Điểm chuẩn Đại học Sài Gòn năm 2015 năm 2015
STT
|
Ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Môn chính
|
Mã ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
Khối ngành ngoài sư phạm:
|
|
|
|
|
1
|
Việt Nam học
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
|
D220113A
|
21,25
|
|
(CN Văn hóa - Du lịch)
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
D220113B
|
18,75
|
2
|
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch)
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
D220201A
|
30,25
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
D220201B
|
28,25
|
3
|
Quốc tế học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
D220212A
|
26,50
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
D220212B
|
24,58
|
4
|
Tâm lí học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
D310401A
|
19,75
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
D310401B
|
18,25
|
5
|
Khoa học thư viện
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
D320202A
|
17,25
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
|
D320202B
|
17,50
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
|
D320202C
|
19,75
|
6
|
Quản trị kinh doanh
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Toán
|
D340101A
|
27,00
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
Toán
|
D340101B
|
28,50
|
7
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Toán
|
D340201A
|
25,50
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
Toán
|
D340201B
|
27,50
|
8
|
Kế toán
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Toán
|
D340301A
|
26,25
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
Toán
|
D340301B
|
28,00
|
9
|
Quản trị văn phòng
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
D340406A
|
19,50
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
|
D340406B
|
20,25
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
|
D340406C
|
22,25
|
10
|
Luật
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Ngữ văn
|
D380101A
|
28,25
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
Ngữ văn
|
D380101B
|
28,25
|
11
|
Khoa học môi trường
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
D440301A
|
21,00
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
D440301B
|
18,50
|
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
D440301C
|
20,00
|
12
|
Toán ứng dụng
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
Toán
|
D460112A
|
28,50
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Toán
|
D460112B
|
25,75
|
13
|
Công nghệ thông tin
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
Toán
|
D480201A
|
28,83
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Toán
|
D480201B
|
27,58
|
14
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
D510301A
|
20,50
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
D510301B
|
18,25
|
15
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử,
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
D510302A
|
20,75
|
|
truyền thông
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
D510302B
|
19,00
|
16
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
D510406A
|
20,25
|
|
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
D510406B
|
18,25
|
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
D510406C
|
19,50
|
17
|
Kĩ thuật điện, điện tử
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
D520201A
|
19,50
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
D520201B
|
18,25
|
18
|
Kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
D520207A
|
19,00
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
D520207B
|
18,25
|
Khối ngành sư phạm:
|
|
|
|
|
|
19
|
Quản lý giáo dục
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
D140114A
|
19,50
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
|
D140114B
|
19,75
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
|
D140114C
|
20,75
|
20
|
Giáo dục Mầm non
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm
|
D140201A
|
31,50
|
|
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm
|
D140201B
|
28,75
|
|
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm
|
D140201C
|
28,83
|
21
|
Giáo dục Tiểu học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
D140202A
|
21,50
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
|
D140202B
|
21,75
|
|
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
|
D140202C
|
21,75
|
22
|
Giáo dục chính trị
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
D140205A
|
19,00
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
|
D140205B
|
19,00
|
23
|
Sư phạm Toán học
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
Toán
|
D140209A
|
33,00
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Toán
|
D140209B
|
31,50
|
24
|
Sư phạm Vật lí
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
Vật lí
|
D140211
|
31,75
|
25
|
Sư phạm Hóa học
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
Hóa học
|
D140212
|
32,25
|
26
|
Sư phạm Sinh học
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
Sinh học
|
D140213
|
29,25
|
27
|
Sư phạm Ngữ văn
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
Ngữ văn
|
D140217A
|
31,00
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Ngữ văn
|
D140217B
|
28,67
|
28
|
Sư phạm Lịch sử
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
Lịch sử
|
D140218A
|
29,92
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Lịch sử
|
D140218B
|
28,00
|
29
|
Sư phạm Địa lí
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
Địa lí
|
D140219A
|
30,67
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
Địa lí
|
D140219B
|
31,00
|
|
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
Địa lí
|
D140219C
|
30,33
|
30
|
Sư phạm Âm nhạc
|
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Ngữ văn
|
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu
|
D140221A
|
32,00
|
|
|
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Tiếng Anh
|
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu
|
D140221B
|
32.00
|
31
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
Hình họa, Trang trí, Ngữ văn
|
Hình họa, Trang trí
|
D140222A
|
26,50
|
|
|
Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh
|
Hình họa, Trang trí
|
D140222B
|
26.50
|
32
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
D140231A
|
31,75
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
D140231B
|
29,00
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
Khối ngành sư phạm:
|
|
|
|
|
33
|
Giáo dục Mầm non
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm
|
C140201A
|
30,25
|
|
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm
|
C140201B
|
27,75
|
|
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử
|
Kể chuyện - Đọc diễn cảm
|
C140201C
|
27,33
|
34
|
Giáo dục Tiểu học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
C140202A
|
20,50
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
|
C140202B
|
21,00
|
|
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
|
C140202C
|
21,25
|
35
|
Giáo dục Công dân
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
C140204A
|
18,00
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
|
C140204B
|
18,75
|
36
|
Sư phạm Toán học
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
Toán
|
C140209A
|
31,25
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Toán
|
C140209B
|
29,25
|
37
|
Sư phạm Vật lí
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
Vật lí
|
C140211
|
29,50
|
38
|
Sư phạm Hóa học
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
Hóa học
|
C140212
|
30,25
|
39
|
Sư phạm Sinh học
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
Sinh học
|
C140213
|
27,17
|
40
|
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
C140214A
|
16,25
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
|
C140214B
|
18,75
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học
|
|
C140214C
|
18,75
|
|
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
|
C140214D
|
17,50
|
41
|
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
C140215A
|
15,75
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
|
C140215B
|
18,50
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học
|
|
C140215C
|
18,50
|
|
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
|
C140215D
|
18,50
|
42
|
Sư phạm Kinh tế Gia đình
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
C140216A
|
16,75
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
|
C140216B
|
19,00
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học
|
|
C140216C
|
19,00
|
|
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
|
C140216D
|
19,00
|
43
|
Sư phạm Ngữ văn
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
Ngữ văn
|
C140217A
|
29,00
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Ngữ văn
|
C140217B
|
25,75
|
44
|
Sư phạm Lịch sử
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
Lịch sử
|
C140218A
|
27,25
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Lịch sử
|
C140218B
|
25,17
|
45
|
Sư phạm Địa lí
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
Địa lí
|
C140219A
|
28,25
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
Địa lí
|
C140219B
|
29,00
|
|
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
Địa lí
|
C140219C
|
26,00
|
46
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
C140231A
|
29,00
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
C140231B
|
26,50
|
Xem danh sách thí sinh xét tuyển ĐH Sài Gòn tại đây: https://thi.tuyensinh247.com/danh-sach-thi-sinh-xet-tuyen-nv1-dai-hoc-sai-gon-2015-c24a23639.html
Đăng ký nhận Điểm chuẩn Đại học Sài Gòn năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) SGD (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL SGD D202113 gửi 8712
Trong đó SGD là Mã trường
D202113 là mã ngành Việt Nam học
|
Tuyensinh247.com Tổng hợp
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|