Điểm chuẩn NV2 Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2015

Danh sách thí sinh trúng tuyển:
SBD |
Họ Tên |
Ngày sinh |
CONG_UT |
Tổng |
TH môn NV1 |
Ngành NV1 |
Ngành |
DCN000887 |
VŨ QUANG ÂN |
20/01/1997 |
0.5 |
17.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB000255 |
ĐỖ THỊ MAI ANH |
13/05/1997 |
1 |
23.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
KHA000276 |
MAI NGỌC ANH |
28/06/1997 |
1 |
18.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH001368 |
PHẠM THỊ NGỌC ANH |
26/12/1996 |
1.5 |
19 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA001122 |
HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH |
04/11/1997 |
0 |
23 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH001787 |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
14/11/1997 |
0 |
16.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TND001904 |
NGUYỄN VĂN BÌNH |
10/02/1997 |
1.5 |
19.75 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH002144 |
NGÔ HỮU BỘ |
31/08/1997 |
0.5 |
16.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
LNH000905 |
NGUYỄN NGỌC CHÂM |
26/01/1997 |
0.5 |
19.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA001540 |
NGUYỄN THỊ LINH CHI |
06/11/1997 |
0.5 |
18.75 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
DCN001403 |
NGUYỄN CHÍ CÔNG |
10/01/1997 |
0.5 |
20.75 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TND003147 |
LÊ MINH CƯỜNG |
11/12/1997 |
0.5 |
17.75 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB004782 |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
07/08/1997 |
1 |
16.75 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB003572 |
NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG |
21/10/1997 |
0.5 |
25.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH003703 |
PHẠM TÙNG DƯƠNG |
24/10/1997 |
1 |
20.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH003379 |
NGÔ ĐỨC DUY |
03/06/1997 |
0 |
19.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
THP003550 |
LƯU THỊ GIANG |
21/10/1997 |
1 |
19.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
THP003592 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG |
25/06/1997 |
1 |
17.75 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
HDT006451 |
TRẦN THỊ GIANG |
16/12/1997 |
1.5 |
18 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB006037 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
02/07/1997 |
1 |
17.75 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
KHA002929 |
ĐINH THỊ HỒNG HẢI |
19/09/1997 |
0.5 |
22.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
HVN003155 |
NGÔ THỊ HẰNG |
01/10/1997 |
1 |
21.75 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TLA005190 |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
02/04/1997 |
0 |
18.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
KQH004989 |
DƯƠNG THANH HOA |
21/11/1997 |
0.5 |
17.75 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB008383 |
VŨ THỊ KHÁNH HOÀ |
26/11/1997 |
1 |
22.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA005117 |
MAI THỊ HOÀI |
12/03/1997 |
0.5 |
25.75 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
HHA005273 |
NGUYỄN THỊ THU HOÀI |
03/05/1997 |
0.5 |
17 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
HVN004190 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
10/08/1997 |
1 |
24 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
KQH005548 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
09/06/1997 |
1 |
18.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TLA005967 |
TRẦN HUY HÙNG |
12/10/1997 |
1 |
18.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH008112 |
NGUYỄN HOÀNG HƯNG |
20/04/1997 |
0 |
22 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA006485 |
PHẠM THỊ THU HƯƠNG |
18/07/1997 |
1 |
23.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
HHA007011 |
HOÀNG THU HƯỜNG |
05/12/1997 |
1.5 |
23 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
HVN005119 |
LÊ THỊ HƯỜNG |
01/03/1997 |
1 |
16 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
HDT011328 |
HOÀNG THỊ THANH HUYỀN |
21/10/1997 |
1 |
22.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA005976 |
LƯU THỊ HUYỀN |
07/03/1997 |
1 |
20.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TDV013887 |
TRẦN THỊ HUYỀN |
09/06/1997 |
1 |
19 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
LNH004782 |
NGUYỄN QUỐC KHÁNH |
03/09/1996 |
0.5 |
25.75 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TTB003108 |
TRƯƠNG HOÀNG KHÁNH |
31/03/1997 |
1.5 |
20 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
THP007793 |
NGUYỄN NGỌC LAN |
25/09/1997 |
1.5 |
26 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TDV016593 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
05/03/1997 |
0.5 |
19.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
KQH008220 |
NGUYỄN THỊ THÚY LOAN |
02/03/1997 |
1 |
20.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TDV017802 |
NGUYỄN CHƯƠNG LỘC |
04/08/1997 |
1 |
20.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TLA008888 |
ĐẶNG THỊ SAO MAI |
08/03/1994 |
0 |
16.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
KQH008867 |
VƯƠNG THỊ MAI |
27/03/1997 |
1 |
25.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TND016582 |
NGUYỄN THỊ BÌNH MINH |
18/06/1997 |
1.5 |
18.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
DQN012944 |
PHAN NHẬT MINH |
07/02/1995 |
1.5 |
21 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH011557 |
TRƯƠNG ĐỨC MINH |
18/04/1997 |
0 |
20.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TDV020682 |
HỒ THỊ NGÀ |
09/02/1997 |
1 |
22.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB015452 |
BÙI DUY NGHĨA |
27/11/1996 |
1 |
16.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
HHA010018 |
ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC |
21/12/1996 |
0.5 |
16.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA009423 |
ĐỖ THỊ NGỌC |
13/12/1997 |
1 |
19.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
KQH009985 |
TRẦN THỊ ÁNH NGỌC |
15/10/1997 |
1 |
17.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TDV022143 |
LÊ THỊ KIỀU NHI |
16/05/1997 |
1.5 |
19.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB016240 |
NGUYỄN NAM NHI |
01/06/1997 |
1 |
16.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB016686 |
TỐNG THỊ NỮ |
21/05/1997 |
1 |
19.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
DCN009055 |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
24/03/1997 |
0.5 |
20.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
KHA008370 |
TRẦN VĂN QUYỀN |
16/01/1997 |
0.5 |
23.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
HHA011658 |
VŨ ĐỨC QUYỀN |
04/05/1997 |
0 |
18.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
HDT021466 |
THIỀU VĂN SÂM |
08/06/1997 |
0.5 |
20.75 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB018494 |
BÙI VĂN SANG |
10/02/1997 |
3 |
21 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TTB005400 |
LÒ VĂN SƠN |
05/04/1997 |
3.5 |
21.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TLA011809 |
LƯƠNG XUÂN SƠN |
11/08/1997 |
0 |
23 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TLA012842 |
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
23/08/1997 |
0 |
24.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
DCN010296 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
18/04/1997 |
0.5 |
18.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
HDT025349 |
NGUYỄN THỊ THƯ |
15/02/1997 |
1.5 |
18.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
HDT025739 |
LÊ BÁ TIẾN |
26/02/1997 |
1.5 |
18.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA013732 |
ĐOÀN THỊ TRÂM |
26/12/1997 |
1 |
17.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB022504 |
ĐỖ THỊ TRANG |
28/03/1997 |
1 |
20.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
TND026504 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
01/05/1997 |
1.5 |
17 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
KHA011378 |
NGUYỄN VĂN TỨ |
09/09/1997 |
0.5 |
24.25 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH018530 |
LÊ MẠNH TUẤN |
14/10/1997 |
0 |
22.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
THP016357 |
ĐOÀN THỊ ÁNH TUYẾT |
18/07/1997 |
1 |
16.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
DCN012911 |
CHU THỊ THU UYÊN |
07/10/1997 |
0.5 |
17 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
THP017121 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
02/09/1997 |
1 |
20.5 |
A01 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH009391 |
BÙI THỊ VŨ LINH |
07/06/1997 |
0.5 |
27.16666667 |
H00 |
D140222 |
SP Mĩ thuật |
TND001022 |
PHÙNG THỊ MAI ANH |
13/08/1997 |
1.5 |
20.25 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
HVN000805 |
NGUYỄN THỊ ÁNH |
05/08/1997 |
0.5 |
21.5 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
DCN001758 |
PHẠM THỊ THANH DUNG |
01/10/1997 |
1 |
21.5 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
TTB002618 |
LƯỜNG THỊ HUẾ |
04/11/1997 |
3.5 |
20.25 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
YTB010921 |
TRỊNH THỊ MAI HƯƠNG |
06/06/1997 |
0.5 |
21 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
THV006348 |
VŨ THANH HƯƠNG |
11/08/1997 |
0.5 |
20 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
LNH004740 |
LÊ HỒNG KHANH |
05/02/1997 |
0.5 |
20.5 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
YTB012710 |
NGUYỄN TÀI LINH |
14/11/1997 |
1 |
22.25 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
TDV016872 |
NGUYỄN THỊ LINH |
24/10/1997 |
1.5 |
20 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
DCN006589 |
TRẦN NHẬT LINH |
06/12/1997 |
1.5 |
21 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
TND014894 |
VY THỊ THÙY LINH |
10/11/1997 |
3.5 |
20.5 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
THV007861 |
KIỀU THANH LOAN |
07/12/1997 |
3.5 |
22 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
LNH005917 |
LÊ THỊ MAI |
24/07/1997 |
1.5 |
20 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
TLA009503 |
NGUYỄN NHẬT MỸ |
02/04/1997 |
0 |
20.5 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
HDT017417 |
LƯU VIỆT NGA |
22/03/1997 |
3.5 |
21 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
KQH009571 |
NGUYỄN THU NGA |
04/02/1997 |
0.5 |
20.75 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
DCN008114 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC |
13/02/1995 |
0.5 |
22.75 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
HVN007884 |
THẠCH THUÝ NHUNG |
17/10/1997 |
0.5 |
20.25 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
YTB016851 |
VŨ THỊ OANH |
26/12/1997 |
1 |
21.25 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
TND019710 |
BÙI THÚY PHƯƠNG |
20/02/1997 |
3.5 |
22 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
LNH007702 |
BÙI TRẦN DIỄM QUỲNH |
26/08/1997 |
3.5 |
23 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
HDT021198 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
12/09/1997 |
1.5 |
20 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
TDV028888 |
NGUYỄN THỊ THẮNG |
06/05/1997 |
1.5 |
20.25 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
TND022393 |
DƯƠNG THỊ THANH |
14/10/1997 |
1 |
20 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
TTB005812 |
LÒ THỊ THẢNH |
05/10/1997 |
3.5 |
20.25 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
THV012284 |
NGUYỄN THỊ THÚY THẢO |
02/11/1997 |
1.5 |
21 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
SPH016213 |
TRẦN THỊ THOA |
16/05/1997 |
1 |
21.25 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
BKA012677 |
NGUYỄN THỊ THỦY |
18/09/1997 |
1 |
20.25 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
TDV032029 |
BÙI THỊ THU TRANG |
23/01/1997 |
1.5 |
22.25 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
HDT027920 |
LÊ THỊ NGỌC TÚ |
02/11/1997 |
1.5 |
20.75 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
SPH019013 |
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
16/10/1997 |
1.5 |
21.75 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
TQU006390 |
TRIỆU THỊ VĂN |
24/02/1997 |
3.5 |
21.75 |
D14 |
D760101C |
Công tác xã hội |
Nguồn: Đại học Sư phạm Hà Nội
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY