Mã trường: ANH |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Nghiệp vụ an ninh |
A |
21.5 |
Thí sinh Nam |
2 |
|
Nghiệp vụ an ninh |
A |
22.5 |
Thí sinh Nữ |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
A |
20.5 |
Thí sinh Nam |
4 |
|
Công nghệ thông tin |
A |
19.5 |
Thí sinh Nữ |
5 |
|
Luật |
A |
19 |
Thí sinh Nam |
6 |
|
Luật |
A |
22.5 |
Thí sinh Nữ |
7 |
|
Nghiệp vụ an ninh |
C |
21.5 |
Thí sinh Nam |
8 |
|
Nghiệp vụ an ninh |
C |
23.5 |
Thí sinh Nữ |
9 |
|
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
C |
17.5 |
Thí sinh Nam |
10 |
|
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
C |
22 |
Thí sinh Nữ |
11 |
|
Luật |
C |
19.5 |
Thí sinh Nam |
12 |
|
Luật |
C |
24.5 |
Thí sinh Nữ |
13 |
|
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
27 |
Thí sinh Nam |
14 |
|
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
31.5 |
Thí sinh Nữ |
15 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D1 |
21 |
Thí sinh Nam |
16 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D1 |
31.5 |
Thí sinh Nữ |
17 |
|
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
D1 |
17.5 |
Thí sinh Nam |
18 |
|
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
D1 |
19.5 |
Thí sinh Nữ |
19 |
|
Luật |
D1 |
18 |
Thí sinh Nam |
20 |
|
Luật |
D1 |
21.5 |
Thí sinh Nữ |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|