Điểm chuẩn NVBS đợt 1 Khoa CNTT và truyền thông - ĐH Đà Nẵng 2017 Điểm trúng tuyển + Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính: 15,75 + Ngành Quản trị kinh doanh: 16,25 Danh sách trúng tuyển
STT |
SBD |
Họ Tên |
Ngành |
Điểm XT |
1 |
34016302 |
BÙI THỊ VIỆT THƯ |
Quản trị kinh doanh |
24 |
2 |
30015076 |
CAO TRẦN THU UYÊN |
Quản trị kinh doanh |
18,25 |
3 |
32006560 |
CÁP THỊ THÚY |
Quản trị kinh doanh |
22,75 |
4 |
04005326 |
ĐẶNG VĂN ĐẠT |
Quản trị kinh doanh |
20 |
5 |
04008834 |
ĐỖ THẾ NHÂN |
Quản trị kinh doanh |
18 |
6 |
37004986 |
ĐỒNG THỊ THU HIỆP |
Quản trị kinh doanh |
21 |
7 |
29017843 |
HỒ THỊ QUỲNH CHÂU |
Quản trị kinh doanh |
24,25 |
8 |
04006830 |
HOÀNG THỊ THANH HẰNG |
Quản trị kinh doanh |
19 |
9 |
32002362 |
HOÀNG THỊ THÚY LÀNH |
Quản trị kinh doanh |
21,25 |
10 |
35002112 |
LẠI THỊ TÚ NỮ |
Quản trị kinh doanh |
19,25 |
11 |
40008291 |
LÊ CÚC PHƯƠNG |
Quản trị kinh doanh |
19 |
12 |
34004453 |
LÊ HOÀNG UYÊN |
Quản trị kinh doanh |
17 |
13 |
42000890 |
LÊ QUAN HUY HOÀNG |
Quản trị kinh doanh |
22,25 |
14 |
42004159 |
LÊ THỊ THU NGÂN |
Quản trị kinh doanh |
22,25 |
15 |
38000114 |
MAI THỊ DIỄM HẰNG |
Quản trị kinh doanh |
19,75 |
16 |
32002458 |
MAI THỊ THU THẮNG |
Quản trị kinh doanh |
19,75 |
17 |
38012374 |
MAI VĂN KƯỜNG |
Quản trị kinh doanh |
23,5 |
18 |
04007953 |
NGUYỄN ĐINH HOÀNG PHÚC |
Quản trị kinh doanh |
20,75 |
19 |
04006409 |
NGUYỄN ĐÌNH NHẤT |
Quản trị kinh doanh |
16,25 |
20 |
04001155 |
NGUYỄN HOÀNG THỊNH |
Quản trị kinh doanh |
16,5 |
21 |
34010406 |
NGUYỄN NỮ MY |
Quản trị kinh doanh |
19 |
22 |
36000796 |
NGUYỄN QUỲNH TRÂM |
Quản trị kinh doanh |
23,5 |
23 |
32007127 |
NGUYỄN THỊ DIỄM KIỀU |
Quản trị kinh doanh |
22,25 |
24 |
04007455 |
NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN |
Quản trị kinh doanh |
22,25 |
25 |
34013333 |
NGUYỄN THỊ THUỲ MỸ |
Quản trị kinh doanh |
21,5 |
26 |
34009919 |
NGUYỄN THỊ TƯỜNG LAM |
Quản trị kinh doanh |
21 |
27 |
04009988 |
NGUYỄN THỊ UYỂN MY |
Quản trị kinh doanh |
18,5 |
28 |
40006237 |
NGUYỄN VĂN SĨ |
Quản trị kinh doanh |
17,25 |
29 |
34014060 |
PHẠM THÁI DƯƠNG |
Quản trị kinh doanh |
23 |
30 |
34017469 |
PHẠM THỊ ÁNH HUYỀN |
Quản trị kinh doanh |
21 |
31 |
30005698 |
THÁI THỊ THÚY HIỀN |
Quản trị kinh doanh |
17 |
32 |
04005162 |
TRẦN LÊ THANH THẢO |
Quản trị kinh doanh |
20 |
33 |
04006197 |
TRẦN NGUYÊN DIỆU HIỀN |
Quản trị kinh doanh |
18,25 |
34 |
04009884 |
TRẦN TẠ ĐAN KHANH |
Quản trị kinh doanh |
18,5 |
35 |
34006833 |
TRẦN THỊ NHƯ PHƯƠNG |
Quản trị kinh doanh |
17,5 |
36 |
04009339 |
TRẦN XUÂN PHƯƠNG |
Quản trị kinh doanh |
21 |
37 |
34006100 |
TRỊNH THỊ OANH |
Quản trị kinh doanh |
22,25 |
38 |
28007853 |
TRƯƠNG THỊ NHUNG |
Quản trị kinh doanh |
20 |
39 |
29028021 |
ĐẶNG BÁ PHÚC |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
24,25 |
40 |
04011118 |
ĐỖ TRỌNG |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
19 |
41 |
35012211 |
DƯƠNG THANH PHÁT |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
23,75 |
42 |
04007764 |
HỒ NGUYỄN HOÀNG VY |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
19,25 |
43 |
40009312 |
HOÀNG TRÍ DUY |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
17,25 |
44 |
04009901 |
HUỲNH ANH KHOA |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
19,25 |
45 |
34017692 |
HUỲNH ANH VŨ |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
18,25 |
46 |
34007376 |
LA ĐÌNH HOÀNG |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
21,5 |
47 |
04008009 |
LÊ ĐÌNH SANG |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
17,75 |
48 |
32000265 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
18,75 |
49 |
38000113 |
LÊ TRẦN BẢO HẰNG |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
21,25 |
50 |
32007412 |
NGUYỄN DUY THẮNG |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
23 |
51 |
34010743 |
NGUYỄN HỮU GIA HƯNG |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
17 |
52 |
32007854 |
NGUYỄN HỮU KHÁNH |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
16,5 |
53 |
29025962 |
NGUYỄN HUY CHUNG |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
22,5 |
54 |
32000988 |
NGUYỄN KHẮC HIẾU |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
20,75 |
55 |
04001412 |
NGUYỄN MINH HẢI |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
16 |
56 |
33012475 |
NGUYỄN QUỐC VINH |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
18,75 |
57 |
38007559 |
NGUYỄN THANH PHONG |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
15,75 |
58 |
40007336 |
NGUYỄN THANH TRƯỜNG |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
23 |
59 |
32006644 |
NGUYỄN THỊ BÉ |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
19,25 |
60 |
31004355 |
NGUYỄN THỊ NGÀ |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
20 |
61 |
30012086 |
NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG NAM |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
18,25 |
62 |
32003439 |
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
24 |
63 |
34007668 |
NGUYỄN VĂN VIỆT TOÀN |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
25,25 |
64 |
04007820 |
PHẠM TRUNG NAM |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
22,5 |
65 |
32001431 |
TRẦN ĐÌNH CẢM |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
22 |
66 |
30012186 |
TRẦN VĂN QUỐC |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
18,5 |
67 |
04009959 |
TRẦN VIỆT LONG |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
20,75 |
68 |
34011351 |
TRÌNH NGỌC TÌNH |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
22,25 |
69 |
35004036 |
VÕ ĐỨC HIÊN |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
21,25 |
Theo TTHN
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|