Danh sách thí sinh ĐKXT Đại học Kỹ thuật y dược Đà Nẵng năm 2015
Xem danh sách đầy đủ tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-ky-thuat-y-duoc-da-nang-YDN.html
STT |
Số hồ sơ |
SBD |
Họ Tên |
ĐTƯT |
KVƯT |
Ngành NV1 |
Ngành NV2 |
Ngành NV3 |
Ngành NV4 |
TOÁN |
HÓA |
SINH |
1 |
136 |
DND000407 |
NGUYỄN PHẠM TRÂM ANH |
|
3 |
D720401 |
D720332 |
D720501 |
D720330 |
6.75 |
8.25 |
6.75 |
2 |
81 |
DND000569 |
PHẠM THỊ MINH ANH |
|
2 |
D720101 |
D720401 |
|
|
7.5 |
8.5 |
7.5 |
3 |
14 |
DND000586 |
TỪ THỊ LIÊN ANH |
|
1 |
C720332 |
C720503 |
C720505 |
C720330 |
3.75 |
4.5 |
4.5 |
4 |
66 |
DND000639 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH |
|
1 |
C900107 |
C720332 |
|
|
4 |
5.75 |
4.25 |
5 |
93 |
DND001158 |
TRƯƠNG HUỲNH KIM BẢO |
|
3 |
C720504 |
C720501 |
C720330 |
|
5 |
6.25 |
4.5 |
6 |
47 |
DND001216 |
DƯƠNG NGỌC BÍCH |
|
3 |
D720505 |
C720505 |
D720504 |
C720504 |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
7 |
96 |
DND001271 |
ĐỖ ĐỨC BÌNH |
|
2NT |
D720101 |
D720332 |
D720503 |
D720303 |
6.5 |
8 |
5.5 |
8 |
183 |
DND001425 |
TRẦN PHƯƠNG BÌNH |
|
1 |
D720401 |
D720332 |
D720330 |
|
7.5 |
7.5 |
6 |
9 |
129 |
DND001445 |
TRƯƠNG VĂN BÌNH |
|
2NT |
D720101 |
D720401 |
D720332 |
D720330 |
7.25 |
7.75 |
7.75 |
10 |
189 |
DND001784 |
NGUYỄN THỊ KIM CHI |
|
2NT |
D720501 |
D720504 |
C720501 |
C720505 |
5.25 |
6.5 |
6 |
11 |
89 |
DND001953 |
VÕ TRUNG CHÍNH |
|
3 |
D720101 |
D720401 |
D720332 |
|
8.5 |
8 |
6.75 |
12 |
84 |
DND002161 |
HOÀNG THỊ PHƯƠNG CÚC |
|
3 |
C900107 |
C720332 |
|
|
6 |
7 |
4.75 |
13 |
122 |
DND002563 |
LÂM NGỌC DIỄM |
|
3 |
C720332 |
C900107 |
C720503 |
C720504 |
4.25 |
7.5 |
4.75 |
14 |
156 |
DND002600 |
NGUYỄN THỊ DIỄM |
|
2NT |
D720501 |
D720401 |
D720332 |
|
5.75 |
6.75 |
6.75 |
15 |
35 |
DND002608 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH DIỄM |
|
2NT |
D720503 |
D720332 |
D720330 |
D720501 |
7.5 |
6.75 |
5.75 |
16 |
148 |
DND002691 |
VÕ THỊ DIỄM |
|
3 |
D720401 |
D720501 |
C900107 |
C720501 |
6.5 |
8.5 |
6.75 |
17 |
142 |
DND002801 |
NGÔ THỊ DIỆU |
|
2NT |
C720502 |
C720503 |
C900107 |
C720501 |
5 |
6.5 |
6.5 |
18 |
124 |
DND003067 |
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG |
|
3 |
D720401 |
D720332 |
D720330 |
D720501 |
9 |
9.25 |
7.5 |
19 |
51 |
DND003662 |
NGÔ THỊ NGỌC DUYÊN |
|
3 |
C900107 |
C720501 |
|
|
5.5 |
5.5 |
6 |
20 |
98 |
DND003959 |
TRẦN THỊ ÁNH DƯƠNG |
|
1 |
D720501 |
C900107 |
|
|
6.25 |
6.25 |
6.75 |
21 |
118 |
DND003975 |
VÕ THỊ THÙY DƯƠNG |
|
3 |
D720401 |
C900107 |
|
|
7 |
8.5 |
7.5 |
22 |
64 |
DND004120 |
NGUYỄN HOÀNG TIỂU ĐÀO |
|
1 |
D720401 |
C900107 |
|
|
6.25 |
7 |
7.25 |
23 |
102 |
DND004156 |
BÙI NGỌC HOÀNG ĐẠO |
04 |
2NT |
C900107 |
|
|
|
5.25 |
5.5 |
5.25 |
24 |
31 |
DND004428 |
TRẦN THỊ KHEN ĐÌA |
|
2 |
C720501 |
C720332 |
C720503 |
|
4.25 |
4.5 |
6.25 |
25 |
19 |
DND004628 |
TRẦN VĂN ĐÔNG |
|
3 |
C720501 |
C720505 |
C900107 |
C720330 |
5 |
6 |
4 |
26 |
181 |
DND005125 |
BÙI THỊ KHÁNH HÀ |
|
1 |
D720401 |
D720332 |
|
|
6.75 |
8 |
7.75 |
27 |
97 |
DND005281 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
2NT |
D720401 |
D720504 |
D720332 |
C900107 |
6 |
6.5 |
5.75 |
28 |
170 |
DND005529 |
HOÀNG HẢI |
|
2 |
D720330 |
D720332 |
D720401 |
D720505 |
7.5 |
7.25 |
6.5 |
29 |
144 |
DND005818 |
LÊ THỊ BẢO HẠNH |
|
2NT |
D720401 |
C900107 |
C720501 |
C720332 |
7.25 |
5.75 |
6.5 |
30 |
146 |
DND005946 |
PHẠM THỊ HỒNG HẠNH |
|
3 |
D720401 |
C900107 |
|
|
6.75 |
8.25 |
7.5 |
31 |
158 |
DND005959 |
TRÀ THỊ HẠNH |
|
3 |
C900107 |
|
|
|
5.5 |
7 |
4.25 |
32 |
16 |
DND005998 |
VÕ TRUNG HẠNH |
|
1 |
C900107 |
|
|
|
5.75 |
5 |
2.25 |
33 |
57 |
DND006048 |
TRẦN THỊ THANH HẢO |
|
3 |
C720505 |
C720502 |
|
|
3.5 |
6.5 |
5.5 |
34 |
112 |
DND006076 |
ĐỖ MINH HẰNG |
06 |
1 |
D720401 |
C900107 |
|
|
7.25 |
7.75 |
5.75 |
35 |
32 |
DND006179 |
NGUYỄN NGÔ NHẬT HẰNG |
|
3 |
C900107 |
|
|
|
2.5 |
5.25 |
4.75 |
36 |
200 |
DND006502 |
LÊ HOÀI HẬU |
|
3 |
D720501 |
D720503 |
D720401 |
|
6.5 |
7.5 |
6.5 |
37 |
13 |
DND006631 |
TRƯƠNG CÔNG HẬU |
|
3 |
D720101 |
D720401 |
D720332 |
D720330 |
7 |
8 |
7.75 |
38 |
5 |
DND006761 |
LÊ THỊ THANH HIỀN |
|
2NT |
D720401 |
C900107 |
|
|
5.75 |
6.25 |
4.5 |
39 |
54 |
DND007469 |
TRƯƠNG TRUNG HIẾU |
|
2 |
D720332 |
D720330 |
D720303 |
C900107 |
7.25 |
6.75 |
6.5 |
40 |
153 |
DND007692 |
LÊ THỊ THU HÒA |
|
1 |
C900107 |
C720332 |
|
|
5.75 |
4.5 |
4.75 |
41 |
68 |
DND007731 |
NGUYỄN THỊ THU HÒA |
|
2 |
C720332 |
C720502 |
C900107 |
C720501 |
6 |
6.5 |
4.75 |
42 |
48 |
DND007747 |
PHẠM THỊ HÒA |
|
1 |
C720501 |
C720503 |
C900107 |
|
4.25 |
4 |
4.25 |
43 |
154 |
DND007862 |
ĐINH QUỐC HOÀNG |
|
3 |
D720401 |
C900107 |
|
|
4.5 |
5.25 |
6.25 |
44 |
78 |
DND007953 |
LƯƠNG MẬU HOÀNG |
|
1 |
D720101 |
D720401 |
D720330 |
D720332 |
6.5 |
8.5 |
7.5 |
45 |
143 |
DND007960 |
MAI THỊ NHƯ HOÀNG |
|
3 |
C900107 |
C720332 |
C720501 |
C720503 |
6.5 |
6.75 |
4.75 |
46 |
185 |
DND008033 |
NGUYỄN TĂNG HOÀNG |
|
2 |
D720101 |
D720401 |
D720503 |
|
8 |
7.25 |
7.5 |
47 |
138 |
DND008261 |
HÀ THỊ NGỌC HỒNG |
04 |
2NT |
C720330 |
C720332 |
C720501 |
C900107 |
4.5 |
5.25 |
4.5 |
48 |
160 |
DND008309 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
2NT |
D720401 |
D720101 |
D720303 |
|
7.25 |
8.25 |
7.25 |
49 |
123 |
DND009298 |
TRẦN THỊ HUYỀN |
|
2NT |
D720501 |
C720501 |
C900107 |
C720503 |
5.25 |
8 |
4.5 |
50 |
161 |
DND009637 |
NGUYỄN THỊ LIÊN HƯƠNG |
|
3 |
C720504 |
|
|
|
4.5 |
4.75 |
4.75 |
Tuyensinh247.com Tổng hợp
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY