DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẬP TRUNG NĂM 2016 (DIỆN TUYỂN THẲNG) (Kèm theo Quyết định số 2389 /QĐ-HVBCTT-ĐT ngày 01/8/2016 của Giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền)
STT
|
HỌ TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
NGÀNH ĐĂNG KÝ
|
MÔN ĐOẠT GIẢI
|
LOẠI GIẢI
|
SỞ GDĐT TỈNH
|
Trúng tuyển ngành
|
1
|
Phạm Thị Phương Linh
|
Nữ
|
9/2/1998
|
Quan hệ công chúng
|
Khoa học kỹ thuật, Quản lý môi trường
|
Ba
|
Hải Phòng
|
Quan hệ công chúng
|
2
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
Nữ
|
15/6/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hải Phòng
|
Báo chí
|
3
|
Phạm Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
22/10/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hải Phòng
|
Báo chí
|
4
|
Nguyễn Khoa Diệu Linh
|
Nữ
|
27/01/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hải Phòng
|
Báo chí
|
5
|
Mạc Thanh Nhung
|
Nữ
|
7/10/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Hải Phòng
|
Báo chí
|
6
|
Vũ Thị Bích Ngọc
|
Nữ
|
15/5/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hải Phòng
|
Báo chí
|
7
|
Lê Linh Chi
|
Nữ
|
27/01/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hải Phòng
|
Báo chí
|
8
|
Phạm Lưu Nhân Phương
|
Nữ
|
8/11/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hải Phòng
|
Báo chí
|
9
|
Lê Thị Nhung
|
Nữ
|
23/8/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Lào Cai
|
Báo chí
|
10
|
Nguyễn Thị Minh Hải
|
Nữ
|
12/5/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hải Dương
|
Báo chí
|
11
|
Bùi Thị Thu Huyền
|
Nữ
|
31/12/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Hải Dương
|
Báo chí
|
12
|
Vũ Ngọc Thảo Linh
|
Nữ
|
9/2/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hải Dương
|
Báo chí
|
13
|
Hoàng Thu Huyền
|
Nữ
|
29/01/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Nam Định
|
Báo chí
|
14
|
Lâm Thị Yến Nhi
|
Nữ
|
31/5/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Bình Dương
|
Báo chí
|
15
|
Vũ Linh Ngân
|
Nữ
|
24/10/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Nhất
|
Hà Nội
|
Báo chí
|
16
|
Nguyễn Thị Thương Huyền
|
Nữ
|
21/6/1998
|
Quan hệ công chúng
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Hà Nội
|
Báo chí
|
17
|
Đặng Thanh Hải
|
Nữ
|
21/7/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hà Nội
|
Báo chí
|
18
|
Hà Lê Thành Trung
|
Nam
|
10/2/1998
|
Lịch sử
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Hà Nội
|
Lịch sử
|
19
|
Dương Đặng Thanh Huyền
|
Nữ
|
21/01/1998
|
Quan hệ quốc tế
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hưng Yên
|
Báo chí
|
20
|
Dương Đặng Thanh Huyền
|
Nữ
|
21/01/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hưng Yên
|
Báo chí
|
21
|
Đỗ Minh Quân
|
Nam
|
25/10/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Lai Châu
|
Báo chí
|
22
|
Phan Phan Quỳnh Như
|
Nữ
|
31/12/1998
|
XDĐảng & CQNN
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Hà Tĩnh
|
XDĐảng & CQNN
|
23
|
Trần Thị Hà
|
Nữ
|
29/8/1998
|
Lịch sử
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Hà Tĩnh
|
Lịch sử
|
24
|
Phạm Thái Sơn
|
Nam
|
22/1/1998
|
XDĐảng & CQNN
|
Lịch sử
|
Ba
|
Hà Tĩnh
|
XDĐảng & CQNN
|
25
|
Nguyễn Mai Thương
|
Nữ
|
11/5/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hà Tĩnh
|
Báo chí
|
26
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
Nữ
|
13/12/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Quảng Ngãi
|
Báo chí
|
27
|
Trần Khánh Vy
|
Nữ
|
21/8/1998
|
Ngôn ngữ Anh
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
Nghệ An
|
Ngôn ngữ Anh
|
28
|
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
|
Nữ
|
16/9/1998
|
XDĐảng & CQNN
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Nghệ An
|
XDĐảng & CQNN
|
29
|
Hoàng Dương Hải Trang
|
Nữ
|
12/2/1998
|
XDĐảng & CQNN
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Nghệ An
|
XDĐảng & CQNN
|
30
|
Lô Đức Mạnh
|
Nam
|
16/3/1998
|
XDĐảng & CQNN
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Nghệ An
|
XDĐảng & CQNN
|
31
|
Lê Thị Huyền Thương
|
Nữ
|
24/5/1998
|
XDĐảng & CQNN
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Nghệ An
|
XDĐảng & CQNN
|
32
|
Nguyễn Phan Hiền Anh
|
Nữ
|
6/8/1998
|
XDĐảng & CQNN
|
Lịch sử
|
Nhất
|
Nghệ An
|
XDĐảng & CQNN
|
33
|
Trần Hằng Ni
|
Nữ
|
18/10/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Nghệ An
|
Báo chí
|
34
|
Nguyễn Thị Diệu Khanh
|
Nữ
|
14/01/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Nghệ An
|
Báo chí
|
35
|
Trần Thị Diện
|
Nữ
|
15/01/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Nghệ An
|
Báo chí
|
36
|
Trần Phương Thảo
|
Nữ
|
9/1/1998
|
Lịch sử
|
Lịch sử
|
Ba
|
Phú Thọ
|
Lịch sử
|
37
|
Lê Phương Anh
|
Nữ
|
18/3/1998
|
Lịch sử
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Phú Thọ
|
Lịch sử
|
38
|
Nguyễn Thị Ngọc Trang
|
Nữ
|
17/2/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Phú Thọ
|
Báo chí
|
39
|
Đinh Nguyệt Hạ
|
Nữ
|
5/5/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hòa Bình
|
Báo chí
|
40
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Nữ
|
24/10/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Hà Nam
|
Báo chí
|
41
|
Vũ Ngọc Anh
|
Nữ
|
16/7/1998
|
Quan hệ quốc tế
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Hà Nam
|
Quan hệ quốc tế
|
42
|
Hà Thị Hồng Chuyên
|
Nữ
|
16/01/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Lạng Sơn
|
Báo chí
|
43
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
14/3/1998
|
Báo chí
|
Lịch sử
|
Ba
|
Lai Châu
|
Báo chí
|
44
|
Phạm Thúy Hiền
|
Nữ
|
22/4/1998
|
XDĐảng & CQNN
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Tuyên Quang
|
XDĐảng & CQNN
|
45
|
Vũ Quỳnh Diệp
|
Nữ
|
22/3/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Tuyên Quang
|
Báo chí
|
46
|
Nguyễn Thị Thương
|
Nữ
|
3/8/1998
|
Lịch sử
|
Lịch sử
|
Nhất
|
Tuyên Quang
|
Lịch sử
|
47
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Nam
|
12/3/1998
|
Lịch sử
|
Lịch sử
|
Ba
|
Thái Nguyên
|
Lịch sử
|
48
|
Lê Anh Phương
|
Nữ
|
25/10/1998
|
Lịch sử
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Thái Nguyên
|
Lịch sử
|
49
|
Đồng Thu Trang
|
Nữ
|
22/8/1998
|
Lịch sử
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Thái Nguyên
|
Lịch sử
|
50
|
Hoàng Kim Thanh
|
Nữ
|
5/11/1998
|
Lịch sử
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Thái Nguyên
|
Lịch sử
|
51
|
Đặng Thị Thủy
|
Nữ
|
13/8/1998
|
XDĐảng & CQNN
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Thái Nguyên
|
XDĐảng & CQNN
|
52
|
Lệnh Kim Tuyến
|
Nữ
|
10/6/1998
|
Lịch sử
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Thái Nguyên
|
Lịch sử
|
53
|
Lương Thị Xuyến
|
Nữ
|
6/1/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Thái Nguyên
|
Báo chí
|
54
|
Mai Linh Chi
|
Nữ
|
18/01/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Thái Nguyên
|
Báo chí
|
55
|
Trần Thị Hồng Thắm
|
Nữ
|
7/1/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Vĩnh Phúc
|
Báo chí
|
56
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Nữ
|
7/3/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Vĩnh Phúc
|
Báo chí
|
57
|
Bùi Thị Lan Anh
|
Nữ
|
11/6/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Ninh Bình
|
Báo chí
|
58
|
Nguyễn Hà Phương
|
Nữ
|
26/11/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Ninh Bình
|
Báo chí
|
59
|
Lê Minh Phương
|
Nữ
|
15/12/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Nhất
|
Bắc Giang
|
Báo chí
|
60
|
Trần Thị Thảo
|
Nữ
|
26/7/1998
|
Chính trị học
|
Lịch sử
|
Nhất
|
Bắc Giang
|
Chính trị học
|
61
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Nữ
|
29/1/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Bắc Giang
|
Báo chí
|
62
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
Nữ
|
17/2/1998
|
Chính trị học
|
Địa lý
|
Nhì
|
Bắc Giang
|
Chính trị học
|
63
|
Đào Anh Tuấn
|
Nam
|
5/2/1998
|
Chính trị học
|
Lịch sử
|
Ba
|
Bắc Giang
|
Chính trị học
|
64
|
Nguyễn Thị Minh Trang
|
Nữ
|
21/8/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Bắc Giang
|
Báo chí
|
65
|
Đoàn Hoàng Diệu Linh
|
Nữ
|
17/10/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Bắc Giang
|
Báo chí
|
66
|
Nguyễn Phạm Hương Giang
|
Nữ
|
14/5/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Bắc Giang
|
Báo chí
|
67
|
Phạm Nguyễn Diệu Linh
|
Nữ
|
20/3/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Bắc Giang
|
Báo chí
|
68
|
Đào Hồng Hạnh
|
Nữ
|
13/6/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Thanh Hóa
|
Báo chí
|
69
|
Trịnh Thị Thái Bảo
|
Nữ
|
23/10/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Thanh Hóa
|
Báo chí
|
70
|
Lê Thị Giang Anh
|
Nữ
|
10/6/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Thanh Hóa
|
Báo chí
|
71
|
Hoàng Thị Thúy Vy
|
Nữ
|
8/9/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Bình Phước
|
Báo chí
|
72
|
Nguyễn Thị My My
|
Nữ
|
8/2/1998
|
Báo chí
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Bình Phước
|
Báo chí
|
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ BỊ ĐẠI HỌC DÂN TỘC TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẬP TRUNG NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số 2389/QĐ-HVBCTT-ĐT ngày 01/8/2016 của Giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền)
TT
|
HỌ TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
Hộ khẩu thường trú
|
Dân tộc
|
Ngành học
|
Trường DBDT
|
1
|
Vi Thị Duyên
|
Nữ
|
15/10/1997
|
Châu Quang, Quỳ Hợp, Nghệ An
|
Thái
|
Kinh tế chính trị
|
Sầm Sơn
|
2
|
Trương Đức Thiện
|
Nam
|
1/1/1995
|
Cổ Lũng, Bá Thước, Thanh Hóa
|
Thái
|
Công tác xã hội
|
Sầm Sơn
|
3
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
3/3/1997
|
Cẩm Quý, Cẩm Thủy, Thanh Hóa
|
Mường
|
Kinh tế chính trị
|
Sầm Sơn
|
4
|
Triệu Thị Mụi
|
Nữ
|
14/5/1997
|
Pù Nhi, Mường Lát, Thanh Hóa
|
Dao
|
Chính trị học
|
Sầm Sơn
|
5
|
Dương Thị Kim
|
Nữ
|
28/4/1997
|
Trấn Yên, Bắc Sơn, Lạng Sơn
|
Tày
|
Xuất bản
|
DT TW
|
6
|
Phan Thị Tình
|
Nữ
|
7/3/1996
|
Hoàng Hải, Quảng Yên, Cao Bằng
|
Tày
|
Chính trị học
|
DT TW
|
7
|
Bùi Phương Thúy
|
Nữ
|
20/10/1997
|
Ngọc Lương, Yên Thủy, Hòa Bình
|
Mường
|
Lịch sử
|
DT TW
|
8
|
Lường Thị Hồng Diên
|
Nữ
|
20/8/1997
|
Quân Bình, Bạch Thông, Bắc Kạn
|
Tày
|
XDĐ và CQNN
|
DT TW
|
9
|
Bế Đức Thuận
|
Nam
|
29/4/1997
|
Vĩnh Quang, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
Nùng
|
Kinh tế chính trị
|
DT TW
|
10
|
Nông Thị Tuyến
|
Nữ
|
10/10/1997
|
Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng
|
Tày
|
Xã hội học
|
DT TW
|
11
|
Leo Thị Hồng
|
Nữ
|
29/6/1997
|
Trù Hựu, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
Sán Dìu
|
Xã hội học
|
DT TW
|
12
|
Hoàng Thị Huyền
|
Nữ
|
9/6/1997
|
Phường Đông Kinh, TP. Lạng Sơn
|
Tày
|
Kinh tế chính trị
|
DT TW
|
13
|
Hoàng Thị Thương
|
Nữ
|
10/10/1997
|
Tân Thành, Bắc Sơn, Lạng Sơn
|
Dao
|
Lịch sử
|
DT TW
|
14
|
Đinh Phùng Diệp
|
Nữ
|
9/8/1997
|
Vũ Muộn, Bạch Thông, Bắc Kạn
|
Tày
|
XDĐ và CQNN
|
DT TW
|
15
|
Ngô Quang Dự
|
Nam
|
22/12/1997
|
TT. Sơn Dương, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
Cao Lan
|
Kinh tế chính trị
|
DT TW
|
16
|
Trần Văn Chiến
|
Nam
|
2/10/1997
|
Xuân Đài, Tân Sơn, Phú Thọ
|
Mường
|
Chính trị học
|
DT TW
|
17
|
Chu Tú Anh
|
Nữ
|
1/11/1997
|
P. Tân Giang, Tp Cao Bằng, Cao Bằng
|
Tày
|
Công tác xã hội
|
DT TW
|
18
|
Hoàng Thị Gió
|
Nữ
|
17/4/1997
|
Khánh Thiện, Lục Yên, Yên Bái
|
Tày
|
Công tác xã hội
|
DT TW
|
19
|
Hoàng Văn Hưởng
|
Nam
|
1/4/1997
|
Tân Văn, Bình Gia, Lạng Sơn
|
Tày
|
XDĐ và CQNN
|
DT TW
|
20
|
Nông Văn Phú
|
Nam
|
5/8/1997
|
Hữu Lễ, Văn Quan, Lạng Sơn
|
Tày
|
XDĐ và CQNN
|
DT TW
|
21
|
Tô Thị Ngọc Dung
|
Nữ
|
4/3/1997
|
Tân Hương, Yên Bình, Yên Bái
|
Cao Lan
|
Kinh tế chính trị
|
DT TW
|
22
|
Bùi Thị Phương Hoa
|
Nữ
|
7/10/1997
|
TT. Văn Quan, Văn Quan, Lạng Sơn
|
Tày
|
XDĐ và CQNN
|
DT TW
|
23
|
Hoàng Thị Hương Mai
|
Nữ
|
4/11/1997
|
Vạn Thủy, Bắc Sơn, Lạng Sơn
|
Tày
|
XDĐ và CQNN
|
DT TW
|
24
|
Nguyễn Bích Thương
|
Nữ
|
19/7/1997
|
TT. Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
Nùng
|
XDĐ và CQNN
|
DT TW
|
DANH SÁCH THÍ SINH XÉT TUYỂN THẲNG 30a TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẬP TRUNG NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số 2389/QĐ-HVBCTT-ĐT ngày 01/8/2016 của Giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền)
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
|
Dân tộc
|
HỌC LỰC THPT
|
Hạnh kiểm
|
Ngành học
|
Lớp 10
|
Lớp 11
|
Lớp 12
|
1
|
Nguyễn Thị Lưu Ly
|
Nữ
|
12/10/1998
|
Thị trấn Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai
|
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Tốt
|
Kinh tế chính trị
|
2
|
Giàng A Hòa
|
Nam
|
8/3/1998
|
Xã Nậm Tin, Nậm Pồ, Điện Biên
|
H'Mông
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Tốt
|
Kinh tế chính trị
|
3
|
Thào A Chia
|
Nam
|
8/3/1998
|
Xã Chà Cang, Nậm Pồ, Điện Biên
|
H'Mông
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Tốt
|
Kinh tế chính trị
|
4
|
Quan Thị Dung
|
Nữ
|
19/2/1998
|
Xã Lăng Can, huyện Lâm Bình, Tuyên Quang
|
Tày
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Tốt
|
XDĐ&CQNN
|
5
|
Lữ Hoàng Ly
|
Nữ
|
4/9/1998
|
Xã Tam Văn, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
|
Thái
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Tốt
|
XDĐ&CQNN
|
6
|
Lê Linh Hương
|
Nữ
|
25/2/1998
|
Xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
|
Mường
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Tốt
|
XDĐ&CQNN
|
7
|
Lê Linh Hương
|
Nữ
|
25/2/1998
|
Xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
|
Mường
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Tốt
|
Quản lý kinh tế
|
8
|
Viên Thị Thanh
|
Nữ
|
14/6/1998
|
Xã Lâm Phú, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
|
Kinh
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Giỏi
|
Tốt
|
Công tác xã hội
|
Theo học viện báo chí và tuyên truyền
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|