Hội đồng tuyển sinh Đại học, Cao đằng 2012 thông báo điểm chuẩn như sau: 1. Hệ Đào tạo Đại học: Hệ đại học:
Khoa học máy tính
|
D480101
|
A
|
15,0
|
A1
|
15,0
|
D1
|
15,0
|
CNKT công trình XD
|
D580201
|
A
|
14,5
|
A1
|
14,5
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
A
|
14,0
|
A1
|
14,0
|
B
|
14,0
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
A
|
16,0
|
A1
|
16,0
|
D1
|
16,0
|
Kinh tế
|
D310101
|
A
|
15,0
|
A1
|
15,0
|
D1
|
15,0
|
Tài chính Ngân hàng
|
D340201
|
A
|
16,5
|
A1
|
16,5
|
D1
|
16,5
|
Kế toán
|
D340301
|
A
|
16,0
|
A1
|
16,0
|
D1
|
16,0
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
D340405
|
A
|
14,5
|
A1
|
14,5
|
D1
|
14,5
|
Luật kinh tế
|
D380107
|
A
|
16,0
|
A1
|
16,0
|
C
|
17,5
|
D1
|
16,0
|
Đông Nam á học
|
D220214
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
B
|
14,0
|
C
|
14,5
|
D1
|
13,5
|
D4
|
13,5
|
D6
|
13,5
|
Xã hội học
|
D310301
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
B
|
14,0
|
C
|
14,5
|
D1
|
13,5
|
D4
|
13,5
|
D6
|
13,5
|
Công tác Xã hội
|
D760101
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
B
|
14,0
|
C
|
14,5
|
D1
|
13,5
|
D4
|
13,5
|
D6
|
13,5
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D1
|
20,5
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
D1
|
13,5
|
D4
|
13,5
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D220209
|
D1
|
15,0
|
D4
|
15,0
|
D6
|
15,0
|
Hệ cao đẳng:
Khoa học máy tính
|
C480101
|
A
|
10,0
|
A1
|
10,0
|
D1
|
10,5
|
Công tác Xã hội
|
C760101
|
A
|
10,0
|
A1
|
10,0
|
B
|
11,0
|
C
|
11,5
|
D1
|
10,5
|
D4
|
10,5
|
D6
|
10,5
|
Xét tuyển NV2
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|