Trường Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Ký hiệu: NLS 1. Đối tượng tuyển sinh: Thí sinh tham gia kỳ thi THPT quốc gia sử dụng kết quả để xét tuyển vào đại học chính quy theo quy định của Bộ GD-ĐT 2. Phạm vi tuyển sinh: + Cơ sở chính tại TP. Hồ Chí Minh: Tuyển sinh trong cả nước + Phân hiệu Gia Lai: Tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên. + Phân hiệu Ninh Thuận: Tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên. 3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT Quốc gia 2017 4. Chỉ tiêu, mã ngành
| STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
| Theo xét KQ thi THPT QG |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
| 1 |
52140215 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
65 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 2 |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
140 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
|
| 3 |
52310101 |
Kinh tế |
160 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
| 4 |
52310106Q |
Thương mại quốc tế (LK QT) |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
| 5 |
52310501 |
Địa lý học |
40 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
| 6 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
200 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
| 7 |
52340101C |
Quản trị kinh doanh (CL Cao) |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
| 8 |
52340120Q |
Kinh doanh quốc tế (LK QT) |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
| 9 |
52340301 |
Kế toán |
110 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
| 10 |
52420201 |
Công nghệ sinh học |
135 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lí, Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
| 11 |
52420201C |
Công nghệ sinh học (CL Cao) |
20 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|
| 12 |
52420201Q |
Công nghệ sinh học (LK QT) |
10 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|
| 13 |
52440301 |
Khoa học môi trường |
80 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
| 14 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
210 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
| 15 |
52510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
110 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
| 16 |
52510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao) |
20 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
| 17 |
52510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
| 18 |
52510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
| 19 |
52510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
| 20 |
52510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
150 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
| 21 |
52520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
| 22 |
52520320 |
Kỹ thuật môi trường |
80 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
| 23 |
52520320C |
Kỹ thuật môi trường (CL Cao) |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
| 24 |
52540101 |
Công nghệ thực phẩm* |
240 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 25 |
52540101C |
Công nghệ thực phẩm (CL Cao) |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 26 |
52540101T |
Công nghệ thực phẩm (CT TT) |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 27 |
52540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
75 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 28 |
52540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
170 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
| 29 |
52620105 |
Chăn nuôi |
145 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 30 |
52620109 |
Nông học |
150 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|
| 31 |
52620112 |
Bảo vệ thực vật |
85 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|
| 32 |
52620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
140 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 33 |
52620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
| 34 |
52620114Q |
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (LK QT) |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
| 35 |
52620116 |
Phát triển nông thôn |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
| 36 |
52620201 |
Lâm nghiệp |
150 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 37 |
52620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
80 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 38 |
52620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
170 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 39 |
52640101 |
Thú y |
150 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 40 |
52640101T |
Thú y (CT TT) |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
| 41 |
52850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
160 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
| 42 |
52850103 |
Quản lý đất đai |
300 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
Theo Thethaohangngay
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|