Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương từ năm 2013 - 2015 (Cơ sở Hà Nội)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn 2013 |
Điểm chuẩn 2014 |
Điểm chuẩn 2015 |
1 |
D310101 |
Kinh tế |
A |
26.5 |
26 |
27.25 |
2 |
D310101 |
Kinh tế |
A1 |
24 |
24 |
25.75 |
3 |
D310101 |
Kinh tế |
D1 |
24.5 |
23.5 |
25.75 |
4 |
D310101 |
Kinh tế |
D2,4,56 |
24 |
22 |
23.75 |
5 |
D310101 |
Kinh tế |
D3 |
24 |
23 |
25.75 |
6 |
D310101 |
Kinh tế |
D4 |
24 |
22 |
25.75 |
7 |
D310101 |
Kinh tế |
D5 |
24 |
22 |
|
8 |
D310101 |
Kinh tế |
D6 |
24 |
22 |
25.75 |
9 |
D310101 |
Thương mại quốc tế |
A |
24.5 |
25 |
|
10 |
D310101 |
Thương mại quốc tế |
A1 |
23 |
23.5 |
|
11 |
D310101 |
Thương mại quốc tế |
D1 |
23.5 |
23 |
|
12 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
24.5 |
24 |
26.5 |
13 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A1 |
23 |
22 |
25 |
14 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
23.5 |
22 |
25 |
15 |
D340101 |
Kế toán |
A |
24.5 |
24 |
|
16 |
D340101 |
Kế toán |
A1 |
23 |
22 |
|
17 |
D340101 |
Kế toán |
D1 |
23.5 |
22 |
|
18 |
D340101 |
Kế toán |
D2,3,4,5,6 |
23 |
|
|
19 |
D340201 |
Tài chính Quốc tế |
A |
24.5 |
24 |
|
20 |
D340201 |
Tài chính Quốc tế |
A1 |
23 |
22 |
|
21 |
D340201 |
Tài chính Quốc tế |
D1 |
23.5 |
22 |
|
22 |
D340201 |
Phân tích và đầu tư tài chính |
A |
24.5 |
24 |
|
23 |
D340201 |
Phân tích và đầu tư tài chính |
A1 |
23 |
22 |
|
24 |
D340201 |
Phân tích và đầu tư tài chính |
D1 |
23.5 |
22 |
|
25 |
D340201 |
Phân tích và đầu tư tài chính |
D2,3,4,5,6 |
23 |
|
|
26 |
D340201 |
Ngân hàng |
A |
24.5 |
24 |
|
27 |
D340201 |
Ngân hàng |
A1 |
23 |
22 |
|
28 |
D340201 |
Ngân hàng |
D1 |
23.5 |
2 |
|
29 |
D340201 |
Ngân hàng |
D2,3,4,5,6 |
23 |
|
|
30 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A |
24.5 |
24 |
27 |
31 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A1 |
23 |
22 |
25.5 |
32 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
D1 |
23.5 |
22 |
25.5 |
33 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
D2,3,4,5,6 |
23 |
|
|
34 |
D310106 |
Kinh tế quốc tế |
A |
26 |
24 |
26.5 |
35 |
D310106 |
Kinh tế quốc tế |
A1,D1,D3 |
24 |
22 |
25 |
36 |
D310106 |
Kinh tế và phát triển quốc tế |
A |
24.5 |
24 |
|
37 |
D310106 |
Kinh tế và phát triển quốc tế |
A1 |
23 |
22 |
|
38 |
D310106 |
Kinh tế và phát triển quốc tế |
D1 |
23.5 |
22 |
|
39 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
30 |
30 |
33.5 |
40 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D3 |
29 |
28 |
31.75 |
41 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D1 |
29 |
28 |
|
42 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung |
D1 |
29 |
29.5 |
33 |
43 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung |
D4 |
29 |
28 |
30 |
44 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
29 |
30 |
33.5 |
45 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D6 |
29 |
28 |
30.5 |
46 |
D380101 |
Luật |
A |
24.5 |
24 |
26 |
47 |
D380101 |
Luật |
A1 |
23 |
22 |
24.5 |
48 |
D380101 |
Luật |
D1 |
23.5 |
22 |
24.5 |
49 |
D380101 |
Luật |
D2,3,4,5,6 |
23 |
|
|
50 |
D310101 |
Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) |
A |
23 |
|
|
51 |
D310101 |
Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) |
A1,D1,2,3,4,5,6 |
22 |
|
|
52 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) |
A |
23 |
|
|
53 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) |
A1,D1,2,3,4,5,6 |
22 |
|
|
54 |
D340201 |
Tài chính-Ngân hàng |
A |
23 |
|
26.25 |
55 |
D340201 |
Tài chính-Ngân hàng |
A1, D1 |
22 |
|
24.75 |
Lưu ý: Những ô bỏ trống là năm đó không xét tuyển ngành đó hoặc tổ hợp môn đó. Tuyensinh247.com
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|