Danh sách trúng tuyển bổ sung đợt 1 vào trường Đại học An Giang 2018

Trường Đại học An Giang thông báo danh sách trúng tuyển bổ sung đợt 1 đối với từng ngành đào tạo chính quy năm 2018, xem chi tiết tại đây:

STT SBD Ho Ten Ngaysinh Nganh Bậc Tên Ngành M1 M2 M3 Tong DT KV Điểm UT Tổng XetTuyen
1 51014494 LÊ MINH  BẰNG 20/06/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 3.6 2.5 3.5  9.6   0.5  0.5  10.1
2 51011953 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 25/01/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 3.6-3.25-4.5      11.35   0.5 0.5  11.85
3 51008199 NGUYỄN HỬU DUY 22/07/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.6 5.75 3.25  13.6   0.75  0.75  14.35
4 51004394 PHÓ HOÀNG DUY 21/01/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 3.8 4.25 3.75  11.8   0.75  0.75  12.55
5 51015314 TRƯƠNG THÀNH  DUY 01/10/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.2 4.5 3.5  12.2   0.25  0.25  12.45
6 50002333 HỒ ĐỨC DUY 13/01/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.2-4.5-4.6      13.3   0.5 0.5  13.8
7 50002333 HỒ ĐỨC DUY 13/01/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.2 4.5 4.6  13.3   0.5 0.5  13.8
8 51013626 TRẦN HUỲNH  DƯƠNG 27/03/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4 4 5.5  13.5   0.5  0.5  14
9 51001504 PHAN TIẾN ĐẠT 04/09/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 3.8 5 4.25  13.05   0.25  0.25  13.3
10 50002053 TRẦN KIM HẬU 12/08/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 5.4-4.25-3.5      13.15   0.5 0.5  13.65
11 50002053 TRẦN KIM HẬU 12/08/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 5.4 4.25 3.5  13.15   0.5 0.5  13.65
12 51013676 LƯ THANH  HIỀN 21/09/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 5.8 3.5 4.5  13.8   0.5  0.5  14.3
13 51006401 CHAU SÓC HIẾP 23/11/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 3.6 3.75 4.5  11.85 2 0.75  2.75  14.6
14 51006403 HUỲNH TRUNG HIẾU 01/06/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 5.8 4.25 3.5  13.55   0.25  0.25  13.8
15 51010357 NGUYỄN HOÀNG HUY 10/04/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.6 4.25 5.75  14.6   0.25  0.25  14.85
16 51003177 NGUYỄN THANH HUY 14/01/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 3.8 3 4.5  11.3   0.5  0.5  11.8
17 51008662 NGUYỄN VĂN HUY 09/06/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.8-3.25-2.5      10.55   0.75 0.75  11.3
18 51009497 NGUYỄN ĐỨC HUY 15/07/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.2 4.5 3.5  12.2   0.75 0.75  12.95
19 51008665 LA THỊ MỸ HUYỀN 24/08/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.2-5.75-4      13.95   0.75 0.75  14.7
20 51004973 MAI TUẤN KIỆT 27/05/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 6 3.25 4.25  13.5   0.75  0.75  14.25
21 51001573 NGUYỄN HOÀNG KHẢI 03/04/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.4 4.25 4.5  13.15   0.25  0.25  13.4
22 51001583 NGUYỄN BỬU KHÁNH 26/11/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 5.6-4.25-4.75      14.6   0.25 0.25  14.85
23 51014570 NGUYỄN TRỌNG LẪM 28/12/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 5.2 4.25 4  13.45   0.5 0.5  13.95
24 51007136 PHẠM VĂN MẪN 15/07/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 5 5 5.25  15.25   0.25  0.25  15.5
25 51013821 ĐỔ NHẬT  NAM 24/10/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.4 4.25 5.25  13.9   0.5  0.5  14.4
26 51012332 HÀ TRỌNG  NGHĨA 14/06/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 6 5.5 4.5  16   0.5  0.5  16.5
27 51009623 BÙI TRUNG NHÂN 30/08/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.8 2 3.25  10.05   0.75 0.75  10.8
28 51007244 LÊ MẠC HOÀI PHONG 12/04/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.4 4 5  13.4   0.25  0.25  13.65
29 51004781 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 13/10/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.2 5.25 5.5  14.95   0.5  0.5  15.45
30 51002948 THẠCH VĂN PHƯỚC SANG 26/09/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 5.2 3.5 4  12.7   0.5  0.5  13.2
31 51012435 HUỲNH VĂN CHÍ  TÂM 07/05/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 5.4 5 3.25  13.65   0.5  0.5  14.15
32 51014715 NGUYỄN VĂN  TÌNH 24/11/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 5.8 3 3.5  12.3   0.5  0.5  12.8
33 51011863 NGUYỄN THANH  TÙNG 07/04/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.8 4.25 4.25  13.3   0.5  0.5  13.8
34 51008821 LÊ CHÍ THÀNH 18/05/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 4.6-6-6.25      16.85   0.75 0.75  17.6
35 51009749 HUỲNH THỊ MINH THƯ 04/10/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 5.8 4.25 4.5  14.55   0.75  0.75  15.3
36 51004237 LÊ NGUYỄN ANH THƯ 31/03/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 6 5.5 4.75  16.25   0.5  0.5  16.75
37 51012529 LÊ THỊ NHƯ  Ý 10/08/2000 6620108 Cao đẳng Bảo vệ Thực vật 5.6 4.25 5.25  15.1   0.5  0.5  15.6
38 51001453 LÊ THỊ NGỌC ANH 08/08/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.4 6.75 4  15.15   0.25  0.25  15.4
39 51003088 CAO THANH CẦN 11/05/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.4 4.25 5.25  13.9   0.5 0.5  14.4
40 51014501 LÊ NAM  CƯỜNG 26/07/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5 5.5 4.5  15   0.5  0.5  15.5
41 51001919 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 25/09/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.6-5.25-4.4      14.25   0.25 0.25  14.5
42 51000059 VÕ QUỐC CƯỜNG 20/06/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.4-2.5-3.75      10.65   0.25 0.25  10.9
43 51001475 TRẦN VĂN CHIẾN 19/02/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.8-3.25-5.25      13.3   0.25 0.25  13.55
44 54003164 HUỲNH NGỌC CHINH 07/02/1999 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4 4.75 5  13.75   0.75 0.75  14.5
45 51000070 ĐINH ANH DUY 15/03/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.6 3 5.25  12.85   0.25  0.25  13.1
46 51004898 TRƯƠNG QUỐC DUY 25/07/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.8 4 5.5  14.3   0.75 0.75  15.05
47 51014224 TRẦN THÁI  DƯƠNG 08/12/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 2.8 6.5 3.6  12.9   0.5  0.5  13.4
48 51001500 LÂM PHÁT ĐẠT 25/07/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.4 5.5 4.2  14.1   0.25  0.25  14.35
49 51002354 ĐÀO THÀNH ĐẠT 01/02/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 6.2 5.5 2.8  14.5   0.5  0.5  15
50 51014516 LÊ CHÍ  ĐẠT 28/06/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.4 7 3.6  16   0.5  0.5  16.5
51 51013363 LÊ VĂN VINH  EM 09/07/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.8 6 3.6  15.4   0.5  0.5  15.9
52 51010330 MAI THỊ CẨM GIANG 24/10/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.4 6.75 2.6  14.75   0.25 0.25  15
53 51014255 NGUYỄN THỊ HOÀNG  HIỀN 13/08/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.4 5.25 4  14.65   0.5  0.5  15.15
54 51007032 TRẦN TRUNG HIẾU 11/02/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.8 7.25 2.8  14.85        14.85
55 51003933 NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ 08/08/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.2 7.92 3.6  16.72   0.5  0.5  17.22
56 51001546 ĐỖ ĐỨC HUY 03/04/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.6 6.25 3.4  14.25   0.25 0.25  14.5
57 51009025 HỒ TRỌNG KHANG 15/09/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.6 6.75 6.4  18.75   0.5  0.5  19.25
58 51001586 CHUNG NGUYỄN ĐĂNG KHOA 01/06/1999 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.4 4.75 3.6  12.75   0.25  0.25  13
59 51012627 LÊ NGỌC LÀNH 14/10/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 6.2 4.75 3.4  14.35 0.5   0.5  14.85
60 51004466 NGUYỄN CHÍ LINH 01/11/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 3.8 6.25 3  13.05   0.75 0.75  13.8
61 51013784 NGUYỄN THÀNH  LONG 21/08/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5 5.75 3.2  13.95   0.5  0.5  14.45
62 51004471 NGUYỄN THÀNH LONG 29/12/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 6.8 8.5 3.6  18.9   0.75 0.75  19.65
63 51012022 NGUYỄN THÁI  LỘC 10/02/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.8 6.5 2.8  15.1   0.5  0.5  15.6
64 51002032 NGUYỄN VĂN TIẾN LỢI 16/05/1999 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.2 6.5 3.4  14.1   0.25 0.25  14.35
65 51007596 ĐỖ TRÚC LY 24/12/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.2 7.58 3.8  16.58   0.75  0.75  17.33
66 55002165 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 07/03/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.6 6.5 2.2  13.3     0  13.3
67 51008320 NEÁNG SÓC MA 29/08/1999 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.2-5.5-3.2      12.9        12.9
68 51015454 NGUYỄN CÔNG  MINH 22/07/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.2 5.75 4.5  14.45   0.25  0.25  14.7
69 51004485 NGUYỄN THÀNH NAM 07/03/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.4 7.75 2.6  14.75   0.75 0.75  15.5
70 51001663 LÊ KIỀU NGHI 12/06/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.2 7 2.8  14   0.25  0.25  14.25
71 51004737 NGUYỄN HUỲNH TRỌNG NGHĨA 28/05/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.4 6 3  13.4   0.5  0.5  13.9
72 51014329 NGUYỄN PHAN THANH NGUYÊN 13/12/1999 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.2 5.75 2.6  12.55 0.5   0.5  13.05
73 51004088 NGUYỄN PHÚC NHÂN 24/01/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 3.8 5.75 3.4  12.95   0.5  0.5  13.45
74 51012355 TRẦN HOÀI NHÂN 15/01/1999 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 3.8 6.75 3.6  14.15   0.5 0.5  14.65
75 51004523 TRIỆU YẾN  NHI 26/07/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4 6 4  14   0.75  0.75  14.75
76 51002918 NGUYỄN THANH NHÌ 03/08/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4 3.75 4  11.75   0.5  0.5  12.25
77 51013447 LÂM MINH NHỰT 20/05/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.6-5.75-3.4      13.75   0.5 0.5  14.25
78 51013455 NGUYỄN VĂN  PHI 16/12/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.4 6.25 2.6  14.25   0.5  0.5  14.75
79 51005846 LÂM HỒNG PHONG 09/02/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.6 5 3.75  13.35   0.5  0.5  13.85
80 51014360 NGUYỄN THANH  PHONG 14/09/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 3.6 6.25 1.6  11.45   0.5  0.5  11.95
81 51007247 TRỊNH ĐỨC PHÚ 22/08/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 3.2 5.25 3.2  11.65        11.65
82 51001196 NGUYỄN THÁI PHÚC 11/12/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 3.4-4.25-2.6      10.25   0.25 0.25  10.5
83 51004549 LÊ NHỰT QUANG 13/10/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.8 4.25 2  12.05   0.75 0.75  12.8
84 51003714 LÊ HỒNG QUÂN 25/12/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 3.6 6 2.6  12.2   0.75 0.75  12.95
85 51004789 NGUYỄN THỊ LỆ  QUYÊN 03/02/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 2.6 6 4.8  13.4   0.5  0.5  13.9
86 51001738 PHẠM THANH TÀI 26/04/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.6 5.08 3.2  13.88   0.25 0.25  14.13
87 51014381 TRẦN CÔNG TẠO 04/04/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5 6 2.6  13.6   0.5 0.5  14.1
88 51001739 NGUYỄN THANH TÂN 06/07/1999 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.6 5.75 3  13.35   0.25  0.25  13.6
89 51001795 ĐẶNG MINH TIẾN 20/05/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5 2.75 4.5  12.25   0.25 0.25  12.5
90 51014428 TRẦN THIỆN  TÍNH 02/04/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.4 5.75 2.2  12.35   0.5  0.5  12.85
91 51008850 NGUYỄN MINH TOÀN 29/12/1999 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4 4.75 2  10.75   0.75  0.75  11.5
92 51008469 NEÁNG CHANH THAI 20/03/1998 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 3.4-5.75-3.8      12.95 2 0.75 2.75  15.7
93 51001742 HUỲNH LÂM THÁI 25/09/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.2 4.25 3.25  11.7   0.25  0.25  11.95
94 51001762 DƯƠNG CAO THIỆN 02/09/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.2 4.67 3.4  13.27   0.25  0.25  13.52
95 51007758 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 04/11/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 3.2 5.5 3.2  11.9   0.75 0.75  12.65
96 51008862 HUỲNH VĂN TRỌNG 11/08/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.2-5.75-2.8      13.75   0.75 0.75  14.5
97 51001361 TRẦN THỊ THANH TRÚC 01/02/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 5.2 3.5 3.5  12.2 0.25   0.25  12.45
98 55001440 NGUYỄN DUY TRƯỜNG 27/08/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.4-4.25-4.4      13.05   0 0  13.05
99 55001440 NGUYỄN DUY TRƯỜNG 27/08/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.4 4.25 4.4  13.05     0  13.05
100 51005629 NGUYỄN THỊ BÍCH  VÂN 31/07/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4 5 4.25  13.25   0.5  0.5  13.75
101 51003480 NGUYỄN QUỐC VIỆT 15/11/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.2 5 3.4  12.6   0.5  0.5  13.1
102 55001489 CAO KHẢ VY 22/06/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 3-7-3.2      13.2   0 0  13.2
103 55001489 CAO KHẢ VY 22/06/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 3 7 3.2  13.2     0  13.2
104 51004621 VÕ THỊ YÊM 06/05/2000 6480201 Cao đẳng Công nghệ Thông tin 4.2-6.75-2.8      13.75   0.75 0.75  14.5
105 51013344 HUỲNH THANH DUY 19/10/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 6 4 5.75  15.75   0.5 0.5  16.25
106 51000880 NGUYỄN NGỌC ĐIỆP 30/01/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 5.2 4.75 3.75  13.7   0.25  0.25  13.95
107 51000999 NGUYỄN ĐÌNH KHÔI 01/06/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 5 4 3.4  12.4   0.25  0.25  12.65
108 51013412 HỒ VĂN MINH MẪN 17/06/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 4.8 4.25 4.75  13.8   0.5 0.5  14.3
109 51003253 NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH 07/08/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 5.4 3.75 5  14.15   0.5  0.5  14.65
110 51001076 HỒ THỊ KIM NGÂN 10/03/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 4.2 3.25 4.75  12.2   0.25  0.25  12.45
111 51002081 NGUYỄN HIẾU NHÂN 16/12/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 4.8-5.5-4.75      15.05   0.25 0.25  15.3
112 51001158 TRƯƠNG THỊ UYỂN NHI 24/07/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 3.8 4 3  10.8   0.25  0.25  11.05
113 51011680 TRẦN THỊ THẢO  NHI 10/09/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 4.2 4.25 5.75  14.2   0.5  0.5  14.7
114 51002107 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 25/01/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 4.8 4.75 6  15.55   0.25  0.25  15.8
115 51011716 TRẦN HUY  PHỤNG 11/04/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 5 4.25 3.5  12.75   0.5  0.5  13.25
116 51005939 NGUYỄN HOÀNG  TUẤN 04/01/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 5.2 6 4  15.2   0.5  0.5  15.7
117 51001851 NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN 27/02/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 6 3.5 5  14.5   0.25  0.25  14.75
118 51014175 PHẠM THỊ NHƯ Ý 27/07/2000 6540103 Cao đẳng Công nghệ Thực phẩm 5.6 3 5  13.6 0.5   0.5  14.1
119 51013458 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 29/06/2000 6640201 Cao đẳng Dịch vụ Thú y (**) 5.4-4.5-4.25      14.15   0.5 0.5  14.65
120 51004773 CHÂU THỊ THANH PHONG 28/05/2000 51140202 Cao đẳng Giáo dục Tiểu học 7 5.25 6  18.25 0.5   0.5  18.75
121 51009283 ĐINH THỊ MAI THƯ 07/09/2000 51140202 Cao đẳng Giáo dục Tiểu học 6 4.5 6.75  17.25   0.5 0.5  17.75
122 51000048 LÂM HUỲNH THIÊN CÁT 15/10/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5-3.5-5.25      13.75   0.25 0.25  14
123 54010764 LÊ CHÍ CẦU 29/07/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 6-5-6.25      17.25   0.5 0.5  17.75
124 54010764 LÊ CHÍ CẦU 29/07/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 6 5 6.25  17.25   0.5 0.5  17.75
125 51013341 LÊ THỊ KIỀU  DIỂM 18/09/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 4.5 1.5 5  11   0.5  0.5  11.5
126 51004643 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 02/07/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 3.8 5.5 5.5  14.75   0.5  0.5  15.25
127 55001639 ĐOÀN NGHỊ EM 18/07/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5.25-4.75-4.75      14.75   0 0  14.75
128 55001639 ĐOÀN NGHỊ EM 18/07/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5.3 4.75 4.75  14.75     0  14.75
129 51012581 NGUYỄN THỊ THU  24/03/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5.6 4.75 3.8  14.15   0.5  0.5  14.65
130 51000145 HUỲNH NGỌC BẢO HÂN 30/06/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 6.5-4.5-7.5      18.5   0.25 0.25  18.75
131 51009904 THẠCH HÙNG 01/08/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 6.8 4.25 4.5  15.5 1 0.25 1.25  16.75
132 51006431 HUỲNH THỊ NGỌC HUYỀN 19/02/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 6 3.25 7.5  16.75 0.25   0.25  17
133 51004953 HUỲNH TẤN KHÁ 27/04/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 4.5 2.75 5  12.25   0.75 0.75  13
134 51008686 TRƯƠNG HOÀNG LÂM 19/05/1999 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5.5-3.75-6.25      15.5   0.75 0.75  16.25
135 51002010 ÔN PHAN PHƯỢNG LIÊN 23/03/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5.4 5.25 3.8  14.45   0.25 0.25  14.7
136 51002015 NGÔ THỊ PHƯƠNG LINH 30/06/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 4 2 6.5  12.5   0.25  0.25  12.75
137 51002477 HUỲNH TẤN LỘC 10/11/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 6.3 6.75 6.75  19.75   0.5 0.5  20.25
138 51011022 TRẦN THỊ KIM  LỢI 29/06/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 3.2 4 3.8  11   0.75  0.75  11.75
139 51001067 ĐIÊU NGỌC THẢO MY 25/07/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 4.3 3.25 5  12.5   0.25  0.25  12.75
140 51007947 NGUYỄN THỊ THOẠI MỸ 19/12/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 3.8 4.5 5.75  14   0.75  0.75  14.75
141 51007149 LÊ QUỐC NAM 06/04/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 6.5 4.25 5.75  16.5   0.25  0.25  16.75
142 54012617 NGUYỄN THỊ CẨM NGÂN 28/11/1999 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5-3.5-4.5      13   0.25 0.25  13.25
143 54012617 NGUYỄN THỊ CẨM NGÂN 28/11/1999 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5 3.5 4.5  13   0.25 0.25  13.25
144 51000445 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 06/01/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 6.3 5 7  18.25   0.25  0.25  18.5
145 51001696 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 19/07/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5.75-3.75-7.75      17.25   0.25 0.25  17.5
146 51002111 ĐẶNG THIÊN PHÁT 07/01/1999 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5.5 3.5 6.25  15.25   0.25  0.25  15.5
147 51001203 HỒ THỊ ÁNH  PHƯƠNG 08/04/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 4.8 7.5 4  16.3   0.25  0.25  16.55
148 51003352 HUỲNH NGỌC QUYÊN 04/06/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 7.3 5.25 6  18.5   0.5  0.5  19
149 51002146 NGUYỄN THANH TÂM 27/03/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 8.3 4 6  18.25   0.25  0.25  18.5
150 51015176 LÂM THỊ THỦY  TIÊN 10/02/1999 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 8.5 4.75 5.5  18.75   0.25  0.25  19
151 51013206 MAI THỊ CẨM  TIÊN 26/06/1999 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5.4 6.5 6  17.9   0.5  0.5  18.4
152 51001797 TRẦN TIẾN 02/06/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5.5 2.25 6.5  14.25   0.25  0.25  14.5
153 51004306 TRẦN ANH TUẤN 08/05/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5.8 5.5 2.8  14.1 0.5   0.5  14.6
154 51002168 HỒ THANH THẢO 24/01/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 4.2 7.25 4.4  15.85   0.25  0.25  16.1
155 51002966 VÕ THỊ HỒNG THẮM 13/07/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5.5-4-6      15.5   0.5 0.5  16
156 51002184 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 17/11/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 5 4.5 4.75  14.25   0.25 0.25  14.5
157 51013491 PHẠM ĐỨC  THỊNH 12/07/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 4 3.5 6  13.5   0.5  0.5  14
158 51002227 LÂM NGỌC GIA TRANG 29/10/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 6.5 2 5.25  13.75   0.25  0.25  14
159 51004592 LÊ THỊ ÁNH TRÚC 20/01/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 6.8 4.75 6.25  17.75   0.75  0.75  18.5
160 51002267 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 24/10/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 7 5.75 7.5  20.25   0.25  0.25  20.5
161 51002265 NGUYỄN ĐOÀN PHI VÂN 30/03/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 6.8 5.25 6.5  18.5   0.25  0.25  18.75
162 51004357 LÊ VĂN XUYÊN 04/08/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 6 4 7  17   0.75  0.75  17.75
163 51012535 PHẠM HOÀNG NHƯ Ý 18/07/2000 6810103 Cao đẳng Hướng dẫn du lịch 7.5-3.25-5.5      16.25   0.5 0.5  16.75
164 51001882 TRẦN THỊ KHẢ ÁI 23/12/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.2 7.25 1.8  14.25   0.25  0.25  14.5
165 51001889 TRẦN THỊ THÚY AN 09/12/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.2-7-2.6      14.8   0.25 0.25  15.05
166 51011372 TRẦN THỊ KIM ANH 15/02/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.6 6.25 4  14.85   0.5 0.5  15.35
167 50002301 LÊ NGỌC MINH CHÂU 19/02/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.6-6.25-4      14.85   0.5 0.5  15.35
168 50002301 LÊ NGỌC MINH CHÂU 19/02/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.6 6.25 4  14.85   0.5 0.5  15.35
169 51015709 ĐÀO THỊ BÍCH  CHI 25/09/1999 6340114 Cao đẳng Kế toán 2.6 6 2.6  11.2   0.25  0.25  11.45
170 51001931 PHẠM THỊ HUỲNH DUYÊN 08/04/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.6 8 2.2  14.8   0.25  0.25  15.05
171 54007109 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 02/08/1999 6340114 Cao đẳng Kế toán 5 4.25 6  15.25   0.25 0.25  15.5
172 51000863 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 09/10/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 3.6 5.75 2.2  11.55   0.25  0.25  11.8
173 51014234 NGUYỄN THỊ KIM  ĐIỆP 04/08/1999 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.2 6.5 3  13.7   0.5  0.5  14.2
174 51012579 PHẠM THỊ HỒNG GẤM 10/10/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.2-5.5-3      13.7   0.5 0.5  14.2
175 51012581 NGUYỄN THỊ THU  24/03/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.6 4.75 3.8  14.15   0.5  0.5  14.65
176 51013663 LÊ THỊ THÚY HẰNG 13/07/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8 7.25 2.8  14.85   0.5 0.5  15.35
177 51005714 NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN 16/03/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.6-5-2.6      13.2   0.5 0.5  13.7
178 51002406 PHAN THỊ BÍCH HUYỀN 19/07/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.4 6.25 3.8  14.45   0.5  0.5  14.95
179 51005739 HỒ THÁI THANH HƯƠNG 09/06/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.6 5.5 4.2  14.3 0.5   0.5  14.8
180 51013753 NGUYỄN TUẤN KIỆT 01/09/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8 4.75 4.5  14.05   0.5 0.5  14.55
181 51001010 NGUYỄN THỊ THIÊN KIM 29/06/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.2-7.25-3.6      16.05   0.25 0.25  16.3
182 51005758 NGUYỄN LÊ NHỰT LAM 20/10/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.8-6-3.2      15   0.5 0.5  15.5
183 51001617 LÊ NGỌC LINH 12/03/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4 8.5 2.6  15.1   0.25  0.25  15.35
184 51000288 NGUYỄN VÕ KHÁNH LINH 06/05/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5 5.75 3.6  14.35   0.25  0.25  14.6
185 51015429 TRẦN CẨM  LINH 31/08/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 3.6 4.25 5.25  13.1   0.75  0.75  13.85
186 51001031 TRẦN THỊ BÍCH LOAN 14/05/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8-5.5-3.2      13.5   0.25 0.25  13.75
187 51002027 MAI TẤN LỘC 01/12/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.4 6.25 4.25  15.9   0.25 0.25  16.15
188 51010415 PHAN LÊ KIM MINH 09/04/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8 5.25 3.8  13.85   0.25  0.25  14.1
189 51001065 TRƯƠNG HOÀNG MINH 11/04/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 3 7 2.8  12.8   0.25  0.25  13.05
190 51010414 NGUYỄN PHƯƠNG MINH 26/02/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.6-5.75-4      14.35   0.25 0.25  14.6
191 51001056 ĐẶNG QUANG MINH 22/03/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.2-5.25-4.4      14.85   0.25 0.25  15.1
192 51002045 PHAN THỊ TUYẾT NGA 19/03/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8 7.5 2.6  14.9   0.25 0.25  15.15
193 51002512 TRẦN THỊ ĐẮC NGÂN 17/10/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5 7 3  15   0.5  0.5  15.5
194 51001660 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 04/05/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.6-6.75-3.6      14.95   0.25 0.25  15.2
195 51002527 TRẦN HỒNG NGỌC 17/11/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8-7.25-3.8      15.85   0.5 0.5  16.35
196 51001670 TRẦN XUÂN NGUYÊN 22/01/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8 7.5 4.2  16.5   0.25  0.25  16.75
197 51010049 TRẦN CHÍ NHÂN 09/09/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 6.4 6.58 5  17.98   0.25  0.25  18.23
198 51001147 LÝ THỊ YẾN NHI 08/11/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5 7.25 3  15.25   0.25  0.25  15.5
199 51000426 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 13/08/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.8 6.75 4.2  16.75   0.25  0.25  17
200 51003685 TRƯƠNG ĐÀO YẾN NHI 30/12/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.4 5 3.6  14   0.75 0.75  14.75
201 55000705 ĐOÀN THỊ NGỌC NHI 25/09/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4 5.5 5  14.5     0  14.5
202 51005822 PHẠM THỊ Ý NHI 27/11/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5 4.75 4.2  13.95 0.5   0.5  14.45
203 51001694 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 13/07/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.4 6.25 3.2  13.85   0.25  0.25  14.1
204 51015494 PHẠM NGỌC  NHƯ 20/02/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.2 3 3.5  11.7   0.25  0.25  11.95
205 51004122 NGUYỄN PHẠM HUỲNH NHƯ 12/12/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5-6.5-3.6      15.1   0.5 0.5  15.6
206 51001696 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 19/07/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.6 5.75 4.2  14.55   0.25 0.25  14.8
207 51004770 TRỊNH THỊ OANH OANH 24/02/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 2.4-5.75-2      10.15   0.5 0.5  10.65
208 51013938 LÊ HUỲNH THIỆN  PHÚC 14/05/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.6 5.25 3.2  13.05   0.5  0.5  13.55
209 51013128 LÊ THỊ TRÚC  PHƯƠNG 06/10/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8 7.5 3.8  16.1   0.5  0.5  16.6
210 51014375 PHẠM NGUYỄN NHƯ QUỲNH 29/04/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.2-4-4.5      12.7   0.5 0.5  13.2
211 50002752 PHẠM THỊ SÔNI 19/09/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 3.2 5.25 3.2  11.65   0.5 0.5  12.15
212 51009294 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 20/11/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.6 7.25 3  15.85   0.5 0.5  16.35
213 51004260 NGUYỄN THỊ KIM TỎA 16/12/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 6 7.5 2.4  15.9   0.5  0.5  16.4
214 51001849 LÊ ĐÌNH TUYÊN 07/09/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.2 6.25 3  14.45   0.25  0.25  14.7
215 55001455 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 07/04/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.6 8 3.4  16     0  16
216 51003806 ĐẶNG THỊ KIM TUYẾT 24/04/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5 5 2.2  12.2   0.75 0.75  12.95
217 51003374 NGUYỄN ĐỖ ĐAN THANH 20/04/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8 6.25 4.4  15.45   0.5 0.5  15.95
218 51001770 ĐỖ THỊ KIỀU THU 24/05/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8 7 2  13.8   0.25  0.25  14.05
219 51001280 ĐẶNG MINH THUẬN 30/10/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4 8 4.2  16.2   0.25  0.25  16.45
220 51004816 LÊ THỊ ANH THƯ 24/10/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8 6.5 3.4  14.7   0.5  0.5  15.2
221 51010544 LÊ THỊ ANH THƯ 19/02/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.6 5 5.5  16.1   0.25  0.25  16.35
222 51000616 NGUYỄN HỒNG THƯ 04/02/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.2-6.5-3.6      14.3   0.25 0.25  14.55
223 51007365 HUỲNH THỊ THÙY TRANG 26/10/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 3.8 7.25 2.8  13.85   0.25 0.25  14.1
224 51002999 LỮ THỊ BÍCH TRÂM 02/12/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5-3-3.5      11.5   0.5 0.5  12
225 51002236 NGUYỄN ĐẶNG HUYỀN TRÂN 06/09/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.4 7.25 2  14.65   0.25  0.25  14.9
226 51005594 NGUYỄN HUỲNH KHẢ TRÂN 25/12/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8 5.5 3.4  13.7   0.5 0.5  14.2
227 51003450 TRẦN THỊ THANH TRÚC 08/08/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5 5.75 3.6  14.35   0.5  0.5  14.85
228 51013251 NGUYỄN THỊ BÉ TRÚC 06/12/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 3.6 5.25 3.6  12.45   0.5 0.5  12.95
229 51012815 VÕ HOÀNG  TRUNG 01/11/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 6.6 5.33 3.2  15.13   0.5  0.5  15.63
230 51013518 NGUYỄN ĐAN  TRƯỜNG 06/07/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.2 6.25 2.8  14.25   0.5  0.5  14.75
231 51010603 HUỲNH THỊ KIỀU VI 20/02/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 6 4.5 2.6  13.1   0.25  0.25  13.35
232 51002270 TRƯƠNG THỊ THẢO VI 25/01/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.4 7 2.4  13.8   0.25  0.25  14.05
233 51002268 HUỲNH TƯỜNG VI 01/01/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.2-6.5-2.4      13.1   0.25 0.25  13.35
234 51002277 PHAN THỤY HẠ VY 25/04/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.4-6.5-3.8      14.7   0.25 0.25  14.95
235 51016407 TRẦN NGUYỄN KHÁNH VY 05/09/1998 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.6-2.5-3.5      10.6   0.25 0.25  10.85
236 51001872 NGUYỄN NGỌC THANH XUÂN 18/09/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.8 6.75 3.4  14.95   0.25 0.25  15.2
237 51004618 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 17/06/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 5.2 5 4.8  15   0.75 0.75  15.75
238 51009818 LÊ THỊ CẨM YÊN 14/04/2000 6340114 Cao đẳng Kế toán 4.4 6.5 3.2  14.1   0.75 0.75  14.85
239 51001784 BÙI THỊ MỸ TIÊN 13/06/2000 6620128 Cao đẳng Phát triển Nông thôn 4 4.25 2.4  10.65   0.25  0.25  10.9
240 51001883 LÊ TRƯỜNG AN 06/09/1999 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.8 5.75 1.8  12.35   0.25 0.25  12.6
241 51001451 LÊ THẾ ANH 31/05/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.2 5.5 3.8  14.5   0.25  0.25  14.75
242 51003836 TRẦN THỊ KỲ ANH 01/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5 5.75 3  13.75   0.5  0.5  14.25
243 51011360 DƯƠNG THỊ HUẾ  ANH 11/12/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.4 6 2.8  13.2   0.5  0.5  13.7
244 51013596 MAI VINH DIỆU 24/03/1999 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 3.6 4 3.75  11.35   0.5 0.5  11.85
245 51001926 PHAN QUỐC DUY 27/04/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.2-6-4.2      14.4   0.25 0.25  14.65
246 51008216 NGUYỄN TRƯƠNG QUỐC ĐẠI 14/01/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5 5.25 4.75  15   0.75  0.75  15.75
247 51001496 ĐỖ NGUYỄN HỒNG ĐÀO 22/07/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 3.6 6.25 4.2  14.05   0.25  0.25  14.3
248 51013638 TRẦN TIẾN  ĐẠT 16/06/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4 7.25 3  14.25   0.5  0.5  14.75
249 51004649 LÊ THÀNH ĐẠT 09/05/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.2 5.5 2.6  12.3   0.5 0.5  12.8
250 51001941 NGUYỄN VĂN ĐỨC 11/11/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.6-6.58-3.2      14.38   0.25 0.25  14.63
251 51001510 LÊ CÔNG TUẤN EM 06/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 3.6 5.25 3.2  12.05   0.25  0.25  12.3
252 51012579 PHẠM THỊ HỒNG  GẤM 10/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.2 5.5 3  13.7   0.5  0.5  14.2
253 51003141 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 08/09/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4-7.5-2.6      14.1   0.5 0.5  14.6
254 51012581 NGUYỄN THỊ THU 24/03/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.6-4.75-3.8      14.15   0.5 0.5  14.65
255 51013666 NGUYỄN LÊ GIA  HÂN 14/08/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4 5.25 4.8  14.05   0.5  0.5  14.55
256 51005714 NGUYỄN THỊ MỸ  HIỀN 16/03/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.6 5 2.6  13.2   0.5  0.5  13.7
257 50002409 NGUYỄN HÒA HIỆP 30/07/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.2 4.5 2.8  11.5   0.5 0.5  12
258 51001534 NGUYỄN PHẠM MINH HIẾU 08/11/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 3 5.5 3.6  12.1   0.25  0.25  12.35
259 51001960 HUỲNH TRUNG HIẾU 05/11/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.2-6.25-2.6      13.05   0.25 0.25  13.3
260 51003581 HOÀNG MỸ HOA 20/08/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 6.4 4 4.25  14.65   0.75 0.75  15.4
261 51003974 NGUYỄN TRUNG KIÊN 20/04/1999 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.8 6 3.6  14.4   0.5 0.5  14.9
262 51002412 NGÔ MINH KHA 29/11/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.6 5.25 2.8  12.65   0.5 0.5  13.15
263 51001579 TỐNG QUỐC KHANG 16/04/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.2 4.5 6  15.7   0.25  0.25  15.95
264 51009934 ĐÀO QUỐC KHANH 13/11/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5 5 3.6  13.6   0.25  0.25  13.85
265 51002841 NGUYỄN LÊ DUY KHOA 29/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.2 6 3.2  13.4   0.5  0.5  13.9
266 51000268 TRẦN NGỌC LÀNH 26/05/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.8-6.75-2.4      14.95   0.25 0.25  15.2
267 51011563 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 03/06/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.2 5.25 3.2  12.65     0  12.65
268 51000282 LÊ THỊ MỸ LINH 09/08/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.2 5.83 2.6  13.63   0.25  0.25  13.88
269 51001620 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 03/08/1999 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5 7 4.2  16.2   0.25  0.25  16.45
270 51014580 PHẠM THỊ MỸ LINH 21/08/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.6 5.25 2.4  12.25   0.5 0.5  12.75
271 51013799 NGUYỄN THỊ THIÊN 26/05/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.8-7-4      15.8   0.5 0.5  16.3
272 51002562 NHAN NHI NỮ 25/11/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4 5.5 3.4  12.9   0.5  0.5  13.4
273 51000341 VÕ THỊ HỒNG NGA 12/09/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.2 5.5 4  13.7   0.25  0.25  13.95
274 51001652 BÙI THANH NGÂN 07/12/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 3.6 5.5 2.8  11.9   0.25  0.25  12.15
275 51001655 LÊ THỊ KIM NGÂN 25/11/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.6 6.5 3.2  14.3   0.25  0.25  14.55
276 51002502 LƯƠNG NGỌC THANH NGÂN 15/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.4-4.5-4.6      13.5   0.5 0.5  14
277 51007974 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGỌC 15/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4 4.75 2.4  11.15   0.75  0.75  11.9
278 51001666 HUỲNH THỊ BÍCH NGỌC 06/05/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.8-5.75-4.6      15.15   0.25 0.25  15.4
279 51002532 NHAN TRUNG NGUYÊN 10/05/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.2 5.75 1.8  11.75   0.5  0.5  12.25
280 51004509 NGUYỄN THANH NGUYÊN 06/09/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.6 6.58 2.8  13.98   0.75 0.75  14.73
281 51001672 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 24/06/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.6 4.78 4  13.38   0.25  0.25  13.63
282 51013434 HUỲNH TUYẾT  NHI 13/05/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5 6.75 3.6  15.35   0.5  0.5  15.85
283 51011680 TRẦN THỊ THẢO  NHI 10/09/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.2 7.5 1.4  13.1   0.5  0.5  13.6
284 54002646 HÀ TÚ NHI 20/01/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 3.8-6-2.4      12.2   0.75 0.75  12.95
285 61005510 HUỲNH TUYẾT NHI 25/03/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.8 3.5 2.6  11.9   0.75 0.75  12.65
286 54002646 HÀ TÚ NHI 20/01/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 3.8 6 2.4  12.2   0.75 0.75  12.95
287 51014344 NGUYỄN THỊ NGỌC NHIÊN 11/12/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.6 5.75 5.4  15.75   0.5 0.5  16.25
288 50002670 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 07/02/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.2 7.25 3.4  15.85   0.5 0.5  16.35
289 51016072 LÊ TẤN  PHÁT 15/12/1995 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.6 5 3.8  13.4   0.25  0.25  13.65
290 51003344 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 30/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 2.8 5.75 3  11.55   0.5  0.5  12.05
291 51001218 ĐỖ THÁI QUYÊN 21/02/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 3.6-6.25-3.8      13.65   0.25 0.25  13.9
292 51014374 NGUYỄN THỊ NHƯ  QUỲNH 16/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.2 6.5 3  13.7   0.5  0.5  14.2
293 51001729 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 13/07/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 3-7.5-3.8      14.3   0.25 0.25  14.55
294 51001736 NGUYỄN THỊ KIỀU SON 12/07/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.4-8-4      16.4   0.25 0.25  16.65
295 51004800 NGUYỄN NGỌC TÀI 18/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.2-6-2.6      13.8   0.5 0.5  14.3
296 51012107 NGUYỄN DUY  TÂN 18/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.6 5.75 3.4  13.75   0.5  0.5  14.25
297 51014423 TRẦN THỊ THỦY  TIÊN 14/04/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.8 6 4.4  16.2   0.5  0.5  16.7
298 51001791 TRẦN MỸ TIÊN 09/11/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 6 6.5 3.6  16.1 0.25   0.25  16.35
299 51012785 TRẦN THỊ KIM TIỀN 22/11/1999 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 3.2-5.75-3      11.95   0.5 0.5  12.45
300 51004308 NGUYỄN THỊ LAN TUYÊN 25/06/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4 6.25 4  14.25   0.5 0.5  14.75
301 51002156 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 05/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.6 6.25 3.4  15.25   0.25  0.25  15.5
302 51006768 LÊ HỒNG THẮM 21/04/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.6-5.25-4      13.85   0.25 0.25  14.1
303 51003382 MAI HỮU THẮNG 26/06/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.4-6-2.6      14   0.5 0.5  14.5
304 51001269 LÝ QUÍ  THỊNH 02/06/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5 3.25 4  12.25   0.25  0.25  12.5
305 51002203 NGUYỄN THÀNH THUẬN 08/11/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 6.2 5.75 5  16.95   0.25  0.25  17.2
306 51013225 MAI THỊ BÍCH  TRÂM 22/07/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.2 7.25 3.2  15.65   0.5  0.5  16.15
307 51004288 HUỲNH THỊ MAI TRINH 29/07/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.8 5.75 3.2  13.75   0.5  0.5  14.25
308 51001837 TRẦN THANH  TRÚC 15/05/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.8 2.75 5.75  13.3   0.25  0.25  13.55
309 51004294 LÝ THANH TRÚC 22/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 3.8 6 4.8  14.6   0.5 0.5  15.1
310 51013258 MAI QUAN  TRƯỜNG 25/06/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4.8 6.5 2.8  14.1   0.5  0.5  14.6
311 51003027 TRƯƠNG THỊ THẢO UYÊN 27/10/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.2-6.25-3.4      14.85   0.5 0.5  15.35
312 51004322 NGUYỄN THÀNH VĂN 25/06/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.2 6.25 3.4  14.85   0.5  0.5  15.35
313 55001471 HỒ THỊ THU VÂN 27/08/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5 5.5 4.2  14.7     0  14.7
314 51004616 NGÔ THỊ THÚY VY 26/02/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4 6.25 2.8  13.05   0.75 0.75  13.8
315 51015666 PHẠM NGỌC  Ý 20/02/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 5.2 4.5 5.5  15.2   0.25  0.25  15.45
316 51014473 NGUYỄN THỊ NHẬT YÊN 16/10/1999 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 3.6-6.75-5      15.35   0.5 0.5  15.85
317 51002752 NGUYỄN THỊ TIỂU YẾN 06/06/2000 6340301 Cao đẳng Quản trị Kinh doanh 4-6-3.8      13.8   0.5 0.5  14.3
318 51014779 NGUYỄN DIỆU  AN 15/11/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 5 3.25 4.5  12.75   0.5  0.5  13.25
319 51011393 TRẦN THỊ MỘNG CẦM 20/05/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 5 4.75 4.75  14.5   0.5 0.5  15
320 51013590 NGUYỄN THỊ KIM  CƯƠNG 31/10/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 5 5.5 2.6  13.1   0.5  0.5  13.6
321 51014211 HÀ THỊ DIỄM 14/06/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 6.3 3 4.75  14   0.5 0.5  14.5
322 51014824 NGUYỄN THÀNH DỨT 21/02/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 3.8 3.5 4.25  11.5   0.5 0.5  12
323 51003155 PHAN THỊ HỒNG HẠNH 23/09/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 5.4 5.75 4  15.15   0.5  0.5  15.65
324 51014245 HUỲNH THỊ MỸ HẠNH 09/02/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 6.5 3 6  15.5   0.5 0.5  16
325 51014529 LÊ THỊ MỸ HẰNG 11/02/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 4.75-2.75-3.5      11   0.5 0.5  11.5
326 51014884 PHAN PHƯỚC HIỀN 10/10/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 5.5-3-5      13.5   0.5 0.5  14
327 51002841 NGUYỄN LÊ DUY KHOA 29/10/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 6 3.25 4.75  14   0.5  0.5  14.5
328 51015434 TRẦN THỊ LOAN 26/03/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 5.5 2.25 6.25  14 2 0.75 2.75  16.75
329 51003642 TRẦN MINH 26/10/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 6.5 6 5.5  18   0.75 0.75  18.75
330 51002501 HỒ VÕ MỸ NGÂN 26/04/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 7.5 3.75 6  17.25   0.5 0.5  17.75
331 51007195 TRẦN PHÚ NHẤT 26/05/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 4.5-4-5.25      13.75   0.25 0.25  14
332 51014333 ĐINH TRẦN TUYẾT NHI 24/12/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 6.25-3.5-6.25      16   0.5 0.5  16.5
333 54002670 VÕ VĂN PHÚ 08/09/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 4.67-2-5      11.67   0.75 0.75  12.42
334 54002670 VÕ VĂN PHÚ 08/09/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 4.7 2 5  11.67   0.75 0.75  12.42
335 51000511 VÕ HOÀNG QUYÊN 30/11/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 5.25-4.75-6.25      16.25   0.25 0.25  16.5
336 51007295 NGUYỄN TRƯƠNG TÀI 09/08/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 6.5 5.5 6.25  18.25   0.25 0.25  18.5
337 51009295 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 30/11/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 6.3 4.75 5.75  16.75 0.5   0.5  17.25
338 51001856 LƯU TRẦN BẢO  UYÊN 01/11/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 5.6 5.5 4.2  15.3   0.25  0.25  15.55
339 51013527 NGUYỄN THỊ TƯỜNG  VI 21/02/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 5 2.75 5.25  13   0.5  0.5  13.5
340 51013534 NGUYỄN QUỐC  VINH 21/04/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 3.8 2.5 4  10.25   0.5  0.5  10.75
341 51007458 PHAN TRUNG Ý 23/06/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 5.8 5.5 5.75  17   0.25 0.25  17.25
342 51015272 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 25/01/2000 6810201 Cao đẳng Quản trị khách sạn (**) 7.08-4.75-5.75      17.58   0.25 0.25  17.83
343 51007889 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 07/04/2000 6810104 Cao đẳng Quản trị lữ hành (**) 6.8 5.75 7.5  20   0.75  0.75  20.75
344 51011238 SA PHI  NAH 30/05/2000 6810104 Cao đẳng Quản trị lữ hành (**) 4 4.25 3.4  11.65 2 0.75  2.75  14.4
345 51000527 TRẦN MINH SANG 07/12/2000 6810104 Cao đẳng Quản trị lữ hành (**) 5.5-4.75-5      15.25   0.25 0.25  15.5
346 51011335 JAC HA RO  VA 26/10/2000 6810104 Cao đẳng Quản trị lữ hành (**) 5.6 5.75 2.4  13.75 2 0.75  2.75  16.5
347 51014522 TRẦN THỊ QUỲNH GIAO 01/07/2000 6810206 Cao đẳng Quản trị nhà hàng (**) 5.75-3.75-4.25      13.75   0.5 0.5  14.25
348 51003622 HUỲNH KHÁNH LINH 04/07/2000 6810206 Cao đẳng Quản trị nhà hàng (**) 4.2 3.75 3.2  11.15 0.75   0.75  11.9
349 51013403 LÊ THỊ KIM LOAN 20/04/2000 6810206 Cao đẳng Quản trị nhà hàng (**) 6.7 4.5 5.5  16.67   0.5 0.5  17.17
350 51014595 VÕ THỊ TRÚC LY 17/08/2000 6810206 Cao đẳng Quản trị nhà hàng (**) 5.75-4-6.25      16   0.5 0.5  16.5
351 51004478 HỒ THỊ KIỀU MAI 07/01/2000 6810206 Cao đẳng Quản trị nhà hàng (**) 6 4.75 6.75  17.5   0.75 0.75  18.25
352 51001138 CAO NGUYỄN TUYẾT NHI 12/12/2000 6810206 Cao đẳng Quản trị nhà hàng (**) 7.3 3.25 4.5  15   0.25  0.25  15.25
353 51002095 TRƯƠNG THỊ TUYẾT NHI 15/11/2000 6810206 Cao đẳng Quản trị nhà hàng (**) 7.5 5 6  18.5 0.25   0.25  18.75
354 54012749 LÊ THỊ TIỀN 10/07/2000 6810206 Cao đẳng Quản trị nhà hàng (**) 6-1.75-4      11.75   0.25 0.25  12
355 54012749 LÊ THỊ TIỀN 10/07/2000 6810206 Cao đẳng Quản trị nhà hàng (**) 6 1.75 4  11.75   0.25 0.25  12
356 51004306 TRẦN ANH TUẤN 08/05/2000 6810206 Cao đẳng Quản trị nhà hàng (**) 5.8 5.5 2.8  14.1   0.5 0.5  14.6
357 51009307 LÂM THỊ KIỀU TRANG 13/02/2000 6810206 Cao đẳng Quản trị nhà hàng (**) 6 3.25 5  14.25   0.75 0.75  15
358 51015263 NGUYỄN TIỂU VY 01/02/2000 6810206 Cao đẳng Quản trị nhà hàng (**) 5.8 5 5.25  16 0.5   0.5  16.5
359 51010966 ĐÀO XUÂN ĐÀO 23/02/2000 51140201 Cao đẳng SP GD Mầm non 4.4 7.5 6.5  18.4   0.75 0.75  19.15
360 51009566 NGUYỄN THỊ HIỂU LY 15/02/2000 51140201 Cao đẳng SP GD Mầm non 5 6.25 6.5  17.75   0.75 0.75  18.5
361 51007596 ĐỖ TRÚC LY 24/12/2000 51140201 Cao đẳng SP GD Mầm non 5.2 7.58 5  17.78   0.75 0.75  18.53
362 51010787 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 06/03/2000 51140201 Cao đẳng SP GD Mầm non 4.6 6.83 8.75  20.18   0.75 0.75  20.93
363 51013864 TRẦN THỊ TƯỜNG NGỌC 08/08/2000 51140201 Cao đẳng SP GD Mầm non 4.8 6.25 7.5  18.55   0.25 0.25  18.8
364 51004234 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 09/06/2000 51140201 Cao đẳng SP GD Mầm non 5.4 7.25 5.5  18.15   0.25 0.25  18.4
365 51014915 LÊ THỊ KIM KHA 19/02/2000 51140202 Cao đẳng SP GD Tiểu học 7.3 6.25 6  19.5   0.5 0.5  20
366 51004018 PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI 13/11/2000 51140202 Cao đẳng SP GD Tiểu học 6.2 7 6.6  19.8   0.25 0.25  20.05
367 51013413 NGUYỄN THỊ MẪN 12/03/1999 51140202 Cao đẳng SP GD Tiểu học 5.8 7 6.5  19.3   0.25 0.25  19.55
368 51002645 PHẠM THỊ THANH THỦY 03/11/2000 51140202 Cao đẳng SP GD Tiểu học 7.8 6 5.75  19.5   0.25 0.25  19.75
369 51006806 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 16/03/2000 51140202 Cao đẳng SP GD Tiểu học 6.5 5.25 7  18.75   0.5 0.5  19.25
370 51014718 HUỲNH THỊ THU TRANG 26/05/2000 51140202 Cao đẳng SP GD Tiểu học 6.2 7.5 5.6  19.3   0.25 0.25  19.55
371 51002977 LÝ THỊ LAN THUYÊN 15/03/2000 51140221 Cao đẳng Sư phạm Âm nhạc 5.5 8 8  21.5     0  21.5
372 51009429 NGÔ HOÀNG DUY 19/09/2000 51140231 Cao đẳng Sư phạm Tiếng Anh 3.6 6.25 5.6  15.79 0.75   0.75  16.54
373 51004480 TRẦN THANH PHƯỢNG MAI 27/09/2000 51140231 Cao đẳng Sư phạm Tiếng Anh 5.6 6.25 3.6  14.29 0.75   0.75  15.04
374 51014344 NGUYỄN THỊ NGỌC NHIÊN 11/12/2000 51140231 Cao đẳng Sư phạm Tiếng Anh 4.6 5.75 5.4  15.75   0.25 0.25  16.11
375 51011742 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 20/10/1999 51140231 Cao đẳng Sư phạm Tiếng Anh 5.6 6.75 4.6  16.95   0.25 0.25  16.41
376 51002779 NGUYỄN TRƯƠNG HỒNG CÔNG 06/11/2000 7620112 Đại học Bảo vệ thực vật 4.6 5.5 6.75  16.85   0.25 0.25  17.1
377 51013792 TRẦN MINH LUÂN 21/01/2000 7620112 Đại học Bảo vệ thực vật 6 6.25 6  18.25   0.25 0.25  18.5
378 51013149 TRẦN VĂN SANG 18/03/2000 7620112 Đại học Bảo vệ thực vật 5.8 4.5 6.25  16.55   0.25 0.25  16.8
379 51008821 LÊ CHÍ THÀNH 18/05/2000 7620112 Đại học Bảo vệ thực vật 4.6 6 6.25  16.85   0.75 0.75  17.6
380 51002687 DƯƠNG THIỆN TRÂN 16/08/2000 7620112 Đại học Bảo vệ thực vật 5.8 6.25 5  17.05   0.25 0.25  17.3
381 51001416 VÕ THÀNH VINH 18/06/2000 7620112 Đại học Bảo vệ thực vật 5.4 6.25 6.75  18.4   0.5 0.5  18.9
382 51014478 HUỲNH THỊ KIM AN 25/11/2000 7510401 Đại học Công nghệ kỹ thuật hoá học 5 4.25 4.75  14   0.5 0.5  14.5
383 51011633 TRẦN THỊ THANH NGÂN 10/05/2000 7510406 Đại học Công nghệ kỹ thuật môi trường 4.2 4 6.5  14.7   0.25 0.25  14.95
384 54009831 LÊ THỊ VIỆT PHI 03/04/2000 7510406 Đại học Công nghệ kỹ thuật môi trường 5.2 2.5 6.5  14.2   0.75 0.75  14.95
385 51014098 PHẠM THỊ NGỌC TRÂN 30/11/2000 7510406 Đại học Công nghệ kỹ thuật môi trường 4 4.75 5.5  14.25   0.5 0.5  14.75
386 51006020 LA TRẦN THỊ MỸ HẠNH 02/10/2000 7420201 Đại học Công nghệ sinh học 4.6 4.5 5  14.1   0.5 0.5  14.6
387 51013753 NGUYỄN TUẤN KIỆT 01/09/2000 7420201 Đại học Công nghệ sinh học 4.8 4.75 4.5  14.05   0.25 0.25  14.3
388 51013469 NGUYỄN THỊ THẢO QUY 17/07/1999 7420201 Đại học Công nghệ sinh học 6.8 4.25 4.5  15.55   0.25 0.25  15.8
389 51006211 VÕ THỊ MINH THƯ 23/12/2000 7420201 Đại học Công nghệ sinh học 5.8 5.5 5.5  16.8   0.5 0.5  17.3
390 51012186 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 06/11/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 5 7.75 6  18.75   0.25 0.25  19
391 51006333 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 15/11/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 4.4 7 5.6  17   0.5 0.5  17.5
392 51012918 LÊ NHẬT HÀO 26/06/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 5.6 6.25 6.25  18.1   0.25 0.25  18.35
393 51002401 NGUYỄN VĂN HÙM 03/03/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 6 5.75 4.6  16.35   0.25 0.25  16.6
394 51009498 NGUYỄN QUỐC HUY 15/06/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 6.6 5.5 4.5  16.6   0.75 0.75  17.35
395 51009032 NGUYỄN THÀNH KHANG 07/03/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 4.8 6.25 5.25  16.3   0.25 0.25  16.55
396 51009942 ĐẶNG VĂN ĐĂNG KHOA 10/05/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 7.2 7 6.75  20.95   0.25 0.25  21.2
397 50004612 BÙI NHẬT TRƯỜNG LINH 06/11/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 6.6 5 4.8  16.4   0.5 0.5  16.9
398 51003241 NGUYỄN HUỲNH LỢI 12/09/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 6.2 6.5 5  17.7   0.25 0.25  17.95
399 51013034 BÙI THỊ TRÀ MI 20/03/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 5.2 7.5 3.8  16.5   0.25 0.25  16.75
400 51015988 DƯƠNG KHỞI MINH 13/08/1998 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 5.8 3.75 6.25  15.8   0.5 0.5  16.3
401 51000387 TRẦN NGỌC THÁI NGUYÊN 03/04/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 5.6 6.5 6.25  18.35   0.25 0.25  18.6
402 51008414 NEÁNG SỐC PHIA 01/01/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 4.2 6.25 3.6  14.05 2 0.75 2.75  16.8
403 51006836 NGUYỄN VĂN TỐT 28/09/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 6.4 4.25 5.75  16.4   0.5 0.5  16.9
404 50002966 TRẦN NGỌC 10/12/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 7.2 4.75 5.4  17.35   0.25 0.25  17.6
405 51000766 TRẦN THỊ THÚY VY 19/03/2000 7480201 Đại học Công nghệ thông tin 6.8 6.75 6  19.55   0.5 0.5  20.05
406 50002018 DƯ THỊ HOÀN CHÂU 01/10/2000 7540101 Đại học Công nghệ thực phẩm 6 5.5 4.75  16.25   0.25 0.25  16.5
407 51006058 ĐẶNG THỊ KIM KHÁNH 27/11/2000 7540101 Đại học Công nghệ thực phẩm 6.8 6.25 6.5  19.55   0.25 0.25  19.8
408 51006633 NEÁNG SRÂY ÔNE 15/08/2000 7540101 Đại học Công nghệ thực phẩm 5.4 5.75 6  17.15 0.75 2 2.75  19.9
409 51003055 LÊ NGỌC HOÀI YÊN 04/03/2000 7540101 Đại học Công nghệ thực phẩm 5.2 5.25 5  15.45 0.5 1 1.5  16.95
410 51001459 NGUYỄN THỊ KIM ANH 09/08/2000 7620105 Đại học Chăn nuôi 5.8 4.75 6.25  16.8   0.5 0.5  17.3
411 51003560 NGUYỄN MINH ĐỨC 01/01/2000 7620105 Đại học Chăn nuôi 6 5.25 3  14.25   0.75 0.75  15
412 51007567 ĐOÀN THANH LÂM 19/05/2000 7620105 Đại học Chăn nuôi 5.4 5 4.75  15.15   0.75 0.75  15.9
413 51012363 LÊ THỊ TUYẾT NHI 11/10/2000 7140205 Đại học GD Chính trị 6 4.75 7.5  18.25   0.25 0.25  18.5
414 51004117 ĐẶNG THỊ HUỲNH NHƯ 07/12/2000 7140205 Đại học GD Chính trị 6.6 7.5 4  18.1   0.25 0.25  18.35
415 51013928 DIÊN THỊ MỸ PHẨM 15/02/2000 7140201 Đại học GD Mầm non 5.4 7.75 7.25  20.4   0.25 0.25  20.65
416 51003066 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12/10/2000 7140205 Đại học Giáo dục Chính trị 6.5 4.5 7.25  18.25 0.5   0.5  18.75
417 51008255 SANE THỊ KIM HOÀNG 16/08/2000 7140205 Đại học Giáo dục Chính trị 5.3 3.5 6  14.75 0.75 2 2.75  17.5
418 51010330 MAI THỊ CẨM GIANG 24/10/2000 7140201 Đại học Giáo dục Mầm non 5.4 6.75 7.25  19.4   0.25 0.25  19.65
419 51001456 NGUYỄN HOÀNG THẾ ANH 24/03/2000 7340301 Đại học Kế toán 5.8 8.75 6.2  20.75 0.25   0.25  21
420 51009919 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 19/06/2000 7340301 Đại học Kế toán 5.8 6.75 6.5  19.05 0.25   0.25  19.3
421 51011682 TRẦN THỊ YẾN NHI 12/07/2000 7340301 Đại học Kế toán 5.2 6.5 4.6  16.3 0.5   0.5  16.8
422 51009243 NGUYỄN THANH THÁI 09/01/1998 7340301 Đại học Kế toán 5.8 6.5 3.6  15.9   0.75 0.75  16.65
423 51008834 LÊ THỊ KIM THUẬN 07/01/2000 7340301 Đại học Kế toán 4.6 6.5 5.75  16.85   0.75 0.75  17.6
424 55001466 TRẦN HUỲNH PHƯƠNG UYÊN 22/07/2000 7340301 Đại học Kế toán 4.4 8 4.6  17     0  17
425 51000733 DƯƠNG TƯỜNG VÂN 25/12/2000 7340301 Đại học Kế toán 6.8 8 7  21.8   0.5 0.5  22.3
426 50010471 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 14/07/2000 7310106 Đại học Kinh tế quốc tế 5.6 6.5 4  16.1   0.25 0.25  16.35
427 51000102 NGUYỄN TẤN ĐẠT 20/02/2000 7310106 Đại học Kinh tế quốc tế 6 6.25 5.75  18 0.25   0.25  18.25
428 54002459 ĐỖ VĂN ĐẶNG 11/02/2000 7310106 Đại học Kinh tế quốc tế 4.4 6.75 5.25  16.4   0.75 0.75  17.15
429 51004694 NGUYỄN THỊ ANH KIỀU 11/08/2000 7310106 Đại học Kinh tế quốc tế 5.2 6.5 5.6  17.3   0.25 0.25  17.55
430 51002527 TRẦN HỒNG NGỌC 17/11/2000 7310106 Đại học Kinh tế quốc tế 4.8 7.25 3.8  15.85   0.25 0.25  16.1
431 51001191 TRẦN VINH PHÚ 05/12/2000 7310106 Đại học Kinh tế quốc tế 6.2 6 6  18.2   0.5 0.5  18.7
432 51001264 TRỊNH QUỐC THẮNG 24/06/2000 7310106 Đại học Kinh tế quốc tế 5.4 7.25 6.6  19.25   0.5 0.5  19.75
433 54008794 NGUYỄN MINH THƯ 03/05/2000 7310106 Đại học Kinh tế quốc tế 5.4 6.75 3.2  15.35 0.25   0.25  15.6
434 51014152 HUỲNH LÊ TƯỜNG VY 16/04/2000 7310106 Đại học Kinh tế quốc tế 5.2 7.75 5  17.95   0.25 0.25  18.2
435 51004898 TRƯƠNG QUỐC DUY 25/07/2000 7480103 Đại học Kỹ thuật phần mềm  4.8 4 5.5  14.3   0.75 0.75  15.05
436 51002343 BÙI CHÂU NGỌC DUY 08/11/2000 7480103 Đại học Kỹ thuật phần mềm  5.4 5.5 4.2  15.1 0.5   0.5  15.6
437 51013637 TRẦN QUỐC ĐẠT 16/07/2000 7480103 Đại học Kỹ thuật phần mềm  5 8 2.4  15.4 0.5   0.5  15.9
438 51013718 NGUYỄN THANH HƯNG 27/06/2000 7480103 Đại học Kỹ thuật phần mềm  5.4 6.25 3.2  14.85   0.5 0.5  15.35
439 51011224 TRẦN THÀNH LỘC 09/04/2000 7480103 Đại học Kỹ thuật phần mềm  5.6 5.25 4.25  15.1   0.75 0.75  15.85
440 51004485 NGUYỄN THÀNH NAM 07/03/2000 7480103 Đại học Kỹ thuật phần mềm  4.4 7.75 2.6  14.75   0.75 0.75  15.5
441 51002705 BÙI THỊ BÍCH TUYỀN 30/09/2000 7480103 Đại học Kỹ thuật phần mềm  4.2 6.5 4.6  15.3   0.25 0.25  15.55
442 51013458 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 29/06/2000 7620110 Đại học Khoa học cây trồng 5.4 4.5 4.25  14.15   0.25 0.25  14.4
443 54004944 TRẦN THỊ KIM CHI 13/09/2000 7380101 Đại học Luật 7.3 4.5 7  18.75   0.75 0.75  19.5
444 51012944 NGUYỄN THANH HOÀNG 25/10/1998 7380101 Đại học Luật 5.3 6.75 5.75  17.75   0.5 0.5  18.25
445 54008419 TRẦN THANH HUẾ 09/08/2000 7380101 Đại học Luật 8.3 4.25 6.5  19   0.5 0.5  19.5
446 51006439 NEÁNG MY NY KEO 20/07/2000 7380101 Đại học Luật 5.2 6.5 4.2  15.9 2 0.75 2.75  18.65
447 51002045 PHAN THỊ TUYẾT NGA 19/03/2000 7380101 Đại học Luật 7.5 4 7  18.5   0.5 0.5  19
448 51000371 LƯƠNG MINH NGỌC 02/07/2000 7380101 Đại học Luật 6.5 6.5 5.5  18.5   0.5 0.5  19
449 51008392 ĐẶNG THỊ MỸ NHUNG 27/09/2000 7380101 Đại học Luật 7.3 4 6.75  18   0.75 0.75  18.75
450 51000445 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 06/01/2000 7380101 Đại học Luật 6.3 5 7  18.25   0.5 0.5  18.75
451 51006618 LÊ MINH NHỰT 18/03/2000 7380101 Đại học Luật 6.5 5.5 6.5  18.5   0.5 0.5  19
452 51002109 NGUYỄN TRẦN MINH NHỰT 26/05/2000 7380101 Đại học Luật 6.3 5.25 6  17.5   0.5 0.5  18
453 51008411 TRỊNH THỊ KIỀU YẾN PHI 28/01/2000 7380101 Đại học Luật 6.8 5.25 6.5  18.5 0.75   0.75  19.25
454 51010245 VƯƠNG LÂM TƯỜNG 12/08/2000 7380101 Đại học Luật 5.8 5 7.75  18.5   0.5 0.5  19
455 54002169 ĐẶNG NGỌC THÃNH 25/08/2000 7380101 Đại học Luật 5 7 7.75  19.75   0.25 0.25  20
456 51002982 NGUYỄN TRẦN THỊ MỸ THƯƠNG 20/04/2000 7380101 Đại học Luật 6.5 4 8  18.5   0.25 0.25  18.75
457 51012854 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 11/11/2000 7340115 Đại học Marketing 5.2 6 4  15.2   0.25 0.25  15.45
458 51011387 NGUYỄN CHÍ BÌNH 29/12/2000 7340115 Đại học Marketing 4.8 8.25 4.4  17.45   0.25 0.25  17.7
459 51011398 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG CHÂM 03/07/2000 7340115 Đại học Marketing 5 7 3  15   0.5 0.5  15.5
460 51008206 LÝ THỊ NGỌC DUYÊN 25/09/2000 7340115 Đại học Marketing 4.4 6.25 5  15.65   0.75 0.75  16.4
461 51001955 HUỲNH THỊ KIM HẠNH 11/06/2000 7340115 Đại học Marketing 5.4 6.75 3.6  15.75   0.5 0.5  16.25
462 51004926 LÊ THỊ NGỌC HÂN 15/11/2000 7340115 Đại học Marketing 4.4 4.75 5.5  14.65   0.75 0.75  15.4
463 51013695 VÕ THỊ KIM HỒNG 19/01/2000 7340115 Đại học Marketing 4.4 8.5 5.8  18.7   0.25 0.25  18.95
464 51002826 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 05/10/2000 7340115 Đại học Marketing 4.6 6.5 3.4  14.5   0.25 0.25  14.75
465 51013718 NGUYỄN THANH HƯNG 27/06/2000 7340115 Đại học Marketing 5.4 6.25 3.2  14.85 0.5   0.5  15.35
466 51006476 HÀNG NGỌC KIM 29/09/2000 7340115 Đại học Marketing 4.6 5 5.4  15   0.5 0.5  15.5
467 51000268 TRẦN NGỌC LÀNH 26/05/2000 7340115 Đại học Marketing 5.8 6.75 2.4  14.95   0.5 0.5  15.45
468 51014299 HUỲNH HÀ KIM LONG 06/06/2000 7340115 Đại học Marketing 4.6 8 3.4  16   0.25 0.25  16.25
469 51002501 HỒ VÕ MỸ NGÂN 26/04/2000 7340115 Đại học Marketing 4.8 7.5 3.4  15.7   0.25 0.25  15.95
470 51009639 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 07/04/1999 7340115 Đại học Marketing 5.2 5.5 4.5  15.2   0.75 0.75  15.95
471 50003268 HÀ TUYẾT NHUNG 01/05/2000 7340115 Đại học Marketing 5 7.5 4.4  16.9   0.5 0.5  17.4
472 50002670 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 07/02/2000 7340115 Đại học Marketing 5.2 7.25 3.4  15.85   0.25 0.25  16.1
473 51001730 TRẦN BẢO QUỲNH 29/07/2000 7340115 Đại học Marketing 5 6.5 4.4  15.9   0.5 0.5  16.4
474 51009294 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 20/11/2000 7340115 Đại học Marketing 5.6 7.25 3  15.85   0.25 0.25  16.1
475 51002254 HUỲNH MINH TUẤN 08/03/2000 7340115 Đại học Marketing 5.2 5 4.75  14.95   0.5 0.5  15.45
476 51002258 VÕ THỊ THANH TUYỀN 14/06/2000 7340115 Đại học Marketing 5.4 6.83 3.6  15.83   0.5 0.5  16.33
477 51002262 DƯƠNG HOÀNG TỶ 01/02/2000 7340115 Đại học Marketing 4.6 7.75 3.6  15.95   0.5 0.5  16.45
478 51012759 NGUYỄN NGỌC THẢO 02/08/2000 7340115 Đại học Marketing 6.4 5 3.75  15.15   0.25 0.25  15.4
479 51005552 DƯƠNG THỊ MỸ THUẬN 30/07/2000 7340115 Đại học Marketing 5.4 5.5 4.25  15.15   0.25 0.25  15.4
480 51002204 LÊ THỊ NGỌC THÙY 09/12/2000 7340115 Đại học Marketing 5.4 6 4.6  16 0.25   0.25  16.25
481 51008501 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 04/04/2000 7340115 Đại học Marketing 4.8 6.5 3  14.3   0.75 0.75  15.05
482 51004235 BÙI BIỆN ANH THƯ 19/04/2000 7340115 Đại học Marketing 5.8 7.5 5.2  18.5   0.25 0.25  18.75
483 51000675 QUÁCH VƯƠNG TỐ TRÂN 20/10/2000 7340115 Đại học Marketing 6.2 6 5.8  18   0.25 0.25  18.25
484 51003793 LÊ THỊ KIỀU TRINH 26/07/2000 7340115 Đại học Marketing 7 6.25 6  19.25   0.75 0.75  20
485 51000734 ĐẶNG THỊ CHÂU VÂN 13/12/2000 7340115 Đại học Marketing 6 5.75 5  16.75   0.5 0.5  17.25
486 51001745 NGUYỄN THÀNH THÁI 15/05/2000 7620301 Đại học Nuôi trồng thủy sản 6.8 6 5.25  18.05   0.5 0.5  18.55
487 51001479 PHẠM PHÚ CƯỜNG 01/11/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 5 7 6.4  18.4   0.5 0.5  19.1
488 51005990 PHẠM TƯỜNG DI 07/06/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 5.4 8 4.8  18.2   0.25 0.25  17.5
489 51012914 LÂM MỸ HẠNH 07/11/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 6.4 7 6.8  20.2   0.25 0.25  20.5
490 51011193 TRẦN THỊ DIỄM HỒNG 25/02/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 5.6 8 4.2  16.5 0.75   0.75  17.25
491 51009001 TRẦN THỊ NGỌC HUỆ 20/10/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 5.2 9.25 5.4  18.94   0.5 0.5  20.35
492 51007109 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 08/10/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 5.4 7.75 5  18.15   0.5 0.5  17.86
493 50002558 HUỲNH THỊ TIỂU MY 21/04/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 4.2 7 5.4  16.5 0.5   0.5  17
494 51003283 ĐINH PHƯƠNG YẾN NGỌC 25/11/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 7.2 7.25 6.4  20.85   0.25 0.25  20.69
495 51001701 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 16/03/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 5 5.75 6.2  17.36 0.25   0.25  17.61
496 51006828 ĐẶNG TRUNG TÍN 30/06/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 6.6 7.58 5.4  18.74 0.25   0.25  18.99
497 51011869 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 25/10/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 4.8 7.75 5  17.55   0.25 0.25  17.16
498 51014129 TRẦN NGỌC KHÁNH TƯỜNG 11/08/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 5 7.5 6  18.38 0.5   0.5  18.88
499 51002209 NGUYỄN ANH THƯ 12/12/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 4.6 7.25 5.6  17.45   0.5 0.5  17.79
500 50003733 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 13/05/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 4.6 7.75 5  16.76 0.5   0.5  17.26
501 51000741 VÕ NGUYỄN KHÁNH VÂN 28/09/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 5 8 5.2  18.2   0.5 0.5  18.05
502 50002995 NGUYỄN THỊ TIỂU YẾN 18/02/2000 7220201 Đại học Ngôn ngữ Anh 7.2 7.5 7.8  22.5   0.25 0.25  22.98
503 51002454 DOÃN HỮU LỄ 03/05/2000 7850101 Đại học Quản lý tài nguyên và môi trường 5 3.5 6  14.5 0.5   0.5  15
504 51013813 NGUYỄN KHA MIL 03/10/2000 7850101 Đại học Quản lý tài nguyên và môi trường 5 6 6.75  17.75 0.5   0.5  18.25
505 51011680 TRẦN THỊ THẢO NHI 10/09/2000 7850101 Đại học Quản lý tài nguyên và môi trường 4.2 4.25 5.75  14.2   0.25 0.25  14.45
506 51008772 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 24/09/2000 7850101 Đại học Quản lý tài nguyên và môi trường 4.2 5.25 5  14.45 0.75   0.75  15.2
507 51002992 TRỊNH PHƯỚC TOÀN 29/11/2000 7850101 Đại học Quản lý tài nguyên và môi trường 5.6 4.25 4.75  14.6   0.25 0.25  14.85
508 55000965 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 20/03/2000 7340101 Đại học Quản trị kinh doanh 6.4 5.5 6.25  18.15     0  18.15
509 51004445 TRẦN THỊ TRÚC HUỲNH 30/04/2000 7340101 Đại học Quản trị kinh doanh 5.6 6.75 6.4  18.75   0.75 0.75  19.5
510 51000224 ĐINH GIA KHANG 19/02/2000 7340101 Đại học Quản trị kinh doanh 6.6 6.5 5.6  18.7   0.25 0.25  18.95
511 51014283 TRẦN THỊ TUYẾT LAN 12/08/2000 7340101 Đại học Quản trị kinh doanh 5.6 7.75 3.6  16.95   0.25 0.25  17.2
512 51008715 KIM THỊ CHÚC LY 10/11/2000 7340101 Đại học Quản trị kinh doanh 5.2 7 6.75  18.95   0.75 0.75  19.7
513 51013871 CAO TRỌNG NHÂN 18/11/2000 7340101 Đại học Quản trị kinh doanh 6.6 6.5 6  19.1   0.5 0.5  19.6
514 51004535 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH 18/11/2000 7340101 Đại học Quản trị kinh doanh 5.8 8.25 3.4  17.45 0.75   0.75  18.2
515 51004201 TRẦN THANH THANH 09/03/2000 7340101 Đại học Quản trị kinh doanh 5.6 6.25 5.2  17.05   0.25 0.25  17.3
516 51001287 TRẦN NGUYỄN NHƯ THỦY 06/03/2000 7340101 Đại học Quản trị kinh doanh 5.2 9 6  20.2   0.5 0.5  20.7
517 54005410 VŨ THỊ THANH TRANG 23/09/2000 7340101 Đại học Quản trị kinh doanh 6.2 7 4.75  17.95   0.25 0.25  18.2
518 51006020 LA TRẦN THỊ MỸ HẠNH 02/10/2000 7420203 Đại học Sinh học ứng dụng 4.6 4.5 5  14.1   0.25 0.25  14.35
519 51009904 THẠCH HÙNG 01/08/2000 7140219 Đại học SP Địa lý 6.8 6.6 4.5  17.85 1 0.5 1.5  19.35
520 51003428 NGUYỄN BÌNH TRÂM 10/12/2000 7140219 Đại học SP Địa lý 7.3 6 6.25  19.5   0.25 0.25  19.75
521 51010414 NGUYỄN PHƯƠNG MINH 26/02/2000 7140218 Đại học SP Lịch sử 5.8 6.5 8  20.25   0.5 0.5  20.75
522 51004766 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 03/06/2000 7140218 Đại học SP Lịch sử 7 5.25 6.5  18.75   0.25 0.25  19
523 51000466 NGUYỄN NHẬT PHÁT 26/06/2000 7140218 Đại học SP Lịch sử 5.5 5.25 7  17.75   0.5 0.5  18.25
524 51013251 NGUYỄN THỊ BÉ TRÚC 06/12/2000 7140218 Đại học SP Lịch sử 5.3 5.75 7.5  18.5   0.25 0.25  18.75
525 51002823 NGUYỄN THANH HUY 21/07/2000 7140217 Đại học SP Ngữ văn 7 4 6.25  17.25   0.25 0.25  17.5
526 51007582 TRỊNH THỊ THÙY LINH 29/03/2000 7140217 Đại học SP Ngữ văn 6.8 5.25 6.25  18.25   0.75 0.75  19
527 51013893 VÕ HOÀNG NHI 06/06/2000 7140217 Đại học SP Ngữ văn 6 5.5 5.5  17   0.25 0.25  17.25
528 51013082 ĐINH THỊ YẾN NHI 28/02/2000 7140217 Đại học SP Ngữ văn 6.5 4 6.25  16.75   0.25 0.25  17
529 51008000 LÊ TRẦN HUỲNH NHƯ 19/09/2000 7140217 Đại học SP Ngữ văn 6 7.5 4.6  18.1   0.75 0.75  18.85
530 51004806 TRẦN NGỌC THANH 17/03/2000 7140217 Đại học SP Ngữ văn 8 7.75 7.5  23.25   0.25 0.25  23.5
531 51014019 NGUYỄN THỊ THẮM 04/11/2000 7140213 Đại học SP Sinh học 6.2 6.5 4.25  16.95   0.25 0.25  17.2
532 51006521 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 05/01/2000 7140231 Đại học SP Tiếng Anh 6.8 7.75 6  20.55   0.5 0.5  20.41
533 51014045 HUỲNH THƯ 07/01/2000 7140231 Đại học SP Tiếng Anh 6.2 6.75 7.2  20.15   0.25 0.25  20.76
534 54006057 NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN 10/01/2000 7140231 Đại học SP Tiếng Anh 5.8 8 6.4  20.2   0.75 0.75  20.7
535 51009083 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 05/11/2000 7140209 Đại học SP Toán học 6.8 4.25 6  17.05   0.25 0.25  17.3
536 51004494 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 06/11/2000 7140218 Đại học Sư phạm Lịch sử 6.3 5.5 5.25  17 0.75   0.75  17.75
537 51013833 LÊ THỊ THẢO NGÂN 26/10/2000 7140217 Đại học Sư phạm Ngữ văn 5.4 7.25 5.4  18.05 0.5   0.5  18.55
538 51006418 HỒ THỊ TUYẾT HỒNG 27/03/2000 7140231 Đại học Sư phạm Tiếng Anh 6.2 7.25 5.2  17.89 0.25   0.25  18.14
539 51008338 NGUYỄN THỊ CẨM MY 12/07/2000 7140231 Đại học Sư phạm Tiếng Anh 6.4 8.5 4.8  18.38 0.75   0.75  19.13
540 51006682 MAI ĐOÀN TUYẾT QUÂN 09/03/2000 7140231 Đại học Sư phạm Tiếng Anh 6.2 8 4.8  17.85 0.25   0.25  18.1
541 51003117 TRẦN THỊ THẢO DUY 10/02/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 6.2 8.25 5.2  19.65 0.5 2 2.5  22.15
542 51007489 NGUYỄN THỊ BÉ DUYÊN 09/04/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 4.4 6.25 3.6  14.25   0.75 0.75  15
543 51003581 HOÀNG MỸ HOA 20/08/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 6.4 4 4.25  14.65 0.75   0.75  15.4
544 51008659 LƯU VĂN HƠN 16/06/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 6.4 5.5 3.5  15.4   0.75 0.75  16.15
545 51010998 LÊ THỊ KIM KHUYÊN 10/04/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 5 7.5 4.8  17.3   0.75 0.75  18.05
546 51009549 LÊ THỊ THUỲ LOAN 18/04/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 5.6 4.75 5.25  15.6   0.75 0.75  16.35
547 55000251 NGUYỄN NGỌC XUÂN MAI 16/02/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 5 7.5 3.2  15.7   0.5 0.5  16.2
548 51004025 NGUYỄN THỊ TỐ MI 06/06/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 5.6 7 4.4  17   0.25 0.25  17.25
549 51002879 TRẦN THỊ DIỄM MY 08/02/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 5.2 7.5 2.6  15.3   0.25 0.25  15.55
550 51010428 NGUYỄN THỊ NGÂN 20/11/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 5.6 7.08 3.6  16.28   0.5 0.5  16.78
551 51004107 PHAN THỊ TUYẾT NHI 02/03/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 4.4 6.75 3.6  14.75   0.25 0.25  15
552 51011692 NGUYỄN GIA NHƯ 21/11/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 4 6.75 4.4  15.15   0.25 0.25  15.4
553 51001696 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 19/07/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 4.6 5.75 4.2  14.55   0.25 0.25  14.8
554 51004124 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 30/11/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 5 7.5 5  17.5 0.5   0.5  18
555 51014420 PHAN THỊ CẨM TIÊN 09/05/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 5.4 5.5 5  15.9   0.25 0.25  16.15
556 02015422 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 28/03/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 6.4 4 5  15.4 0   0  15.4
557 55001455 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 07/04/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 4.6 8 3.4  16     0  16
558 51001780 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 19/06/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 5.4 7.75 3.6  16.75   0.5 0.5  17.25
559 51003404 TRẦN THANH THƯ 20/08/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 5.6 7 4.6  17.2   0.25 0.25  17.45
560 51004294 LÝ THANH TRÚC 22/10/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 3.8 6 4.8  14.6   0.25 0.25  14.85
561 51009357 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 12/07/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 5.6 6.5 4.6  16.7   0.25 0.25  16.95
562 51001872 NGUYỄN NGỌC THANH XUÂN 18/09/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 4.8 6.75 3.4  14.95   0.5 0.5  15.45
563 51009818 LÊ THỊ CẨM YÊN 14/04/2000 7340201 Đại học Tài chính-Ngân hàng 4.4 6.5 3.2  14.1   0.75 0.75  14.85
564 51003088 CAO THANH CẦN 11/05/2000 7460112 Đại học Toán ứng dụng 4.4 4.25 5.25  13.9   0.25 0.25  14.15
565 48020513 LÊ HUỲNH ĐỨC 15/11/2000 7229001 Đại học Triết học 5.3 5.25 6.25  16.75   0.75 0.75  17.5
566 51014894 PHẠM THANH HOÀNG 13/09/1998 7229001 Đại học Triết học 5 4 6.75  15.75   0.5 0.5  16.25
567 51015178 DƯƠNG NGỌC TIỀN 27/11/2000 7229001 Đại học Triết học 7.8 5.25 8  21     0  21
568 51002184 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 17/11/2000 7229001 Đại học Triết học 5 4.5 4.75  14.25   0.5 0.5  14.75
569 51004621 VÕ THỊ YÊM 06/05/2000 7229001 Đại học Triết học 4.2 6.75 2.8  13.75   0.75 0.75  14.5
570 51000940 NGUYỄN THÁI HUY 30/04/2000 7229030 Đại học Văn học 6 6.25 5.5  17.75   0.5 0.5  18.25
571 51015079 LÊ MINH QUANG 17/08/2000 7229030 Đại học Văn học 7.5 5 5.75  18.25   0.5 0.5  18.75
572 51000056 LÊ KIM CHỨC 26/10/2000 7310630 Đại học Việt Nam học  7.8 5.75 6.25  19.75   0.5 0.5  20.25
573 51002009 NGÔ THỊ BÍCH LIÊN 26/03/2000 7310630 Đại học Việt Nam học  8.5 6 7.5  22   0.5 0.5  22.5

Theo TTHN

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: Danh sách trúng tuyển bổ sung đợt 1 vào trường Đại học An Giang 2018

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH