Mã trường: SDU |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D510201 |
CN kỹ thuật cơ khí |
A |
13 |
|
2 |
D510205 |
CN kỹ thuật ô tô |
A |
13 |
|
3 |
D510301 |
CN kỹ thuật điện, điện tử |
A |
13 |
|
4 |
D510302 |
CN kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A |
13 |
|
5 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
13 |
|
6 |
D520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
A |
13 |
|
7 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
13 |
|
8 |
D510401 |
CN kỹ thuật hóa học |
A |
13 |
|
9 |
D540204 |
CN may |
A |
13 |
|
10 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
13 |
|
11 |
D340301 |
Kế toán |
A |
13 |
|
12 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A |
13 |
|
13 |
D510103 |
CN kỹ thuật xây dựng |
A |
13 |
|
14 |
D510102 |
CN kỹ thuật công trình xây dựng |
A |
13 |
|
15 |
C510201 |
CN kỹ thuật cơ khí |
A |
10 |
|
16 |
C510205 |
CN kỹ thuật ô tô |
A |
10 |
|
17 |
C510301 |
CN kỹ thuật điện, điện tử |
A |
10 |
|
18 |
C510302 |
CN kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A |
10 |
|
19 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
10 |
|
20 |
C540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
10 |
|
21 |
C510401 |
CN kỹ thuật hóa học |
A |
10 |
|
22 |
C540204 |
CN may |
A |
10 |
|
23 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
|
24 |
C340301 |
Kế toán |
A |
10 |
|
25 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A |
10 |
|
26 |
C510503 |
CN hàn |
A |
10 |
|
27 |
C510203 |
CN kỹ thuật cơ, điện tử |
A |
10 |
|
28 |
C540206 |
CN da giầy |
A |
10 |
|
29 |
C510206 |
CN kỹ thuật nhiệt |
A |
10 |
|
30 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
14 |
|
31 |
D510401 |
CN kỹ thuật hóa học |
B |
14 |
|
32 |
C540101 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
11 |
|
33 |
C510401 |
CN kỹ thuật hóa học |
B |
11 |
|
34 |
D220113 |
Việt Nam học |
C |
13.5 |
|
35 |
C220113 |
Việt Nam học |
C |
10.5 |
|
36 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
13.5 |
|
37 |
D340301 |
Kế toán |
D1 |
13.5 |
|
38 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
13.5 |
|
39 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
13.5 |
|
40 |
D220113 |
Việt Nam học |
D1 |
13.5 |
|
41 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
10.5 |
|
42 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
10.5 |
|
43 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
10.5 |
|
44 |
C220113 |
Việt Nam học |
D1 |
10.5 |
|
45 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D1,D4 |
13.5 |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|