Dưới đây là điểm chuẩncụ thể từng ngành, từng trường của ĐH Quốc gia Hà Nội:
TT
|
Ngành/Đơn vị
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển đợt 1
|
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
|
I
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
|
QHI
|
560
|
|
|
45
|
|
1
|
Khoa học máy tính
|
D480101
|
60
|
A
|
20,5
|
|
|
A1
|
2
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
200
|
A
|
|
|
A1
|
3
|
Hệ thống thông tin
|
D480104
|
50
|
A
|
15
|
20,5
|
A1
|
4
|
Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
D510302
|
60
|
A
|
|
|
A1
|
5
|
Vật lý Kỹ thuật
|
D520401
|
55
|
A
|
16,5
|
15
|
16,5
|
6
|
Cơ học Kỹ thuật
|
D520101
|
55
|
A
|
15
|
16,5
|
7
|
Công nghệ Cơ điện tử
|
D510203
|
80
|
A
|
|
|
TT
|
Ngành/Đơn vị
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển đợt 1
|
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
|
II
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
QHT
|
1.310
|
|
|
285
|
|
1
|
Toán học
|
D460101
|
80
|
A
|
17,5
|
30
|
17,5
|
20
|
A1
|
2
|
Máy tính và Khoa học thông tin
|
D480105
|
90
|
A
|
40
|
17,5
|
30
|
A1
|
3
|
Vật lý
|
D440102
|
40
|
A
|
17,0
|
20
|
17,0
|
10
|
A1
|
4
|
Khoa học vật liệu
|
D430122
|
20
|
A
|
20
|
17,0
|
10
|
A1
|
5
|
Công nghệ hạt nhân
|
D520403
|
50
|
A
|
30
|
17,0
|
20
|
A1
|
6
|
Khí tượng học
|
D440221
|
30
|
A
|
16,0
|
20
|
16,0
|
10
|
A1
|
7
|
Thuỷ văn
|
D440224
|
20
|
A
|
20
|
16,0
|
10
|
A1
|
8
|
Hải dương học
|
D440228
|
20
|
A
|
20
|
16,0
|
10
|
A1
|
9
|
Hóa học
|
D440112
|
40
|
A
|
18,0
|
|
|
10
|
A1
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
D510401
|
70
|
A
|
20
|
A1
|
11
|
Hóa dược
|
D720403
|
40
|
A
|
20,0
|
|
|
10
|
A1
|
12
|
Địa lý tự nhiên
|
D440217
|
30
|
A
|
16,0
|
20
|
16,0
|
10
|
A1
|
13
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
50
|
A
|
17,0
|
10
|
17,0
|
20
|
A1
|
14
|
Địa chất học
|
D440201
|
30
|
A
|
17,0
|
25
|
17,0
|
10
|
A1
|
15
|
Kỹ thuật địa chất
|
D520501
|
20
|
A
|
16,0
|
20
|
16,0
|
10
|
A1
|
16
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
40
|
A
|
17,0
|
10
|
17,0
|
20
|
A1
|
17
|
Sinh học
|
D420101
|
30
|
A
|
18,0
|
|
|
10
|
A1
|
|
|
20
|
B
|
21,0
|
|
|
18
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
80
|
A
|
20,0
|
|
|
20
|
A1
|
|
|
40
|
B
|
22,5
|
|
|
19
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
60
|
A
|
18,5
|
|
|
20
|
A1
|
|
|
20
|
B
|
22,5
|
|
|
20
|
Khoa học đất
|
D440306
|
10
|
A
|
16,0
|
|
|
10
|
A1
|
|
|
10
|
B
|
21,0
|
|
|
21
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
D510406
|
60
|
A
|
18,0
|
|
|
20
|
A1
|
|
|
TT
|
Ngành/Đơn vị
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển đợt 1
|
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
|
III
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
|
QHX
|
1.153
|
|
|
187
|
|
1
|
Tâm lý học
|
D310401
|
80
|
A
|
18,0
|
|
|
B
|
19,5
|
|
|
C
|
20,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
18,5
|
|
|
2
|
Khoa học quản lý
|
D340401
|
85
|
A
|
17,0
|
|
|
C
|
21,5
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,5
|
|
|
3
|
Xã hội học
|
D310301
|
60
|
A
|
16,0
|
|
|
C
|
18,0
|
10
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
4
|
Triết học
|
D220301
|
55
|
A
|
16,0
|
41
|
16,0
|
C
|
18,0
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
5
|
Chính trị học
|
D310201
|
50
|
A
|
17,0
|
|
|
C
|
18,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
|
|
6
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
60
|
C
|
19,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
18,0
|
|
|
7
|
Văn học
|
D220330
|
80
|
C
|
18,5
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
|
|
8
|
Lịch sử
|
D220310
|
80
|
C
|
18,0
|
10
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
9
|
Ngôn ngữ học
|
D220320
|
50
|
A
|
16,0
|
|
|
C
|
18,0
|
26
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
10
|
Báo chí
|
D320101
|
85
|
A
|
18,0
|
|
|
C
|
22,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
20,5
|
|
|
11
|
Thông tin học
|
D320201
|
50
|
A
|
16,0
|
45
|
16,0
|
C
|
18,0
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
12
|
Lưu trữ học
|
D320303
|
60
|
A
|
17,0
|
|
|
C
|
18,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
|
|
13
|
Đông phương học
|
D220213
|
100
|
C
|
22,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
20,5
|
|
|
14
|
Quốc tế học
|
D220212
|
70
|
A
|
17,0
|
|
|
C
|
21,5
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
20,0
|
|
|
15
|
Quản trị Dịch vụ
du lịch và lữ hành
|
D340103
|
75
|
A
|
19,0
|
|
|
C
|
22,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
21,0
|
|
|
16
|
Hán Nôm
|
D220104
|
20
|
C
|
18,0
|
15
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
17
|
Việt Nam học
|
D220113
|
50
|
C
|
20,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
|
|
18
|
Nhân học
|
D310302
|
43
|
A
|
16,0
|
40
|
16,0
|
C
|
18,0
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
TT
|
Ngành/Đơn vị
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển đợt 1
|
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
|
IV
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
QHF
|
1,200
|
|
|
|
|
1
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
500
|
D1
|
28,5
|
|
|
2
|
Sư phạm tiếng Anh
|
D140231
|
D1
|
28,5
|
|
|
3
|
Ngôn ngữ Nga
|
D220202
|
75
|
D1
|
26,0
|
|
|
D2
|
26,0
|
|
|
4
|
Sư phạm tiếng Nga
|
D140232
|
D1
|
26,0
|
|
|
D2
|
26,0
|
|
|
5
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D220203
|
150
|
D1
|
26,0
|
|
|
D3
|
26,0
|
|
|
6
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
D140233
|
D1
|
26,0
|
|
|
D3
|
26,0
|
|
|
7
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
170
|
D1
|
27,0
|
|
|
D4
|
27,0
|
|
|
8
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc
|
D140234
|
D1
|
26,0
|
|
|
D4
|
26,0
|
|
|
9
|
Ngôn ngữ Đức
|
D220205
|
75
|
D1
|
26,0
|
|
|
D5
|
26,0
|
|
|
10
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D220209
|
130
|
D1
|
30,0
|
|
|
D6
|
30,0
|
|
|
11
|
Sư phạm tiếng Nhật
|
D140236
|
D1
|
26,0
|
|
|
D6
|
26,0
|
|
|
12
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
D220210
|
75
|
D1
|
28,0
|
|
|
13
|
Ngôn ngữẢ Rập
|
D220211
|
30
|
D1
|
26,0
|
|
|
TT
|
Ngành/Đơn vị
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển đợt 1
|
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
|
V
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
QHE
|
430
|
|
|
|
|
1
|
Kinh tế
|
D310101
|
50
|
A
|
21,0
|
|
|
A1
|
20,5
|
|
|
D1
|
20,5
|
|
|
2
|
Kinh tế quốc tế
|
D310106
|
100
|
A
|
22,5
|
|
|
A1
|
22,0
|
|
|
D1
|
22,5
|
|
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
60
|
A
|
21,5
|
|
|
A1
|
21,5
|
|
|
D1
|
21,5
|
|
|
4
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
110
|
A
|
21,0
|
|
|
A1
|
21,0
|
|
|
D1
|
21,5
|
|
|
5
|
Kinh tế phát triển
|
D310104
|
60
|
A
|
21,0
|
|
|
A1
|
20,5
|
|
|
D1
|
20,5
|
|
|
6
|
Kế toán
|
D340301
|
50
|
A
|
22,5
|
|
|
A1
|
21,0
|
|
|
D1
|
21,0
|
|
|
TT
|
Ngành/Đơn vị
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển đợt 1
|
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
|
VI
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
|
QHS
|
300
|
|
|
90
|
|
1
|
Sư phạm toán học
|
D140209
|
50
|
A
|
17,5
|
|
|
2
|
Sư phạm vật lý
|
D140211
|
50
|
A
|
17,0
|
20
|
|
3
|
Sư phạm hóa học
|
D140212
|
50
|
A
|
17,0
|
10
|
|
4
|
Sư phạm sinh học
|
D140213
|
50
|
A
|
17,0
|
20
|
|
B
|
20.0
|
|
|
5
|
Sư phạm ngữ văn
|
D140217
|
50
|
C
|
18,5
|
|
|
D1,2,3,4
|
17,0
|
|
|
6
|
Sư phạm lịch sử
|
D140218
|
50
|
C
|
18,0
|
40
|
18,0
|
D1,2,3,4
|
17,0
|
17,0
|
TT
|
Ngành/Đơn vị
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển đợt 1
|
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
|
VII
|
KHOA LUẬT
|
QHL
|
300
|
|
|
|
|
1
|
Luật học
|
D380101
|
220
|
A
|
18,0
|
|
|
A1
|
18,0
|
|
|
C
|
18,5
|
|
|
D1
|
18,5
|
|
|
D3
|
18,5
|
|
|
2
|
Luật kinh doanh
|
D380109
|
80
|
A
|
19,5
|
|
|
A1
|
19,5
|
|
|
D1
|
21,0
|
|
|
D3
|
21,0
|
|
|
TT
|
Ngành/Đơn vị
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển đợt 1
|
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
|
VIII
|
KHOA Y DƯỢC
|
QHY
|
100
|
|
|
|
|
1
|
Y đa khoa
|
D720101
|
50
|
B
|
23,5
|
|
|
2
|
Dược học
|
D720401
|
50
|
A
|
21,0
|
|
|
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|