STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm chuẩn
|
THPT
quốc gia
|
Học bạ
|
I.
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
1
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
- Toán, Lý, Hóa
- Văn, Sử, Địa
- Toán, Văn, Tiếng Anh
|
15.0
|
22.5
|
2
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
- Toán, Văn, Sử;
- Văn, Tiếng Anh, Sử;
- Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
15.0
|
18.0
|
3
|
Sư phạm Toán học
|
D140209
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh.
|
15.0
|
18.0
|
4
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Hóa, Sinh.
|
15.0
|
18.0
|
5
|
Vật lý
|
D440102
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Lý.
|
15.0
|
18.0
|
6
|
Văn học
|
D220330
|
- Văn, Sử, Địa;
- Toán, Văn, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Sử.
|
15.0
|
18.0
|
7
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Hóa, Sinh;
- Toán, Văn, Sinh
|
15.0
|
18.0
|
8
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh
- Toán, Hóa, Sinh;
- Toán, Văn, Sinh
|
15.0
|
18.0
|
9
|
Khoa học cây trồng
|
D620110
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Hóa, Sinh;
- Toán, Văn, Sinh
|
15.0
|
18.0
|
10
|
Chăn nuôi
|
D620105
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Hóa, Sinh;
- Toán, Văn, Sinh.
|
15.0
|
18.0
|
11
|
Kế toán
|
D340301
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
15.0
|
18.0
|
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm chuẩn
|
THPT
quốc gia
|
Học bạ
|
12
|
Kinh tế Nông nghiệp
|
D620115
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
15.0
|
18.0
|
II.
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
1
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Văn, Sử, Địa;
- Toán, Văn, Sử.
|
10.0
|
17.2
|
2
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
- Toán, Văn, Sử;
- Văn, Tiếng Anh, Sử;
- Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
10.0
|
15.0
|
3
|
Giáo dục Công dân
|
C140204
|
- Văn, Sử, Địa.;
- Toán, Văn, Sử;
- Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
10.0
|
15.0
|
4
|
Sư phạm Toán học
|
C140209
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
10.0
|
15.0
|
5
|
Sư phạm Tin học
|
C140210
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
10.0
|
15.0
|
6
|
Sư phạm Vật lý
|
C140211
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
10.0
|
15.0
|
7
|
Sư phạm Hóa học
|
C140212
|
- Toán, Hóa, Sinh;
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Văn, Hóa.
- Toán, Tiếng Anh, Hóa.
|
10.0
|
15.0
|
8
|
Sư phạm Sinh học
|
C140213
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Hóa, Sinh;
- Toán, Văn, Sinh;
- Toán, Tiếng Anh, Sinh.
|
10.0
|
15.0
|
9
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
C140215
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Hóa, Sinh;
- Toán, Văn, Sinh;
- Toán, Tiếng Anh, Sinh.
|
10.0
|
15.0
|
10
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
- Toán, Văn, Tiếng Anh;
- Văn, Sử, Địa;
- Toán, Văn, Sử.
|
10.0
|
15.0
|
11
|
Sư phạm Lịch sử
|
C140218
|
- Toán, Văn, Tiếng Anh;
- Văn, Sử, Địa;
- Toán, Văn, Sử.
|
10.0
|
15.0
|
12
|
Sư phạm Địa lý
|
C140219
|
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Văn, Sử, Địa;
- Toán, Văn, Địa;
- Toán, Tiếng Anh, Địa.
|
10.0
|
15.0
|
13
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
1. Toán, Lý, Tiếng Anh;
|
10.0
|
15.0
|
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm chuẩn
|
THPT
quốc gia
|
Học bạ
|
|
|
|
2. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
|
|
14
|
Quản lý Văn hóa
|
C220342
|
- Văn, Sử, Tiếng Anh;
- Văn, Sử, Địa;
- Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
10.0
|
15.0
|
15
|
Quản lý đất đai
|
C850103
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
10.0
|
15.0
|
16
|
Kế toán
|
C340301
|
- Toán, Lý, Hóa;
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
10.0
|
15.0
|
17
|
Khoa học cây trồng
|
C620110
|
- Toán, Hóa, Sinh;
- Toán, Tiếng Anh, Sinh;
- Toán, Văn, Sinh.
|
10.0
|
15.0
|
18
|
Khoa học thư viện
|
C320202
|
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Sử.
|
10.0
|
15.0
|
19
|
Quản trị văn phòng
|
C340406
|
- Toán, Lý, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Tiếng Anh;
- Toán, Văn, Sử.
|
10.0
|
15.0
|
Tuyensinh247.com - Theo Đại học Tân Trào
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|