Danh sách mã trường THPT tỉnh Bình Định 2020 ->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
37 |
Bình Định |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_37 |
08, Trần Phú, TP Quy Nhơn |
Khu vực 3 |
37 |
Bình Định |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_37 |
08, Trần Phú, TP Quy Nhơn |
Khu vực 3 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
000 |
Sở GD & ĐT Bình Định |
TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
001 |
Quốc Học Quy Nhơn |
09 Trần Phú, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
002 |
THPT Trưng Vương |
26 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
003 |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
004 |
THPT Hùng Vương |
P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
005 |
PTDTNT THPT Bình Định |
227 Nguyễn Thị Minh khai, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
006 |
THPT Trần Cao Vân |
72 Trần Cao Vân, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
007 |
THPT Nguyễn Thái Học |
127 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
008 |
TH, THCS&THPT Ischool Quy Nhơn
|
P. Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
009 |
THPT Quy Nhơn |
325 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
052 |
Trung tâm GDTX Tỉnh Bình Định |
35 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
056 |
CĐ nghề Quy Nhơn |
172 An Dương Vương TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
057 |
CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm Trung bộ
|
Khu vực 8, P. Bùi Thị Xuân, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
045 |
THPT An Lão |
Xã An Hòa , H. An Lão |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
046 |
THPT Số 2 An Lão |
Xã An Trung, H. An Lão |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
063 |
TT GDTX-HN An Lão |
TT An Lão |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
064 |
PT DTNT An Lão |
Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
067 |
PT DTNT THCS&THPT An Lão |
Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
076 |
TT GDNN-GDTX An Lão |
TT An Lão |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
042 |
THPT Hoài Ân |
TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
043 |
THPT Võ Giữ |
Xã Ân Tín, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
044 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
047 |
THPT Trần Quang Diệu |
Xã Ân Tường Tây, H. Hoài Ân |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
059 |
TT GDTX-HN Hoài Ân |
01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
072 |
TT GDNN-GDTX Hoài Ân |
01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
036 |
THPT Tăng Bạt Hổ |
TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
037 |
THPT Nguyễn Trân |
TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
038 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Hoài Hương, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
039 |
THPT Lý Tự Trọng |
Xã Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
040 |
THPT Phan Bội Châu |
TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
041 |
THPT Tam Quan |
TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
058 |
TT GDTX-HN Hoài Nhơn |
Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
071 |
TT GDNN-GDTX Hoài Nhơn |
Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
079 |
THPT Nguyễn Du (Từ 2018) |
Xã Hoài Hương |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
080 |
Trường Trung cấp Kỹ thuật công nghệ Hoài Nhơn
|
Thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Địnhh
|
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
081 |
THPT chuyên Chu Văn An |
Khối 5, Phường Bồng sơn, Thị xã Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
031 |
THPT Số 1 Phù Mỹ |
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
032 |
THPT Số 2 Phù Mỹ |
TT Bình Dương, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
033 |
THPT An Lương |
Xã Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
034 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
035 |
THPT Bình Dương |
TT Bình Dương, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
051 |
THPT Mỹ Thọ |
Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
062 |
TT GDTX-HN Phù Mỹ |
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
075 |
TT GDNN-GDTX Phù Mỹ |
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
084 |
THPT Mỹ Thọ (Từ 2020) |
Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
026 |
THPT Số 1 Phù Cát |
TT Ngô Mây, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
027 |
THPT Số 2 Phù Cát |
Xã Cát Minh, H. Phù Cát |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
028 |
THPT Số 3 Phù Cát |
Xã Cát Hưng, H. Phù Cát |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
029 |
THPT Ngô Mây |
TT Ngô Mây, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
030 |
THPT Nguyễn Hữu Quang |
Xã Cát Hưng, H. Phù Cát |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
050 |
THPT Nguyễn Hồng Đạo |
Xã Cát Hanh, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
055 |
TT GDTX-HN Phù Cát |
TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
070 |
TT GDNN-GDTX Phù Cát |
TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
078 |
THPT Ngô Lê Tân |
Xã Cát Thành, H.Phù Cát |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
082 |
THPT số 2 Phù Cát (Từ 2020) |
Xã Cát Minh, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
083 |
THPT Ngô Lê Tân (Từ 2020) |
Xã Cát Thành, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
025 |
THPT Vĩnh Thạnh |
Thị trấn Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
048 |
PTDTNT THCS & THPT Vĩnh Thạnh
|
Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
066 |
TT GDTX-HN Vĩnh Thạnh |
TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
077 |
TT GDNN-GDTX Vĩnh Thạnh |
TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
021 |
THPT Quang Trung |
TT Phú Phong, H. Tây Sơn |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
022 |
THPT Tây Sơn |
Xã Tây Bình, H. Tây Sơn |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
023 |
THPT Võ Lai |
Xã Tây Giang, H. Tây Sơn |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
024 |
THPT Nguyễn Huệ |
TT Phú Phong, H. Tây Sơn |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
060 |
TT GDTX-HN Tây Sơn |
Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
073 |
TT GDNN-GDTX Tây Sơn |
Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
014 |
PTDTNT THCS & THPT Vân Canh |
Thị trấn Vân Canh, H. Vân Canh |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
049 |
THPT Vân Canh |
Xã Canh Vinh, H. Vân Canh |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
061 |
TT GDTX-HN Vân Canh |
TT Vân Canh, H. Vân Canh |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
074 |
TT GDNN-GDTX Vân Canh |
TT Vân Canh, H. Vân Canh |
Khu vực 1 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
015 |
THPT Số 1 An Nhơn |
89 Lê Hồng Phong, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn
|
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
016 |
THPT Số 2 An Nhơn |
02 Trần Quang Diệu, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
017 |
THPT Số 3 An Nhơn |
Thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
018 |
THPT Hòa Bình |
Xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
019 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
108 Nguyễn Đình Chiểu, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn
|
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
020 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Đường Lê Duẩn, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
054 |
TT GDTX-HN An Nhơn |
599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
069 |
TT GDNN-GDTX An Nhơn |
599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
010 |
THPT Số 1 Tuy phước |
TT Tuy Phước, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
011 |
THPT Số 2 Tuy phước |
Xã Phước Quang, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
012 |
THPT Nguyễn Diêu |
Xã Phước Sơn, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
013 |
THPT Xuân Diệu |
TT Tuy Phước, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
053 |
TT GDTX-HN Tuy Phước |
TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
065 |
THPT Số 3 Tuy Phước |
Xã Phước Hòa, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
068 |
TT GDNN-GDTX Tuy Phước |
TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|