Mã trường: DYD |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Công nghệ sinh học: Công nghệ sinh học thực vật, Công nghệ vi sinh vật |
A,A1 |
13 |
Điểm xét tuyển ĐH |
2 |
|
Khoa học môi trường: Công nghệ môi trường, Quản lí môi trường |
A,A1 |
13 |
Điểm xét tuyển ĐH |
3 |
|
Công nghệ thông tin: Lập trình quản lí, Mạng – Phần cứng, Kế toán tin học, Hệ thống thông tin |
A,A1 |
13 |
Điểm xét tuyển ĐH |
4 |
|
Quản trị kinh doanh: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị ngoại thương, Quản trị kế toán doanh nghiệp, Quản trị tài chính doanh nghiệp, Quản trị ngân hàng, |
A,A1 |
13 |
Điểm xét tuyển ĐH |
5 |
|
Quản trị kinh doanh(CĐ) |
A,A1 |
10 |
Điểm xét tuyển CĐ |
6 |
|
Ngôn ngữ Anh |
A1 |
13 |
Điểm xét tuyển ĐH |
7 |
|
Công nghệ sinh học: Công nghệ sinh học thực vật, Công nghệ vi sinh vật |
B |
14 |
Điểm xét tuyển ĐH |
8 |
|
Khoa học môi trường: Công nghệ môi trường, Quản lí môi trường |
B |
14 |
Điểm xét tuyển ĐH |
9 |
|
Điều dưỡng |
B |
14 |
Điểm xét tuyển ĐH |
10 |
|
Điều dưỡng(CĐ) |
B |
11 |
Điểm xét tuyển CĐ |
11 |
|
Công nghệ thông tin: Lập trình quản lí, Mạng – Phần cứng, Kế toán tin học, Hệ thống thông tin |
D1 |
13.5 |
Điểm xét tuyển ĐH |
12 |
|
Quản trị kinh doanh: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị ngoại thương, Quản trị kế toán doanh nghiệp, Quản trị tài chính doanh nghiệp, Quản trị ngân hàng, |
D1 |
13.5 |
Điểm xét tuyển ĐH |
13 |
|
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
13.5 |
Điểm xét tuyển ĐH |
14 |
|
Quản trị kinh doanh(CĐ) |
D1 |
10.5 |
Điểm xét tuyển CĐ |
15 |
|
Thiết kế nội thất |
V-H |
10 |
Điểm xét tuyển ĐH |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|