Đại học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội đã công bố điểm thi đại học năm 2013. Theo đó, điểm chuẩn năm 2013 vào trường được công bố như sau:
STT |
Ngành/Đơn vị |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển đợt 1 |
Chỉ tiêu tuyển đợt 2 |
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2 |
|
Trường Đại học KHXH&NV |
QHX |
1415 |
- |
- |
- |
- |
1 |
Báo chí |
D320101 |
98 |
A |
19,5 |
- |
- |
C |
19,5 |
- |
- |
D |
19,0 |
- |
- |
2 |
Chính trị học |
D310201 |
68 |
A |
19,0 |
21 |
- |
C |
18,0 |
18,0 |
D |
18,0 |
18,0 |
3 |
Công tác xã hội |
D760101 |
78 |
A |
19,0 |
- |
- |
C |
20,5 |
- |
- |
D |
19,5 |
- |
- |
4 |
Đông phương học |
D220213 |
118 |
C |
23,0 |
- |
- |
D |
22,0 |
- |
- |
5 |
Hán Nôm |
D220104 |
29 |
C |
18,0 |
7 |
18,0 |
D |
18,0 |
18,0 |
6 |
Khoa học quản lý |
D340401 |
98 |
A |
19,0 |
- |
- |
C |
21,0 |
- |
- |
D |
20,5 |
- |
- |
7 |
Lịch sử |
D220310 |
88 |
C |
19,0 |
- |
- |
D |
18,0 |
- |
- |
8 |
Lưu trữ học |
D320303 |
68 |
A |
19,0 |
- |
- |
C |
18,0 |
- |
- |
D |
18,0 |
- |
- |
9 |
Ngôn ngữ học |
D220320 |
58 |
A |
19,0 |
- |
- |
C |
19,5 |
- |
- |
D |
18,5 |
- |
- |
10 |
Nhân học |
D310302 |
48 |
A |
19,0 |
34 |
- |
C |
18,0 |
18,0 |
D |
18,0 |
18,0 |
11 |
Quan hệ công chúng |
D360708 |
50 |
A |
20,0 |
- |
- |
C |
20,5 |
- |
- |
D |
20,0 |
- |
- |
12 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
98 |
A |
20,0 |
- |
- |
C |
21,0 |
- |
- |
D |
19,0 |
- |
- |
13 |
Quốc tế học |
D220212 |
88 |
A |
19,0 |
- |
- |
C |
19,5 |
- |
- |
D |
19,0 |
- |
- |
14 |
Tâm lý học |
D310401 |
88 |
A |
20,5 |
- |
- |
B |
21,5 |
- |
- |
C |
22,0 |
- |
- |
D |
21,5 |
- |
- |
15 |
Thông tin học |
D320201 |
58 |
A |
19,0 |
38 |
- |
C |
18,0 |
18,0 |
D |
18,0 |
18,0 |
16 |
Triết học |
D220301 |
68 |
A |
19,0 |
48 |
- |
C |
18,0 |
18,0 |
D |
18,0 |
18,0 |
17 |
Văn học |
D220330 |
88 |
C |
19,5 |
- |
- |
D |
19,0 |
- |
- |
18 |
Việt Nam học |
D220113 |
58 |
C |
20,0 |
- |
- |
D |
19,5 |
- |
- |
19 |
Xã hội học |
D310301 |
68 |
A |
19,0 |
- |
- |
C |
20,5 |
- |
- |
D |
18,5 |
- |
- |
Nhận ngay Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2013 sớm nhất Việt Nam, Soạn tin:
DCL (dấu cách) QHX (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL QHX D310401 gửi 8712
Trong đó QHX là Mã trường
D310401 là mã ngành Tâm lý học
|
Tra cứu điểm chuẩn của trường miễn phí tại đây:http://diemthi.tuyensinh247.com/diem-chuan/dai-hoc-khoa-hoc-xa-hoi-va-nhan-van-dai-hoc-quoc-gia-ha-noi-QHX.html Hoặc tra cứu tại đây: Tham khao điểm chuẩn của trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2012:
TT
|
Ngành/Đơn vị
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển đợt 1
|
Chỉ tiêu tuyển đợt2
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
|
III
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
|
QHX
|
1.153
|
|
|
187
|
|
1
|
Tâm lý học
|
D310401
|
80
|
A
|
18,0
|
|
|
B
|
19,5
|
|
|
C
|
20,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
18,5
|
|
|
2
|
Khoa học quản lý
|
D340401
|
85
|
A
|
17,0
|
|
|
C
|
21,5
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,5
|
|
|
3
|
Xã hội học
|
D310301
|
60
|
A
|
16,0
|
|
|
C
|
18,0
|
10
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
4
|
Triết học
|
D220301
|
55
|
A
|
16,0
|
41
|
16,0
|
C
|
18,0
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
5
|
Chính trị học
|
D310201
|
50
|
A
|
17,0
|
|
|
C
|
18,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
|
|
6
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
60
|
C
|
19,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
18,0
|
|
|
7
|
Văn học
|
D220330
|
80
|
C
|
18,5
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
|
|
8
|
Lịch sử
|
D220310
|
80
|
C
|
18,0
|
10
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
9
|
Ngôn ngữ học
|
D220320
|
50
|
A
|
16,0
|
|
|
C
|
18,0
|
26
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
10
|
Báo chí
|
D320101
|
85
|
A
|
18,0
|
|
|
C
|
22,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
20,5
|
|
|
11
|
Thông tin học
|
D320201
|
50
|
A
|
16,0
|
45
|
16,0
|
C
|
18,0
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
12
|
Lưu trữ học
|
D320303
|
60
|
A
|
17,0
|
|
|
C
|
18,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
|
|
13
|
Đông phương học
|
D220213
|
100
|
C
|
22,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
20,5
|
|
|
14
|
Quốc tế học
|
D220212
|
70
|
A
|
17,0
|
|
|
C
|
21,5
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
20,0
|
|
|
15
|
Quản trị Dịch vụ
du lịch và lữ hành
|
D340103
|
75
|
A
|
19,0
|
|
|
C
|
22,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
21,0
|
|
|
16
|
Hán Nôm
|
D220104
|
20
|
C
|
18,0
|
15
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
17
|
Việt Nam học
|
D220113
|
50
|
C
|
20,0
|
|
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
|
|
18
|
Nhân học
|
D310302
|
43
|
A
|
16,0
|
40
|
16,0
|
C
|
18,0
|
18,0
|
D1,2,3,4,5,6
|
17,0
|
17,0
|
(Tuyensinh 247 tổng hợp)
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|