a. Đại học
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm TT |
Ghi chú |
1 |
Sư phạm Toán |
D140209 |
A, A1 |
13,0 |
|
2 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
D1 |
13,5 |
|
3 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
M |
17,0 |
Môn Năng khiếu hệ số 2 |
4 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
A1 |
13,0 |
|
D1 |
13,5 |
5 |
Kinh tế Nông nghiệp |
D620115 |
A, A1 |
13,0 |
|
D1 |
13,5 |
6 |
Công nghệ Thông tin |
D480201 |
A, A1 |
13,0 |
|
D1 |
13,5 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A, A1 |
13,0 |
|
D1 |
13,5 |
8 |
Kế toán |
D340301 |
A, A1 |
13,0 |
|
D1 |
13,5 |
9 |
Tài chính – Ngân hàng |
D340201 |
A, A1 |
13,0 |
|
D1 |
13,5 |
10 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
13,5 |
|
b. Cao đẳng
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm TT |
Ghi chú |
1 |
Sư phạm Tiếng Anh |
C140231 |
D1 |
10,5 |
|
2 |
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
M |
15,0 |
Môn Năng khiếu hệ số 2 |
3 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
A, A1 |
10,0 |
|
D1 |
10,5 |
4 |
Công nghệ Thông tin |
C480201 |
A, A1 |
10,0 |
|
D1 |
10,5 |
5 |
Tài chính – Ngân hàng |
C340201 |
A, A1 |
10,0 |
|
D1 |
10,5 |
6 |
Kế toán |
C340301 |
A, A1 |
10,0 |
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|