Mã trường: DHH |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm Xét NV2 |
Chỉ tiêu xét NV2 |
Ghi chú |
1 |
D340301 |
Kế toán |
A,A1 |
13 |
|
|
2 |
D340301 |
Kế toán |
D1 |
13.5 |
|
|
3 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A,A1 |
13 |
|
|
4 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
13.5 |
|
|
5 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
13 |
|
|
6 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
13.5 |
|
|
7 |
D480104 |
Hệ thống thông tin |
A,A1 |
13 |
|
|
8 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
13.5 |
|
|
9 |
D510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A |
13 |
|
|
10 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1 |
10 |
|
|
11 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
10 |
|
|
12 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A,A1 |
10 |
|
|
13 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
10 |
|
|
14 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
10 |
|
|
15 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
10 |
|
|
16 |
C480104 |
Tin học ứng dụng |
A,A1 |
10 |
|
|
17 |
C220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
10 |
|
|
18 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A |
10 |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|