Mã trường: DPX |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Toàn trường (ĐH) |
A,A1 |
13 |
Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) |
2 |
|
Toàn trường (CĐ) |
A,A1 |
10 |
Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) |
3 |
|
Toàn trường (ĐH) |
B |
14 |
Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) |
4 |
|
Toàn trường (CĐ) |
B |
11 |
Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) |
5 |
|
Toàn trường (ĐH) |
C |
14.5 |
Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) |
6 |
|
Toàn trường (CĐ) |
C |
11.5 |
Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) |
7 |
|
Toàn trường (ĐH) |
D |
13.5 |
Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) |
8 |
|
Toàn trường (CĐ) |
D |
10.5 |
Điểm xét tuyển (Sau khi cộng điểm ưu tiên) |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|