.
|
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
012 |
THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành |
Phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
016 |
Trung tâm GDTX-HNDN thành phố Trà Vinh
|
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
017 |
THPT Thành Phố Trà Vinh |
Phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
039 |
Cao đẳng nghề Trà Vinh |
xã Long Đức, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
043 |
Thực Hành Sư Phạm |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
047 |
Trung cấp Pali Khmer |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
054 |
THPT Chuyên Trà Vinh (2011) |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
055 |
Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh |
Phường 1, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
059 |
Phổ thông Dân tộc Nội trú - THPT tỉnh Trà Vinh
|
Phường 4 |
Khu vực 2 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
002 |
THPT Nguyễn Đáng |
Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
003 |
THPT Nguyễn Văn Hai |
Xã Bình Phú, huyện Càng Long,tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
013 |
Trung tâm GDTX – DN huyện Càng Long
|
Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
014 |
THPT Hồ Thị Nhâm |
Xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
015 |
THPT Dương Háo Học |
Xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
020 |
THPT Bùi Hữu Nghĩa |
Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
048 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Càng Long
|
Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
056 |
THPT Bùi Hữu Nghĩa |
xã Đại Phước |
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
004 |
THPT Cầu Kè |
Thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
025 |
THPT Phong Phú |
Xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
035 |
THPT Tam Ngãi |
Xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
036 |
Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Kè
|
Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
051 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Kè
|
Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
005 |
THPT Tiểu Cần |
xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
019 |
THPT Cầu Quan |
Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
028 |
Trung tâm GDTX- DN huyện Tiểu Cần
|
TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
031 |
THPT Hiếu Tử |
Xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
050 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Tiểu Cần
|
TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
057 |
Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Tiểu Cần
|
xã Phú Cần |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
060 |
Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Tiểu Cần
|
xã Phú Cần |
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
006 |
THPT Vũ Đình Liệu |
Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
021 |
THPT Hòa Minh |
Xã Hòa Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
027 |
Trung tâm GDTX- DN huyện Châu Thành
|
Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
030 |
THPT Hòa Lợi |
Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
040 |
THCS và THPT Lương Hòa A |
Xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
049 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Châu Thành
|
Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
007 |
THPT Trà Cú |
Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
008 |
THPT Đại An |
Xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
018 |
THPT Long Hiệp |
Xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
024 |
THPT Hàm Giang |
Xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
026 |
THPT Tập Sơn |
Xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
038 |
Trung tâm GDTX-HNDN huyện Trà Cú
|
Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
041 |
Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Trà Cú
|
Thị Trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu.
|
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
009 |
THPT Dương Quang Đông |
Thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
022 |
THPT Cầu Ngang A |
Xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
023 |
THPT Cầu Ngang B |
Xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
032 |
THPT Nhị Trường |
Xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
037 |
Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Ngang
|
xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
052 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Ngang
|
xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
029 |
THPT Long Khánh |
TT Long Thành, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
033 |
THPT Đôn Châu |
Xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
044 |
THPT Duyên Hải |
Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
|
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
045 |
THPT Long Hữu |
Xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
046 |
Trung Tâm GDTX-DN huyện Duyên Hải
|
Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
|
Khu vực 2 NT |
58 |
Trà Vinh |
09 |
Thị xã Duyên Hải |
010 |
THPT Duyên Hải |
Phường 1, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
58 |
Trà Vinh |
09 |
Thị xã Duyên Hải |
034 |
THPT Long Hữu |
Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
58 |
Trà Vinh |
09 |
Thị xã Duyên Hải |
042 |
Trung tâm GDTX - DN thị xã Duyên Hải
|
Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
58 |
Trà Vinh |
09 |
Thị xã Duyên Hải |
053 |
Trung tâm GDNN - GDTX thị xã Duyên Hải
|
Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
58 |
Trà Vinh |
09 |
Thị xã Duyên Hải |
058 |
THCS và THPT Dân Thành |
xã Dân Thành |
Khu vực 2 |