STT
|
Mã trường Ngành
|
TÊN TRƯỜNG
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển ngành
|
Ghi chú
|
131
|
C340301
|
Kế toán
|
12.00
|
|
132
|
C480101
|
Khoa học máy tính
|
11.00
|
|
133
|
C480102
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
10.25
|
|
134
|
C480104
|
Hệ thống thông tin
|
10.75
|
|
135
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
10.25
|
|
136
|
C480202
|
Tin học ứng dụng
|
13.00
|
|
137
|
C510304
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
10.50
|
|
HỆ ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG
|
I
|
DDK
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
|
|
|
1
|
D420201LT
|
Công nghệ sinh học (Liên thông)
|
20.50
|
|
2
|
D510202LT
|
Công nghệ chế tạo máy (Liên thông)
|
20.75
|
|
3
|
D520103LT
|
Kỹ thuật cơ khí (Liên thông)
|
21.00
|
|
4
|
D520114LT
|
Kỹ thuật cơ - điện tử (Liên thông)
|
21.75
|
|
5
|
D520115LT
|
Kỹ thuật nhiệt (Liên thông)
|
20.00
|
|
6
|
D520201LT
|
Kỹ thuật điện, điện tử (Liên thông)
|
21.50
|
|
7
|
D520209LT
|
Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Liên thông)
|
21.00
|
|
8
|
D520216LT
|
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (Liên thông)
|
22.00
|
|
9
|
D520301LT
|
Kỹ thuật hóa học (Liên thông)
|
19.00
|
|
10
|
D520320LT
|
Kỹ thuật môi trường (Liên thông)
|
18.75
|
|
11
|
D540101LT
|
Công nghệ thực phẩm (Liên thông)
|
21.25
|
|
12
|
D580102LT
|
Kiến trúc (Liên thông chất lượng cao)
|
17.00
|
|
13
|
D580201LT
|
Kỹ thuật công trình xây dựng (Liên thông)
|
19.75
|
|
14
|
D580205LT
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Liên thông)
|
19.00
|
|
15
|
D580301LT
|
Kinh tế xây dựng (Liên thông)
|
18.50
|
|
II
|
DDQ
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
|
|
16
|
D340103LT
|
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên thông)
|
16.50
|
|
17
|
D340121LT
|
Kinh doanh thương mại (Liên thông)
|
15.25
|
|
18
|
D340201LT
|
Tài chính - Ngân hàng (Liên thông)
|
15.75
|
|
19
|
D340301LT
|
Kế toán (Liên thông)
|
15.25
|
|
20
|
D340405LT
|
Hệ thống thông tin quản lý (Liên thông)
|
15.00
|
|
III
|
DDP
|
PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KONTUM
|
|
|
21
|
D340101LT
|
Quản trị kinh doanh (Liên thông)
|
15.00
|
|
22
|
D340301LT
|
Kế toán (Liên thông)
|
15.00
|
|
23
|
D480201LT
|
Công nghệ thông tin (Liên thông)
|
15.00
|
|
IV
|
DDC
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ
|
|
|
24
|
C340405LT
|
Hệ thống thông tin quản lý (Liên thông)
|
10.00
|
|
25
|
C480201LT
|
Công nghệ Thông tin (Liên thông)
|
10.00
|
|
26
|
C510102LT
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Liên thông)
|
10.00
|
|
27
|
C510103LT
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Liên thông)
|
10.00
|
|
28
|
C510104LT
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Liên thông)
|
10.00
|
|
29
|
C510201LT
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Liên thông)
|
10.00
|
|
30
|
C510203LT
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Liên thông)
|
10.00
|
|
31
|
C510205LT
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Liên thông)
|
10.00
|
|
32
|
C510206LT
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Liên thông)
|
10.00
|
|
33
|
C510301LT
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Liên thông)
|
10.00
|
|
34
|
C510302LT
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông (Liên thông)
|
10.00
|
|